Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7b. Grammar1. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses. 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. 3. Use the following ideas or your own ideas to make sentences about yourself or your family. Tell your partner. 4. Match the sentence halves to make complete sentences as in the example. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Participial phrases/to-infinitive clauses Participial phrases are groups of words that contain a participle (-ing form, -ed form or third form of a verb) and other words. They are used as adjectives to modify nouns. • A participial phrase can be used to replace a relative clause.
• A to-infinitive clause can be used to replaced a relative clause after the first, the second, the last, the only, the best, the most popular, etc. Bill was the first person who/that tried the new diet. → Bill was the first person to try the new diet. Tạm dịch Cụm từ phân từ là nhóm từ có chứa phân từ (dạng -ing, dạng -ed hoặc dạng thứ ba của động từ) và các từ khác. Chúng được dùng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. • Cụm phân từ có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ.
• Mệnh đề nguyên thể có to có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ sau first, the second, the last, the only, the best, the most popular, v.v. Bill là người đầu tiên người mà thử chế độ ăn kiêng mới. → Bill là người đầu tiên thử chế độ ăn kiêng mới.
1. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses. (Viết lại câu sử dụng cụm từ phân từ hoặc mệnh đề với động từ nguyên mẫu có to.) 1 The man who is talking to my parents is my PE teacher. The man talking to my parents is my PE teacher. (Người đàn ông đang nói chuyện với bố mẹ tôi là giáo viên thể dục của tôi.) 2 The book which will be written by my personal trainer is about healthy eating. 3 Jack was the first person who signed up for the yoga class. 4 The personal trainer who works at the fitness centre can give you advice on your diet. 5 Meryl was the youngest athlete that won a gold medal. 6 The gym which has been rebuilt is near my house. 7 The young man who has just bought the treadmill is my neighbour. Phương pháp giải: - Đại từ quan hệ + V => rút dạng V-ing - Đại từ quan hệ + V và trước đại từ quan hệ có so sánh nhất / số thứ tự => rút dạng to V Lời giải chi tiết: 2 The book which will be written by my personal trainer is about healthy eating. The book written by my personal trainer is about healthy eating. (Cuốn sách viết bởi huấn luyện viên cá nhân của tôi là về chế độ ăn lành mạnh.) 3 Jack was the first person who signed up for the yoga class. Jack was the first person to sign up for the yoga class. (Jack là người đầu tiên đăng ký lớp yoga.) 4 The personal trainer who works at the fitness centre can give you advice on your diet. The personal trainer working at the fitness center can give you advice on your diet. (Huấn luyện viên cá nhân làm việc tại trung tâm thể dục có thể đưa ra lời khuyên về chế độ ăn của bạn.) 5 Meryl was the youngest athlete that won a gold medal. Meryl was the youngest athlete to win a gold medal. (Meryl là vận động viên trẻ nhất giành huy chương vàng.) 6 The gym which has been rebuilt is near my house. The gym having been rebuilt is near my house. (Phòng tập đã được xây dựng lại nằm gần nhà tôi.) 7 The young man who has just bought the treadmill is my neighbour. The young man having just bought the treadmill is my neighbor. (Người đàn ông trẻ vừa mới mua cái máy chạy bộ là hàng xóm của tôi.) Bài 2 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. (Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.) 1 The man (Người đàn ông sống cạnh nhà tôi là một huấn luyện viên bóng đá) 2 The woman to exercise in the gym was once a famous athlete. 3 We were the first arrive at the sports centre. 4 The man won the marathon is my cousin. 5 The man is sitting on the park bench is my gym teacher. 6 The diet uses by Margret has no meat. Lời giải chi tiết: 2 The woman (Người phụ nữ tập gym từng là một vận động viên nổi tiếng.) 3 We were the first (Chúng tôi là những người đầu tiên đến trung tâm thể thao.) 4 The man (Người đàn ông đã thắng cuộc đua ma-ra-tông là anh họ của tôi.) 5 The man (Người đàn ông đang ngồi trên ghế đá công viên là giáo viên thể dục của tôi.) 6 The diet (Chế độ ăn mà Margaret áp dụng không có thịt.)
