Task 1-9 - Unit 0: Getting Staretd - Tiếng Anh 2 - Explore Our WorldTổng hợp giải các bài tập Task 1-9 Unit 0: Getting Started Tiếng Anh 2 Explore Our World (Cánh diều) Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and Listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Lời giải chi tiết: an elephant: con voi a frog: con ếch a monkey: con khỉ a parrot: con vẹt Bài 2 2. Listen. Draw lines. (Nghe và vẽ đường tương ứng.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Bài nghe: 1. Listen: nghe 2. Sit down: ngồi xuống 3. Open your book: mở sách của bạn ra 4. Close your book: đóng sách của bạn lại 5. Stand up: đứng lên Bài 3 3. Listen and say. (Nghe và nói.)
A: Hello. I’m Fred. What’s your name? (Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?) B: Hi. I’m Sally. How are you? (Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?) A: I’m fine, thanks. How are you? (Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?) B: I’m fine, thank you. (Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.) A: Goodbye. (Tạm biệt.) B: Bye. (Tạm biệt.) Bài 4 4. Listen and circle. (Nghe và khoanh chọn.) Lời giải chi tiết:
Bài nghe: 1. a book: một quyển sách 2. chair: một cái ghế 3. a desk: một cái bàn học 4. an eraser: một cục tẩy 5. a crayon: một cây bút chì màu 6. a school: một ngôi trường Bài 5 5. Point and say. (Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết: 1. - a book: một quyển sách - a crayon: một cây bút chì màu 2. - a paper: một tờ giấy - a chair: một cái ghế 3. - an eraser: một cục tẩy - a table: một cái bàn 4. - a pencil: một cây bút chì - an eraser: một cục tẩy 5. - a crayon: một cây bút chì màu - a chair: một chiếc ghế 6. - a pen: một cây bút mực - a chool: một ngôi trường học Bài 6 6. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói.)
A: What is it? (Đó là gì vậy?) B: It’s a pen. (Đó là một chiếc bút mực.) Bài 7 7. Listen and circle. (Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết: Bài nghe: 1. my teddy bear: gấu bông của tớ 2. my ball: quả bóng của tớ 3. my car: xe ô tô của tớ 4. my kite: chiếc diều của tớ Bài 8 8. Point and say. (Chỉ và nói.) A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My teddy bear! (Con gấu bông của tôi!) Lời giải chi tiết: A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My doll! (Búp bê của tôi!) 2. A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My balloon! (Bóng bay của tôi!) A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My ball! (Quả bóng của tôi!) 3. A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My car! (Ô tô của tôi!) A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My robot! (Người máy của tôi!) 4. A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My train! (Tàu hỏa của tôi!) A: What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?) B: My kite! (Con diều của tôi!) Bài 9 9. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.) Lời giải chi tiết: A: Is it a robot? (Nó có phải là người máy không?) B: No it isn’t. (Không, không phải vậy.) A: Is it a doll? (Nó có phải là một con búp bê không?) B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Quảng cáo
|