Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 Introduction

1. Fill in each gap with digital roads, flying vehicles, skybridges, moving walkways or underground motorways. Then listen and check. 2. Listen to the sentences. Underline the words with an /ɒ/ sound and circle the words with an /ɔ:/ sound. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Fill in each gap with digital roads, flying vehicles, skybridges, moving walkways or underground motorways. Then listen and check.

(Lấp đầy từng khoảng trống bằng digital roads, flying vehicles, skybridges, moving walkways hoặc underground motorways. Sau đó nghe và kiểm tra.)


1. ________________will connect two or more tall buildings. Some will also have spaces for restaurants, shops and even swimming pools!

2 Travel by car through ________________ will avoid lots of traffic and bad weather conditions.

3. ________________that take off and land easily in small spaces will make travel in the city faster.

4. ________________will use computer technology to repair themselves and communicate with vehicles about traffic and road conditions.

5 In city centres, ________________ will speed up foot traffic and will be more environmentally- friendly than cars and buses.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

digital roads (n): đường kỹ thuật số

flying vehicles (n): phương tiện bay

skybridges (n): cầu trên không

moving walkways (n): lối đi di chuyển

underground motorways (n): đường cao tốc ngầm 

Lời giải chi tiết:

1. Skybridges will connect two or more tall buildings. Some will also have spaces for restaurants, shops and even swimming pools!

(Các cây cầu trên không sẽ kết nối hai hoặc nhiều tòa nhà cao tầng. Một số cũng sẽ có không gian cho nhà hàng, cửa hàng và thậm chí cả bể bơi!)

2 Travel by car through underground motorways will avoid lots of traffic and bad weather conditions.

(Di chuyển bằng ô tô qua đường cao tốc ngầm sẽ tránh được nhiều phương tiện giao thông và điều kiện thời tiết xấu.)

3. Flying vehicles that take off and land easily in small spaces will make travel in the city faster.

(Phương tiện bay cất cánh và hạ cánh dễ dàng trong không gian nhỏ sẽ giúp việc đi lại trong thành phố nhanh hơn.)

4. Digital roads will use computer technology to repair themselves and communicate with vehicles about traffic and road conditions.

(Đường kỹ thuật số sẽ sử dụng công nghệ máy tính để tự sửa chữa và giao tiếp với các phương tiện về tình trạng giao thông và đường xá.)

5 In city centres, moving walkways will speed up foot traffic and will be more environmentally- friendly than cars and buses.

(Ở các trung tâm thành phố, lối đi bộ di động sẽ tăng tốc độ giao thông đi bộ và sẽ thân thiện với môi trường hơn so với ô tô và xe buýt.)

Bài 2

Pronunciation /ɒ/ - /ɔ:/

2. Listen to the sentences. Underline the words with an /ɒ/ sound and circle the words with an /ɔ:/ sound. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner.

(Nghe các câu. Gạch chân những từ có âm /ɒ/ và khoanh tròn những từ có âm /ɔ:/. Sau đó nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng với một người bạn của bạn.)


1 People will often take long holidays in space in 2080.

2 All houses will have small smart locks on doors in the future.

3 More shops will be online and malls will be virtual.

Phương pháp giải:

1 People will often take long holidays in space in 2080.

(Con người thường sẽ có những kỳ nghỉ dài ngày trong không gian vào năm 2080.)

2 All houses will have small smart locks on doors in the future.

(Tất cả các ngôi nhà sẽ có ổ khóa thông minh nhỏ trên cửa trong tương lai.)

3 More shops will be online and malls will be virtual.

(Nhiều cửa hàng sẽ trực tuyến và trung tâm thương mại sẽ không có thực.)

Lời giải chi tiết:

- Phiên âm các từ có âm /ɒ/

often             /ˈɒf.ən/

long              /lɒŋ/

holiday          /lɒŋ/

on                 /ɒn/

- Phiên âm các từ có âm /ɔ:/

doors            /dɔːrz/

more             /mɔːr/

malls             /mɔːl/

Bài 3

Listening 

3. Listen to a woman talking about cities in the future. Which three predictions in Exercise 1 does she say will happen? Why? Write the answers in your notebook.

(Hãy nghe một người phụ nữ nói về các thành phố trong tương lai. Ba dự đoán nào trong Bài tập 1 mà cô ấy nói sẽ xảy ra? Tại sao? Viết câu trả lời vào sổ ghi chép của bạn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

Cities in the future will be quite different from what we have today. We'll see new technologies that make city life easier and make the environment better. To begin with, travel will become much easier. Many people talk about vehicles that will fly, but I believe this won't happen because of the high energy cost. What will happen? A technologies like digital roads that communicate with cars and will reduce traffic and make travel much safer. Another technology for city travel that everyone is talking about is underground motorways. However, this will also not be practical as these roads will be very expensive to build. Moving walkways are affordable and energy efficient, so I can definitely see more and more of them in our cities. They are a great way to encourage more people to get around in cities on foot. I also think that with all the tall buildings in future cities, we will see a lot of skybridges. These bridges are perfect for creating more space in busy cities without using more land. These new spaces will become places for parks, cafes and even playgrounds.

