Tiếng Anh 10 Unit 8 Review Unit 8

1. Reading: Read the text. Circle the correct option (a-d). (Đọc đoạn văn. Khoanh vào đáp án đúng a-d).2. Listening: Listen to the text. Are the sentences true or false? Write T or F. 3. Speaking: Work in pairs and do the task below. 4. Writing: Read the task below and write the letter.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Reading:  Read the text. Circle the correct option (a-d).

(Đọc đoạn văn. Khoanh vào đáp án đúng a-d)

TV opportunity!

Great Inventions is a new TV show and we are looking for young people to take part.

Interested? We invite you to make a two-minute video that shows your idea for a new invention.

Make sure you include:

- personal details: name, age, and address.

- the name of your invention, how you got the idea and how it works.

You can email us your video or send it to the address shown on our website. We'll choose the ones we think are most interesting. Your prize? The chance to appear on our TV show!

Tạm dịch:

Cơ hội lên TV!

“Great Inventions” là một chương trình truyền hình mới và chúng tôi đang tìm kiếm những người trẻ tuổi tham gia. Bạn có hứng thú không? Chúng tôi mời bạn tạo một video dài hai phút thể hiện ý tưởng của bạn về một phát minh mới.

Đảm bảo bạn bao gồm:

• thông tin cá nhân: tên, tuổi và địa chỉ.

• tên phát minh của bạn, bạn có ý tưởng đó như thế nào và cách nó hoạt động.

Bạn có thể gửi video của bạn qua email cho chúng tôi hoặc gửi đến địa chỉ được hiển thị trên trang web của chúng tôi. Chúng tôi sẽ chọn ra những cái mà chúng tôi nghĩ là thú vị nhất. Giải thưởng của bạn là gì ư? Đó là cơ hội xuất hiện trên chương trình truyền hình của chúng tôi!

1. What do the programme makers want?

(Những người làm chương trình muốn gì?)

a. new inventors (nhà sáng chế mới)

b. experienced film makers

(một người làm phim có kinh nghiệm)

c. young TV presenters (người dẫn chương trình trẻ tuổi)

d. young actors (diễn viên trẻ)

20th-century inventions

The most important modern invention has to be the mobile phone. It was only invented in the 1970s, but look at it now! Everyone has a phone. Originally, of course, phones were large and were only used to make phone calls. Now those phones are in museums! Modern mobile phones are mini-computers - you can do so much with them. You can buy very expensive phones, but you can also buy cheap models. That's why, in my view, it's the best 20th-century invention.

Tạm dịch:

Phát minh của thế kỷ 20

Phát minh hiện đại quan trọng nhất phải là điện thoại di động. Nó chỉ được phát minh vào những năm 1970, nhưng hãy nhìn vào nó ngay bây giờ! Mọi người đều có điện thoại. Tất nhiên, ban đầu, điện thoại có kích thước lớn và chỉ được sử dụng để gọi điện. Bây giờ thì những chiếc điện thoại đó đang ở trong viện bảo tàng! Điện thoại di động hiện đại chính là chiếc máy tính mini - bạn có thể làm được rất nhiều điều với chúng. Bạn có thể mua những chiếc điện thoại rất đắt tiền, nhưng bạn cũng có thể mua những chiếc máy giá rẻ. Đó là lý do tại sao, theo quan điểm của tôi, đó là phát minh tuyệt nhất của thế kỷ 20.

2. What is the purposes of the text?

(Mục đích của đoạn văn là gì?)

a. to advertise mobile phones

(quảng cáo điện thoại di động)

b. to invite people to a museum exhibition

(mời mọi người đến triển lãm bảo tàng)

c. to give an opinion about an invention

(nêu quan điểm về một phát minh)

d. to advise people to avoid cheap phones

(khuyên mọi người không nên dùng điện thoại rẻ tiền)

3D printers

3D printers are a new kind of machine that can make everyday objects. They're amazing because they can produce different things in different materials, from cups and plates to plastic toys and even chocolate cakes! So how do they work?

First you design a 3D object on your computer, then you connect it to a 3D printer. Press "print" and watch it work. The printer makes the object in very thin layers, like the pages of a book - one on top of the other until you have a complete object.

