TẶNG KHOÁ ĐỀ THI HK2 TỚI 599K
Giờ
Phút
Giây
Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 Bright Quảng cáo
FAMILY QUALITIES 1. (adj) khó tính Many things make it difficult for women to reach the top in US business. (Nhiều điều khiến phụ nữ khó vươn lên dẫn đầu trong kinh doanh ở Mỹ.) 2. (adj) dễ tính She's a generous and easy-going boss. (Cô ấy là một ông chủ hào phóng và dễ tính.) 3. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n) khoảng cách các thế hệ She's a young politician who manages to bridge/cross (= understand both groups in) the generation gap. (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã cố gắng vượt qua (= hiểu cả hai nhóm) khoảng cách thế hệ.) 4. (adj) tự lập It's hard to obtain truly independent financial advice. (Thật khó để có được lời khuyên tài chính thực sự độc lập.) 5. (adj) lạc hậu, lỗi thời She's very old-fashioned in her outlook. (Cô ấy rất lỗi thời trong cách nhìn của mình.) 6. (adj) nghiêm khắc My parents were very strict with me when I was young. (Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc với tôi khi tôi còn nhỏ.) 7. (adj) lo lắng They don't seem particularly worried about the situation. (Họ dường như không đặc biệt lo lắng về tình hình.) ![]() 8. (v) phạt He punishes her when she breaks the rules. (Anh ấy trừng phạt cô ấy khi cô ấy phá vỡ các quy tắc.) 9. (n) quy tắc He punishes her when she breaks the rules. (Anh ấy trừng phạt cô ấy khi cô ấy phá vỡ các quy tắc.) 10. (n) chất lượng The quality of the picture on our television isn't very good. (Chất lượng hình ảnh trên tivi của chúng tôi không tốt lắm.) 11. (adj) tức giận She never gets mad with her children. (Cô ấy không bao giờ tức giận với con cái của mình.) ![]() 1a. READING 12. (n) mối quan hệ Today, I want to talk about difficult relationships between teenagers and parents. (Hôm nay, tôi muốn nói về mối quan hệ khó khăn giữa thanh thiếu niên và cha mẹ.) 13. (adj) ích kỷ Of course, there are parents and adults who feel many young people are selfish and don’t listen. (Tất nhiên, có những bậc cha mẹ và người lớn cảm thấy nhiều người trẻ ích kỷ và không lắng nghe.) 14. (n) tranh cãi Because of this, there are a lot of arguments. (Bởi vì điều này, có rất nhiều tranh luận.) ![]() 15. (v) phàn nàn She is always complaining about my clothes. (Cô ấy luôn phàn nàn về quần áo của tôi.) 16. (n) xu hướng She just doesn’t understand the latest fashion trends. (Cô ấy chỉ không hiểu những xu hướng thời trang mới nhất.) 17. (adj) đáng tin cậy Gideon is very reliable - if he says he'll do something, he'll do it. (Gideon rất đáng tin cậy - nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy sẽ làm.) 18. (adj) bất lực Many parents feel powerless. (Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy bất lực.) 19. (n) trượt tuyết We go skating or biking and afterwards we have a good chat. (Chúng tôi đi trượt băng hoặc đi xe đạp và sau đó chúng tôi trò chuyện vui vẻ.) ![]() 20. (n) chằm chằm She stared at me in an accusing manner. (Cô ấy nhìn tôi chằm chằm với vẻ buộc tội.) 21. (n) lời khuyên I need some advice on which computer to buy. (Tôi cần một số lời khuyên về việc mua máy tính nào.) 22. (n) giá trị Family is one of the core values of Vietnamese culture. (Gia đình là một trong những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt Nam.) 23. (v) tôn trọng The young show respect for elder family members and ancestors. (Những người trẻ thể hiện sự tôn trọng đối với các thành viên lớn tuổi trong gia đình và tổ tiên.) 24. (n) tổ tiên The young show respect for elder family members and ancestors. (Những người trẻ thể hiện sự tôn trọng đối với các thành viên lớn tuổi trong gia đình và tổ tiên.) 25. (phr v) đi chơi You still hang out at the pool hall? (Bạn vẫn đi chơi ở sảnh hồ bơi?) 26. (phr v) chăm sóc She made good money and knew she would be able to take care of a child on her own. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền và biết rằng cô ấy sẽ có thể tự mình chăm sóc một đứa trẻ.) 27. (phr v) đi chơi My parents give me little money to go out. (Bố mẹ cho tôi ít tiền để đi chơi.) 1b. GRAMMAR 28. (v) chuẩn bị My mother is preparing lunch now. (Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa trưa bây giờ.) 29. (adj) lâu dài She is looking for a permanent place to stay. (Cô ấy đang tìm kiếm một nơi lâu dài để ở.) 30. sắp xếp Arrangements were made to move the prisoners to another jail. (Các thỏa thuận đã được thực hiện để chuyển các tù nhân đến một nhà tù khác.) 32. (adj) tạm thời The ceasefire will only provide a temporary solution to the crisis. (Lệnh ngừng bắn sẽ chỉ cung cấp một giải pháp tạm thời cho cuộc khủng hoảng.) 33. (v) xuất hiện He suddenly appeared in the doorway. (Anh bất ngờ xuất hiện ở ngưỡng cửa.) 1c. LISTENING 34. (n) căng thẳng Yoga is a very effective technique for combating stress. (Yoga là một kỹ thuật rất hiệu quả để chống lại căng thẳng.) 35. (n) tình bạn Their friendship goes back to when they were at school together. (Tình bạn của họ bắt đầu từ khi họ còn học chung trường.) 36. (phr v) hứng thú I don't suppose I can interest you in a quick drink after work, can I? (Tôi không cho rằng tôi có thể mời bạn uống nhanh sau giờ làm việc, phải không?) 37. (n) lỗi lầm I'm not blaming you - we all make mistakes. (Tôi không đổ lỗi cho bạn - tất cả chúng ta đều phạm sai lầm.) 38. (phr v) tiếp tục Let's carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào lúc khác.) 39. (phr v) tiến hành Dr Carter is carrying out research on early Christian art. (Tiến sĩ Carter đang tiến hành nghiên cứu về nghệ thuật Kitô giáo sơ khai.) 40. (v) thư giãn After work she relaxed with a cup of tea and the newspaper. (Sau giờ làm việc, cô thư giãn với một tách trà và tờ báo.) 41. (adj) mới nhất Have you seen her latest movie? (Bạn đã xem bộ phim mới nhất của cô ấy chưa?) 1d. SPEAKING 42. 43. 44. 45. (v) giải thích If there's anything you don't understand, I'll be happy to explain. (Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ vui lòng giải thích.) 46. (phr v) vui lên She was sick so I sent her some flowers to cheer her up. (Cô ấy bị ốm nên tôi đã gửi cho cô ấy một số bông hoa để làm cô ấy vui lên.) 47. (n) hình ảnh I have an image in my mind of how I want the garden to be. (Tôi có một hình ảnh trong đầu về việc tôi muốn khu vườn như thế nào.) 48. (n) thái độ It's often very difficult to change people's attitudes. (Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.) 49. (n) hành vi Her behavior is often appalling. (Hành vi của cô ấy thường kinh khủng.) 50. (n) sự thể hiện Are you worried about your school performance? (Bạn có lo lắng về kết quả học tập của bạn?) 1e. WRITING 51. (adj) trách nhiệm It’s really hurt my feelings that they don’t trust me when I’m so responsible. (Tôi thực sự bị tổn thương khi họ không tin tưởng tôi khi tôi rất có trách nhiệm.) 52. (n) thảo luận There was some lively discussion at the meeting. (Có một số cuộc thảo luận sôi nổi tại cuộc họp.) 53. 54. (v) thông báo The name of the dead man will not be released until his relatives have been informed. (Tên của người đàn ông đã chết sẽ không được tiết lộ cho đến khi người thân của anh ta được thông báo.) 55. 56. get on well with /ɡet ɒn wel wɪð/ hòa thuận I get on well with most of my classmates. (Tôi hòa thuận với hầu hết các bạn cùng lớp.) 57. (v) nhận xét He remarked that she was looking thin. (Anh ấy nhận xét rằng cô ấy trông gầy.) 58. (n) mô tả Write a description of your favourite beach. (Viết một mô tả về bãi biển yêu thích của bạn.) 59. (v) làm phiền He hasn't even bothered to write. (Anh ấy thậm chí còn không thèm viết.) 60. (v) tin My sister warned me not to trust him. (Em gái tôi đã cảnh báo tôi đừng tin anh ta.)
Quảng cáo
>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.
|