Tạm dịch

Các thành phố trong tương lai sẽ hoàn toàn khác với những gì chúng ta có ngày nay. Chúng ta sẽ thấy những công nghệ mới giúp cuộc sống thành phố trở nên dễ dàng hơn và cải thiện môi trường. Đầu tiên là. Việc đi lại sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nhiều người nói về phương tiện sẽ bay, nhưng tôi tin rằng điều này sẽ không xảy ra vì chi phí năng lượng cao. Chuyện gì sẽ xảy ra? Một công nghệ như đường kỹ thuật số giao tiếp với ô tô và sẽ giảm lưu lượng và giúp việc đi lại an toàn hơn nhiều. Một công nghệ khác cho du lịch thành phố mà mọi người đang nói đến là đường cao tốc ngầm. Tuy nhiên, điều này cũng sẽ không thực tế vì những con đường này sẽ rất tốn kém để xây dựng. Lối đi bộ di động có chi phí phải chăng và tiết kiệm năng lượng, vì vậy tôi chắc chắn có thể thấy chúng ngày càng nhiều hơn ở các thành phố của chúng ta. Chúng là một cách tuyệt vời để khuyến khích nhiều người đi bộ hơn trong các thành phố. Tôi cũng nghĩ rằng với tất cả các tòa nhà cao tầng ở các thành phố trong tương lai, chúng ta sẽ thấy rất nhiều cây cầu trên cao. Những cây cầu này là hoàn hảo để tạo ra nhiều không gian hơn trong các thành phố bận rộn mà không cần sử dụng thêm đất. Những không gian mới này sẽ trở thành nơi dành cho công viên, quán cà phê và thậm chí cả sân chơi.

Lời giải chi tiết:

Three predictions from Exercise 1 that will happen are:

(Ba dự đoán từ Bài tập 1 sẽ xảy ra là:)

- Skybridges

(Các cây cầu trên không)

Thông tin: “I also think that with all the tall buildings in future cities, we will see a lot of skybridges. These bridges are perfect for creating more space in busy cities without using more land.”

(Tôi cũng nghĩ rằng với tất cả các tòa nhà cao tầng ở các thành phố trong tương lai, chúng ta sẽ thấy rất nhiều cây cầu trên cao. Những cây cầu này là hoàn hảo để tạo ra nhiều không gian hơn trong các thành phố bận rộn mà không cần sử dụng thêm đất.)

- Digital roads

(Đường kỹ thuật số)

Thông tin: “What will happen? A technologies like digital roads that communicate with cars and will reduce traffic and make travel much safer.”

(Chuyện gì sẽ xảy ra? Một công nghệ như đường kỹ thuật số giao tiếp với ô tô và sẽ giảm lưu lượng và giúp việc đi lại an toàn hơn nhiều.)

- Moving walkways

(Lối đi bộ di động)

Thông tin: “Moving walkways are affordable and energy efficient, so I can definitely see more and more of them in our cities.”

(Lối đi bộ di động có chi phí phải chăng và tiết kiệm năng lượng, vì vậy tôi chắc chắn có thể thấy chúng ngày càng nhiều hơn ở các thành phố của chúng ta.)

Bài 4

4. Which predictions in Exercise 1 do you think will / won't happen in cities in the future? Give your reasons.

(Những dự đoán nào trong Bài tập 1 mà bạn nghĩ sẽ / sẽ không xảy ra ở các thành phố trong tương lai? Đưa ra lý do của bạn.)

Lời giải chi tiết:

- Skybridges connecting tall buildings with public spaces are likely to continue growing in popularity in cities.

(Skybridge kết nối các tòa nhà cao tầng với không gian công cộng có khả năng tiếp tục phát triển phổ biến ở các thành phố.)

- Underground motorways may not become a dominant solution for traffic congestion in cities due to high costs and safety concerns.

(Đường cao tốc ngầm có thể không trở thành giải pháp vượt trội cho tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố do chi phí cao và những lo ngại về an toàn.)

- Flying vehicles for city travel face significant safety and regulatory challenges, so their adoption may take time.

(Các phương tiện bay để di chuyển trong thành phố phải đối mặt với những thách thức đáng kể về an toàn và quy định, vì vậy việc áp dụng chúng có thể mất thời gian.)

- Digital roads are being developed in modern cities, but widespread implementation may take time and cost.

(Đường kỹ thuật số đang được phát triển trong các thành phố hiện đại, nhưng việc triển khai rộng rãi có thể mất thời gian và chi phí.)

- Moving walkways may be used in some areas, but are unlikely to replace cars and buses as the primary means of transportation in all cities.

(Lối đi bộ có thể được sử dụng ở một số khu vực, nhưng không có khả năng thay thế ô tô và xe buýt làm phương tiện giao thông chính ở tất cả các thành phố.)

 

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5a. Reading

    Read the title of the text and look at the picture. What will the city of the future be like? Listen / Watch and read the text to find out.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5b. Grammar

    1. Match the sentences (1-4) to the uses (a-d). 2. Choose the correct option. Give a reason for your choice. 3. Write the predictions using the prompts and the words in bold. 4. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. 5. Use the ideas below to make predictions about the future.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5c. Listening

    1. Listen to a man talking about the city of the future. Complete the summary. NO MORE THAN TWO WORDS for each answer. 2. Listen to an author answering questions. What is the novel about? 3. Read the questions (A-F). Then listen to the answers (1-6) and match the questions to the answers. There is one example. Look at the picture. Circle the correct phrasal verb.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5d. Speaking

    1. Listen and repeat. 2 a) Match the predictions (A-F) to the phrases (1-6) from Exercise 1. b) Which predictions do you think will happen in the future? 3. a) Listen and read the dialogue. What are Andrea's and Kelly's predictions for education in the future? b) Think Which of the underlined phrases / sentences are used for making predictions? responding? Think of more similar phrases / sentences?

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5e. Writing

    1 a) Read the essay. What is it about? b) Which paragraph in the essay ... 2. Replace the words in bold in the essay in Exercise 1 with the linkers from the box. 3. Match the predictions (1-4) to the examples / reasons (a-d). Which predictions (1-4) are positive? Which are negative? 4 PLANNING You are going to write an essay making predictions about education in the future. Answer the questions.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close