Tạm dịch:

Máy in 3D

Máy in 3D là một loại máy mới có thể tạo ra các vật thể hàng ngày. Chúng thật tuyệt vì chúng có thể tạo ra những thứ khác nhau bằng các vật liệu khác nhau, từ cốc và đĩa đến đồ chơi bằng nhựa và thậm chí cả bánh sô cô la! Vậy chúng hoạt động như thế nào? Đầu tiên, bạn thiết kế một vật thể 3D trên máy tính của mình, sau đó bạn kết nối nó với một máy in 3D. Nhấn 'in' và xem nó hoạt động. Máy in tạo ra vật đó với các lớp rất mỏng, giống như các trang sách chồng lên nhau cho đến khi bạn có một vật hoàn chỉnh.

3. What is the writer of the text doing?

(Người viết đang làm gì?)

a. giving an idea about the future of printers

(đưa ra ý tưởng về tương lai của máy in)

b. describing an invention (miêu tả một phát minh)

c. giving a short history of an object

(tóm tắt lịch sử của một thiết bị)

d. explaining different inventions

(giải thích các phát minh khác nhau)


Lời giải chi tiết:

 1. a

2. c 

3. b 

Bài 2

2. Listening: Listen to the text. Are the sentences true or false? Write T or F.

(Lắng nghe. Các câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F)

1. Galileo invented the telescope.

2. Galileo immediately used the telescope to study space.

3. The United States sent the first person into space.

4. There was an astronaut in Vostok 1.

5. The speaker thinks it’s useful to land on Mars.

6. The speaker is mainly describing the advantages of space exhibition.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Many people say that Galileo invented the telescope, but this is not actually true. In 1609, he was the first person to use a telescope to study the stars, but it’s thought that a man named Hans Lipperhey invented it in 1608. Galileo learned about this invention and built his own. At first people used it on land and at sea, but then Galileo had the idea of turning his telescope towards the sky. He made many discoveries including the idea that the moon was not flat and smooth, but had mountains and craters.

After this, people wanted to travel in space and they started researching different ways to get there. The first successful flight was in 1944 when a German V-2 rocket went on a test flight. It was the beginning of many `firsts’. In 1957, the Russians launched Sputnik 1 which was the first satellite to orbit the Earth.

The first successful human space flight was when the Russian astronaut Yuri Gagarin travelled in a spacecraft called Vostok 1, in 1961. It completed one orbit around the Earth. The first object to land on the moon was Luna 2, in 1959. The first woman in space was Valentina Tereshkova, in 1963. And in 1969, the first men walked on the moon. Since then, there have been many attempts by scientists to explore Mars, and scientists have discovered interesting things about the planet, including signs of water and possible life.

Tạm dịch:

Nhiều người nói rằng Galileo là người phát minh ra kính viễn vọng, nhưng điều đó không thực sự đúng. Vào năm 1609, ông ấy là người đầu tiên sử dụng một kính viễn vọng để nghiên cứu các vì sao, nhưng người ta đồn rằng một người đàn ông tên là Hans Lipperhey đã phát minh ra nó vào năm 1608. Galileo đã nghiên cứu về phát minh này và tạo ra một cái riêng cho mình. Lúc đầu mọi người sử dụng nó trên đất liền và trên biển, hung sau đó Galileo có ý tưởng biến cái kính viễn vọng nhìn được ra bầu trời. Ông ấy đã có nhiều khám phá bao gồm việc Mặt trăng không bằng phẳng mà có nhiều núi và miệng núi lửa.

Sau sự việc này, có nhiều người muốn bay ra ngoài không gian và người ta bắt đầu nghiên cứu nhiều cách khác nhau để ra ngoài vũ trụ. Chuyến bay đầu tiên thành công vào năm 1944 khi một tên lửa V-2 của Đức tham gia kiểm tra bay. Đó là khởi đầu của nhiều cái đầu tiên sau này. Vào năm 1957, người Nga phóng vệ tinh Sputnik 1 là vệ tinh đầu tiên quay quanh quỹ đạo của Trái Đất.

Chuyến bay thành công đầu tiên của con người ra ngoài vũ trụ của phi hành gia người Nga, Yuri Gagarin du hành trên con thuyền Vostok 1, vào năm 1961. Nó đã hoàn thành một vòng quanh Trái Đất. Vật thể đầu tiên đáp xuống Mặt trăng là tàu Luna 2, năm 1959. Người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ là Valentina Tereshkova, vào năm 1963. Và vào năm 1969, con người đầu tiên bước trên mặt trăng. Kể từ đó, rất nhiều nỗ lực của các nhà khoa học để nghiên cứu Sao Hỏa, và các nhà khoa học đã khám phá ra nhiều thứ thú vị về hành tinh này, kể cả dấu hiệu của nước và sự sống.

