Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 41. Choose the correct option. 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. 3. Find and correct ONE mistake in each sentence. 4. Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Paired conjunctions (Liên từ ghép) 1. Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1 I enjoy __________ sightseeing and relaxing on the beach. A either B neither C nor D both 2. __________ my mum nor my sisters like hiking. A Neither B Both C Or D Either 3 We can either visit the museum __________ swimming tomorrow. A nor B or C and D but 4 The palace is __________ only huge but also very old. A either B nor C not D and 5 Both Mike and Owen __________ back at the hotel. A is B are C also D only 6 Neither parents nor my brother __________ the Louvre Pyramid in France. A has never visited B has visited C have never visited D have visited Phương pháp giải: *Các liên từ ghép: both…and…: cả hai either…or…: hoặc…hoặc… neither…nor…: cả hai đều không not only…but also…: không chỉ…mà còn… Lời giải chi tiết: 1 I enjoy both sightseeing and relaxing on the beach. (Tôi thích vừa ngắm cảnh vừa thư giãn trên bãi biển.) 2. Neither my mum nor my sisters like hiking. (Cả mẹ tôi và các chị tôi đều không thích đi bộ đường dài.) 3 We can either visit the museum or swimming tomorrow. (Chúng ta có thể đi thăm viện bảo tàng hoặc đi bơi vào ngày mai.) 4 The palace is not only huge but also very old. (Cung điện không chỉ rộng lớn mà còn rất cổ.) 5 Both Mike and Owen are back at the hotel. (Cả Mike và Owen đều đã trở lại khách sạn.) - Giải thích: Both…and… là chủ ngữ số nhiều nên động từ tobe ở thì hiện tại đơn là “are” 6 Neither parents nor my brother has visited the Louvre Pyramid in France. (Cả bố mẹ và anh trai tôi đều chưa đến thăm Kim tự tháp Louvre ở Pháp.) - Giải thích: Động từ trong cấu trúc neither…nor… được chia theo chủ ngữ gần nhất là “brother” (anh trai) nên cấu trúc thì hiện tại hoàn thành là has V3/ed. Bài 2 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. (Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.) 1 Either my dad nor my mum will pick you up from the airport. __________ 2 Vietnam has not only beautiful beaches and fascinating sights. __________ 3 I can't believe neither you or your sister have been to Vietnam before. __________ 4 Both the castle and the monument is hundreds of years old. __________ 5 Both Jack or his brother has got the tour tickets to the Pyramids of Giza. __________ Phương pháp giải: *Các liên từ ghép: both…and…: cả hai either…or…: hoặc…hoặc… neither…nor…: cả hai đều không not only…but also…: không chỉ…mà còn… Lời giải chi tiết: 1 Either my dad (Bố hoặc mẹ tôi sẽ đón bạn từ sân bay. hoặc) 2 Vietnam has not only beautiful beaches (Việt Nam không chỉ có những bãi biển đẹp mà còn có những thắng cảnh đẹp mê hồn.) 3 I can't believe neither you (Tôi không thể tin rằng cả bạn và em gái của bạn đều chưa từng đến Việt Nam.) 4 Both the castle and the monument (Cả lâu đài và tượng đài đều đã hàng trăm năm tuổi) 5 (Jack hoặc anh trai của anh ấy đã có vé tham quan Kim tự tháp Giza) Bài 3 Compound nouns (Danh từ ghép) 3. Find and correct ONE mistake in each sentence. (Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.) 1 Has the hotel got a swimming-pool? __________ 2 We're going to explore Vietnam by rail way. __________ 3 Lucy took her suitcase to the airline checkin counter at the airport. __________ 4 Did you stay at a three star hotel in London? __________ 5 Have you visited the land marks of Scotland yet? __________ Lời giải chi tiết: 1 Has the hotel got a (Khách sạn có bể bơi không?) 2 We're going to explore Vietnam by (Chúng ta sẽ khám phá Việt Nam bằng đường sắt.) 3 Lucy took her suitcase to the airline (Lucy xách vali đến quầy làm thủ tục hàng không ở sân bay.) 4 Did you stay at a (Bạn có ở khách sạn ba sao ở London không?) 5 Have you visited the (Bạn đã đến thăm các địa điểm nổi tiếng của Scotland chưa?) Bài 4 4. Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences. (Chọn từ thích hợp trong danh sách để tạo danh từ ghép và hoàn thành câu.)
1 Is this ancient castle a UNESCO _______________? 2 What time did you land at Cát Bi _______________? 3 Phnom Penh is the _______________ of Cambodia. 4 We didn't expect such heavy_______________ in August! 5 Liêm’s _______________ owns a hotel in the Red River Delta area. 6 Visitors can try delicious _______________ in Hanoi! 7 Hoàng Trù is the _______________ of President Hồ Chí Minh. Phương pháp giải: *Nghĩa của các từ đơn World (n): Thế giới birth (n): sinh international (adj): quốc tế street (n): đường phố capital (n): thủ đô rain (n): cơn mưa father (n): bố
fall (n): rơi Heritage Site (n): Di sản food (n): đồ ăn place (n): địa điểm airport (n): sân bay in-law (n): theo luật city (n): thành phố *Các cụm danh từ ghép thành lập World Heritage Site: di sản thế giới international airport: sân bay quốc tế capital city: thủ đô rainfall: lượng mưa father in-law: bố chồng hoặc bố vợ street food: thức ăn đường phố birthplace: nơi sinh Lời giải chi tiết: 1 Is this ancient castle a UNESCO World Heritage Site? (Lâu đài cổ này có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không?) 2 What time did you land at Cát Bi international airport? (Bạn hạ cánh tại sân bay quốc tế Cát Bi lúc mấy giờ?) 3 Phnom Penh is the capital city of Cambodia. (Phnom Penh là thủ đô của Campuchia.) 4 We didn't expect such heavy rainfall in August! (Chúng tôi không dự đoán lượng mưa lớn như vậy vào tháng 8!) 5 Liêm’s father in-law owns a hotel in the Red River Delta area. (Bố vợ Liêm sở hữu một khách sạn ở khu vực đồng bằng sông Hồng.) 6 Visitors can try delicious street food in Hanoi! (Du khách có thể thử món ăn đường phố ngon ở Hà Nội!) 7 Hoàng Trù is the birthplace of President Hồ Chí Minh. (Hoàng Trù là nơi sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh.)
Quảng cáo
|