🍀 CHỈ CÒN 100 SLOTS ƯU ĐÃI 70%‼️
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Bright Quảng cáo
GEOGRAPHICAL FEATURES 1. (n) thác nước This tour takes in the area's best-known natural features, including the Gullfoss waterfall. (Chuyến tham quan này khám phá các đặc điểm tự nhiên nổi tiếng nhất của khu vực, bao gồm thác nước Gullfoss.) ![]() 2. (n) hang động The echoes of his scream sounded in the cave for several seconds. (Tiếng hét của anh vang vọng trong hang trong vài giây.) ![]() 3. (n) cồn cát A large area of the district consists of sand dunes and barren land. (Một khu vực rộng lớn của huyện bao gồm cồn cát và đất cằn cỗi.) ![]() 4. (n) thung lũng There was snow on the hill tops but not in the valley. (Có tuyết trên đỉnh đồi nhưng không có trong thung lũng.) 5. ![]() 6. 7. (n) tỉnh Asia Minor was Rome's richest province. (Tiểu Á là tỉnh giàu có nhất của Rome.) 8. (n) miền, khu vực Now 5,000 new children will be attending the district's already overburdened school system. (Giờ đây, 5.000 trẻ em mới sẽ theo học hệ thống trường học vốn đã quá tải của học khu.) 9. (n) thị trấn He was born in the small town of Castleford, in Yorkshire. (Anh sinh ra ở thị trấn nhỏ Castleford, Yorkshire.) 10. (v) đi ngang qua I passed him on the stairs this morning. (Tôi đi ngang qua anh ta ở cầu thang sáng nay.) 11. (v) du lịch Between school and university, she spent a year traveling, mostly in Africa and Asia. (Giữa trường phổ thông và đại học, cô đã dành một năm để đi du lịch, chủ yếu là ở Châu Phi và Châu Á.) 2a. READING 12. 13. 14. (adj) phức hợp King Lý Thánh Tông had the temple complex built in 1070 CE. (Vua Lý Thánh Tông cho xây dựng khu đền năm 1070 CN.) 15. (n) kiến trúc I really enjoyed walking around the traditional Vietnamese architecture, beautiful gardens and lakes. (Tôi thực sự thích đi dạo quanh kiến trúc truyền thống của Việt Nam, những khu vườn và hồ nước xinh đẹp.) 16. (n) đền King Lý Thánh Tông had the temple complex built in 1070 CE. (Vua Lý Thánh Tông cho xây dựng khu đền năm 1070 CN.) 17. (adj) trống rỗng Make sure to go with an empty stomach, though! (Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn đi với cái bụng rỗng!) 18. ![]() 19. (n) chùa Pagodas are popular in Vietnam as they are usually important temples of worship. (Chùa rất phổ biến ở Việt Nam vì chúng thường là những ngôi chùa thờ cúng quan trọng.) ![]() 20. (adj) làm bằng tay We walk around the shops that sell handmade items with great pictures. (Chúng tôi dạo quanh những cửa hàng bán đồ handmade ở những bức tranh tuyệt vời.) 21. (v) thờ cúng Pagodas are popular in Vietnam as they are usually important temples of worship. (Chùa rất phổ biến ở Việt Nam vì chúng thường là những ngôi chùa thờ cúng quan trọng.) 22. (adj) lịch sử It is an important historical place. (Đó là một địa điểm lịch sử quan trọng.) 23. (n) biểu tượng The wheel in the Indian flag is a symbol of peace. (Bánh xe trên quốc kỳ Ấn Độ là biểu tượng của hòa bình.) 24. 25. (n) quầy hàng In the village market, the stalls are piled high with local vegetables. (Trong chợ làng, các quầy hàng chất đầy rau địa phương.) ![]() 26. tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ (n) thu hút khách du lịch The Grand Canyon is Arizona's biggest tourist attraction. (Grand Canyon là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Arizona.) 27. (n) nổ The fire was thought to have been caused by a gas explosion. (Nguyên nhân vụ cháy được cho là do nổ khí gas.) 28. (n) ước vọng The site shows how important learning and wishdom are in Vietnamese culture. (Trang web cho thấy tầm quan trọng của việc học và ước vọng trong văn hóa Việt Nam.) 29. (adj) bình yên Located in the middle of the peaceful pond, this traditional temple was so beautiful. (Nằm giữa ao yên bình, ngôi đền truyền thống này thật đẹp.) 30. (adj) đế quốc The glittering ceremony conjured up images of Russia's imperial past. (Buổi lễ lấp lánh gợi lên những hình ảnh về quá khứ đế quốc của nước Nga.) 31. (adj) thực vật Several new botanical species have been discovered in the last year. (Một số loài thực vật mới đã được phát hiện trong năm qua.) 32. (n) tòa tháp He works in an office tower in downtown San Francisco. (Anh ấy làm việc trong một tòa tháp văn phòng ở trung tâm thành phố San Francisco.) 33. (n) cung điện Buckingham Palace is open to the public. (Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng.) ![]() 34. (n) lăng tẩm The tomb was honeycombed with passages and chambers. (Ngôi mộ có dạng tổ ong với các lối đi và buồng.) 35. (n) nhà thờ I was woken up by the chimes of the cathedral bells. (Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông nhà thờ.) ![]() 36. (n) đồi Their house is on the top of a hill. (Ngôi nhà của họ nằm trên đỉnh một ngọn đồi.) ![]() 37. (adj) cổ xưa This ancient site has many buildings and was the political center where they buried a famous king. (Địa điểm cổ xưa này có nhiều tòa nhà và là trung tâm chính trị, nơi chôn cất một vị vua nổi tiếng.) 