Lời giải chi tiết:

 1. F

 2. T

 3. F

 4. T

 5. T

6. F 

1. F

Galileo invented the telescope. (Galileo đã phát minh ra kính thiên văn.)

Thông tin: In 1609, he was the first person to use a telescope to study the stars, but it’s thought that a man named Hans Lipperhey invented it in 1608.

(Vào năm 1609, ông ấy là người đầu tiên sử dụng một kính viễn vọng để nghiên cứu các vì sao, nhưng người ta đồn rằng một người đàn ông tên là Hans Lipperhey đã phát minh ra nó vào năm 1608.)

2. T

Galileo immediately used the telescope to study space.

(Galileo đã ngay lập tức sử dụng kính thiên văn để nghiên cứu không gian.)

Thông tin: At first people used it on land and at sea, but then Galileo had the idea of turning his telescope towards the sky.

(Lúc đầu mọi người sử dụng nó trên đất liền và trên biển, hung sau đó Galileo có ý tưởng biến cái kính viễn vọng nhìn được ra bầu trời.)

3. F

The United States sent the first person into space.

(Hoa Kỳ cử người đầu tiên vào vũ trụ.)

Thông tin: The first successful human space flight was when the Russian astronaut Yuri Gagarin travelled in a spacecraft called Vostok 1, in 1961.

(Chuyến bay thành công đầu tiên của con người ra ngoài vũ trụ của phi hành gia người Nga, Yuri Gagarin du hành trên con thuyền Vostok 1, vào năm 1961.)

4. T

There was an astronaut in Vostok 1.

(Có một phi hành gia trong Vostok 1.)

Thông tin: The first successful human space flight was when the Russian astronaut Yuri Gagarin travelled in a spacecraft called Vostok 1, in 1961.

(Chuyến bay thành công đầu tiên của con người ra ngoài vũ trụ của phi hành gia người Nga, Yuri Gagarin du hành trên con thuyền Vostok 1, vào năm 1961.)

5. T

The speaker thinks it’s useful to land on Mars.

(Người nói cho rằng hạ cánh trên sao Hỏa rất hữu ích.)

6. F

The speaker is mainly describing the advantages of space exhibition.

(Người nói chủ yếu mô tả những ưu điểm của triển lãm không gian.)

Bài 3

3. Speaking: Work in pairs and do the task below.

(Làm việc theo nhóm và làm bài tập dưới đây)

You are returning a mobile phone to a shop because something has gone wrong with it.

(Bạn định trả lại chiếc điện thoại di động mua ở cửa hàng bởi vì có vấn đề với nó.)

Discuss these four issues with the shop assistant:

(Thảo luận bốn ý sau với người bán hàng.)

  • when you bought it (bạn mua nó khi nào)

  • what the problem is (có vấn đề gì)

  • what you want to happen next (bạn muốn gì tiếp)

  • what you will do if that isn't possible

    (bạn sẽ làm gì nếu điều đó là bất khả thi)

Lời giải chi tiết:

A: Hello. Can I help you?

B: Yes, I bought this mobile phone here a month ago and there’s a problem with it.

A: Oh, dear. What’s wrong with it?

B: There’s a problem with the volume control button. I can’t turn up the volume.

A: Oh really? Let me have a look. Yes, you’re right.

B: Have you got the receipt?

A: Yes, here it is. I’d like to get the refund, please.

B: I’m afraid that won’t be possible.

A: Is there anything else you can do?

B: We can exchange it for you.

A: OK, then. Exchange it for me, please.

(A: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Vâng, tôi đã mua cái điện thoại di động này ở đây một tháng trước và có vấn đề với nó.

A: Ôi trời. Có vấn đề gì với nó vậy?

B: Đã xảy ra sự cố với nút điều chỉnh âm lượng. Tôi không thể tăng âm lượng.

A: Ồ vậy hả? Để tôi xem nào. Vâng đúng vậy.

B: Bạn có mang hoá đơn không?

A: Vâng, nó đây. Tôi muốn được hoàn lại tiền.

B: Tôi e rằng điều đó là không thể được.

A: Bạn có thể làm gì khác không?

B: Chúng tôi có thể đổi nó cho bạn.