38. (v) chôn cất This ancient site has many buildings and was the political center where they buried a famous king. (Địa điểm cổ xưa này có nhiều tòa nhà và là trung tâm chính trị, nơi chôn cất một vị vua nổi tiếng.) 39. (n) nhà thờ This church has two bell towers at a height of 57 meters. (Nhà thờ này có hai tháp chuông ở độ cao 57 mét.) 40. (v) thúc đẩy The festival is organized to connect and promote artists in the region. (Festival được tổ chức nhằm kết nối và quảng bá nghệ sĩ trong khu vực.) 41. (n) vùng miền, khu vực The festival is organized to connect and promote artists in the region. (Festival được tổ chức nhằm kết nối và quảng bá nghệ sĩ trong khu vực.) 2b. GRAMMAR 42. (n) bảo tàng The museum is full of rare and precious treasures. (Bảo tàng chứa đầy những bảo vật quý hiếm.) ![]() 43. (n) chiếc ba lô It's a frame backpack with a belt and padded shoulder straps. (Đó là một chiếc ba lô khung có thắt lưng và dây đeo vai có đệm.) ![]() 44. ![]() 45. (n) sách hướng dẫn We bought a guidebook for the New England area. (Chúng tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn về khu vực New England.) 46. (v) làm phiền She tried to explain what had happened but he kept interrupting her. (Cô cố gắng giải thích chuyện gì đã xảy ra nhưng anh cứ ngắt lời cô.) 47. (n) quà lưu niệm It was Tim that bought some souvenirs from the shop. (Đó là Tim đã mua một số quà lưu niệm từ cửa hàng.) 48. (n) siêu thị The domestic market is still depressed, but demand abroad is picking up. (Thị trường trong nước vẫn suy thoái, nhưng nhu cầu ở nước ngoài đang tăng lên.) 2c. LISTENING 49. (v) ấn tượng Your mother was clearly not impressed by our behavior in the restaurant. (Mẹ của bạn rõ ràng là không ấn tượng bởi hành vi của chúng tôi trong nhà hàng.) 50. (adj) ngạc nhiên She was amazed at how calm she felt after the accident. (Cô rất ngạc nhiên về sự bình tĩnh của mình sau vụ tai nạn.) 51. (adj) thất vọng We were deeply disappointed at/about the result. (Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.) 52. (adj) ngạc nhiên She was surprised by its color. (Cô ngạc nhiên bởi màu sắc của nó.) 53. (n) chuyến tham quan We went on a guided tour of the cathedral/museum/factory. (Chúng tôi đã thực hiện một chuyến tham quan có hướng dẫn đến nhà thờ/bảo tàng/nhà máy.) 54. (phr v) cất cánh Did your plane take off on time? (Máy bay của bạn có cất cánh đúng giờ không?) 55. (phr v) vứt đi Supermarkets are taking business away from small local shops. (Các siêu thị đang lấy đi hoạt động kinh doanh của các cửa hàng nhỏ ở địa phương.) 56. (n) bảo vệ The frontier is patrolled by border guards. (Biên giới được tuần tra bởi bộ đội biên phòng.) 2d. SPEAKING 57. (adj) chật hẹp The little village has very narrow streets. (Ngôi làng nhỏ có những con đường rất hẹp.) 58. (adj) đẹp It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings. (Đó là một thị trấn xinh đẹp với bến cảng đẹp như tranh vẽ và những tòa nhà được bảo tồn tốt.) 59. (n) chi tiết She insisted on telling me every single detail of what they did to her in the hospital. (Cô ấy khăng khăng kể cho tôi nghe từng chi tiết nhỏ nhất về những gì họ đã làm với cô ấy trong bệnh viện.) 60. (adj) hiện đại We're in the very modern-looking building opposite the station. (Chúng tôi đang ở trong tòa nhà trông rất hiện đại đối diện nhà ga.) 61. (adj) truyền thống The school uses a combination of modern and traditional methods for teaching reading. (Trường sử dụng kết hợp các phương pháp hiện đại và truyền thống để dạy đọc.) 62. (adj) quyến rũ Everything in the town was so charming. (Mọi thứ trong thị trấn thật quyến rũ.) 63. (adj) ngon We ate some delicious local dishes there. (Chúng tôi đã ăn một số món ăn địa phương ngon ở đó.) 64. 2e. WRITING 65. (adj) tuyệt vời We had a wonderful time in Italy last summer. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Ý vào mùa hè năm ngoái.) 66. (adj) cát Cactuses grow well in sandy soil. (Xương rồng phát triển tốt trên đất pha cát.) 67. (adj) tích cực, năng động It is a very active market that is open 24 hours a day. (Đây là một thị trường rất năng động mở cửa 24 giờ một ngày.) 68. (adj) nổi tiếng Her views on the subject are already well known. (Quan điểm của cô ấy về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.) 69. (adj) bận rộn The kids are busy with their homework. (Những đứa trẻ đang bận rộn với bài tập về nhà của chúng.) 70. (adj) cao It's two and a half meters high and one meter wide. (Nó cao hai mét rưỡi và rộng một mét.) 71. (adj) đẹp She was wearing a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy rất đẹp.) 72. (n) nhà hàng We went to a little Italian restaurant and shared a pizza. (Chúng tôi đến một nhà hàng Ý nhỏ và chia sẻ một chiếc bánh pizza.) ![]() 73. 74. (n) người mua sắm Shoppers can find almost everything and the prices are not bad. (Người mua sắm có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ và giá cả không tệ.)
Quảng cáo
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|