A: Được rồi. Vậy làm ơn đổi nó cho tôi.)

Bài 4

4. WritingRead the task below and write the letter.

(Đọc đề bài và viết một lá thứ)

You ordered a tablet online 3 weeks ago and it arrived yesterday. Unfortunately, you were not satisfied with the product. Write a letter of complaint (120-150 words).

(Bạn đặt mua một chiếc máy tính bảng online 3 tuần trước và nó đã về hôm qua. Không may thay, bạn không hài lòng với sản phẩm. Viết một bức thư phàn nàn.)

Lời giải chi tiết:

Dear Sir/Madam,

I am writing to express my dissatisfaction with my recently purchase from your website. I ordered a tablet online 3 weeks ago, my order number is #0123456. It arrived yesterday, unfortunately there is some problem with my tablet.

Firstly, when I looked the photos on your website, the tablet is brown, but when I received it, I realized that it is orange. Moreover, there is a problem with the touch screen. It is not sensitive as advertised.

I would like you to respond quickly by either giving my full refund or by exchanging a new one for me.

Thank you for your time and consideration. I look forward to your services. 

Yours faithfully,

(Kính thưa ông / bà,

Tôi viết thư này để bày tỏ sự không hài lòng của tôi với giao dịch mua hàng gần đây của tôi từ trang web của bạn. Tôi đã đặt một chiếc máy tính bảng trực tuyến cách đây 3 tuần, mã đơn đặt hàng của tôi là #0123456. Nó đã về hôm qua, rất tiếc có một số vấn đề với máy tính bảng của tôi.

Đầu tiên, khi tôi xem ảnh trên trang web của bạn, máy tính bảng có màu nâu, nhưng khi tôi nhận nó, tôi nhận ra rằng nó có màu cam. Hơn nữa, có một vấn đề với màn hình cảm ứng. Nó không nhạy như trong quảng cáo.

Tôi muốn bạn phản hồi nhanh chóng bằng cách hoàn lại toàn bộ tiền hoặc đổi một cái mới cho tôi.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi. Tôi mong đợi các dịch vụ của bạn.

Trân trọng.)

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 8I. Culture

    1. Work in groups. Look a the photo above and the title. Guess the answers to the questions. 2. Read the text. Find out the answers to the questions in exercise 1. 3. Put the events in the order they happened, according to the text. 4. Work in pairs. Discuss the advantages of virtual musems. 5. Listen to a talk about the benefits of virtual museums. Make a list of the main points. Compare it with your answers in exercise 4. 6. Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F. 7. Find

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 8H. Writing

    1. Work in pairs. Put the following words/ phrases in order of importance concerning online education. Then compare your ideas with another pair. 2. Read the task and the letter. What problem (s) does the writer have? What does she want the recipient to do? 3. Read the Writing Strategy. Match the bold conjunctions in the letter with the meaning below. 4. Match the paragraphs of the letter (1-4) with four of the topics below (A-E). 5.Read the useful phrases for summing up. Then find one more in t

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 8G. Speaking

    1. Describe the photo. Answer the questions.2. Read the task above. Then listen to a student doing the task. Circle the correct answer. 3. Read the Speaking Strategy. Listen again and say if the student mentioned all the points in the task and responded well to the sales assistant’s contributions.4. Which of these gadgets in A do you like best? Can you identify different parts in B that you find on your gadgets? 5. Listen to another student. What parts of the gadget did he and the sales assist

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 8F. Reading

    1. Work in pairs. Look at the pictures. What do you think these inventions were for? 2. Read the texts. Check your answers in exercise 1. Were any of your guesses correct?3. In pairs, decide which of the inventions is the most impressive and/or interesting, in your opinion. Give reasons. 4. Number the pictures (A-C) in the order in which they were invented. 5. Match the texts (1-3) with questions A-E below. Some questions match with more than one text.6. Decide if the sentences below are true (T

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 8E. Word skills

    1. Would you like to travel to another planet? Why? Why not? 2. Read the text. Do you think it is a good idea to colonise the moon and / or Mars? Give reasons for your answer. 3. Look at the highlighted verb + preposition collocations in the text. Find five more verbs (with for (×2), to, with, and at). 4. Read the Dictionary Skills Strategy. Then look at the dictionary entry for recover. Which preposition is used with it? 5. Complete the sentences with the words below. Use a dictionary to check

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close