Bài 3 3. Use the following ideas or your own ideas to make sentences about yourself or your family. Tell your partner. (Sử dụng những ý tưởng sau đây hoặc ý tưởng của riêng bạn để đặt câu về bản thân hoặc gia đình của bạn. Nói với bạn của bạn.) • only person / my family/play extreme sports • the best person / my family / give me advice • only programme / on TV / make me interested • first person / my training team / understand me • only person / use a smart mirror My brother is the only person in my family to play extreme sports. (Anh trai tôi là người duy nhất trong gia đình tôi chơi thể thao mạo hiểm.) Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm từ • only person / my family/play extreme sports (người duy nhất / gia đình tôi / chơi thể thao mạo hiểm) • the best person / my family / give me advice (người tốt nhất / gia đình tôi / cho tôi lời khuyên) • only programme / on TV / make me interested (chương trình duy nhất / trên TV / khiến tôi quan tâm) • first person / my training team / understand me (người đầu tiên / nhóm đào tạo của tôi / hiểu tôi) • only person / use a smart mirror (người duy nhất / sử dụng gương thông minh) Lời giải chi tiết: My sister is the only person in my family who can play guitar. (Em gái tôi là người duy nhất trong gia đình tôi có thể chơi guitar.) My mother is the best person in my family who gives me advice. (Mẹ tôi là người tốt nhất trong gia đình luôn cho tôi lời khuyên.) There is only one program on TV that makes me interested, and it's a documentary series about wildlife. (Chỉ có một chương trình trên TV khiến tôi thích thú, đó là một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã.) Tom is the first person in my training team who truly understands me. (Tom là người đầu tiên trong nhóm huấn luyện của tôi thực sự hiểu tôi.) I am the only person in my family who uses a smart mirror for fitness tracking and workouts. (Tôi là người duy nhất trong gia đình sử dụng gương thông minh để theo dõi sức khỏe và tập luyện.) Bài 4 Perfect gerunds / Perfect participles Perfect gerunds Form: having + past participle We use perfect gerunds as objects after certain verbs or verbs and prepositions to indicate completed past actions and these actions happen before the ones by the main verbs. The children admitted having used the mobile phone at bedtime. Perfect gerunds are used: • after some verbs such as deny, admit, mention, recall, regret, remember, forget. She denied having cancelled his gym membership. • after some verbs and prepositions such as apologise... for, accuse... of, admire ... for, blame... for, congratulate... on, praise... for, thank... for Peter thanked his sister for having given him the book about yoga. Perfect participles Form: having + past participle We use perfect participles to indicate an action completed and happened before another one in the past. Having finished her yoga exercise, my sister went to bed. (My sister finished her yoga exercise and then she went to bed.) Notes: The verbs must have the same subject. The perfect participles are put at the beginning of the sentences. Tạm dịch Danh động từ hoàn thành Cấu trúc: have + quá khứ phân từ Chúng ta sử dụng danh động từ hoàn thành làm tân ngữ sau một số động từ hoặc động từ và giới từ để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ và những hành động này xảy ra trước hành động của động từ chính. Những đứa trẻ thừa nhận đã sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ. Danh động từ hoàn thành được sử dụng: • sau một số động từ như deny, admit, mention, recall, regret, remember, forget... Cô phủ nhận đã hủy tư cách thành viên phòng tập thể dục của anh ấy. • sau một số động từ và giới từ như apologise... for, accuse... of, admire ... for, blame... for, congratulate... on, praise... for, thank... for Peter cảm ơn em gái của anh ấy vì đã cho anh ấy cuốn sách về yoga. Phân từ hoàn thành Cấu trúc: have + quá khứ phân từ Chúng ta sử dụng phân từ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành và xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Tập yoga xong, em gái tôi đi ngủ. (Em gái tôi đã hoàn thành bài tập yoga của mình và sau đó cô ấy đi ngủ. Ghi chú: Các động từ phải có cùng chủ ngữ. Các phân từ hoàn thành được đặt ở đầu câu.
4. Match the sentence halves to make complete sentences as in the example. (Nối các nửa câu để tạo thành câu hoàn chỉnh như trong ví dụ.) 1 – c: Having arrived late to the Pilates class, 2. The boy denied 3. Having not played sports for a long time, 4 Having meditated for an hour, 5. Fred admitted not 6. Having seen a dietcian, a Martin changed his diet. b having played computer games before bedtime. c she didn't do warm up exercises. d Jackie felt relaxed. e Ann was worried about getting injured. f having followed his diet. Lời giải chi tiết: 1 - c: Having arrived late to the Pilates class, she didn't do warm-up exercises. (Đến lớp Pilates muộn, cô ấy không tập bài khởi động.) 2 - b: The boy denied having played computer games before bedtime. (Cậu bé phủ nhận việc chơi game trên máy tính trước khi đi ngủ.) 3 - e: Having not played sports for a long time, Ann was worried about getting injured. (Lâu rồi không chơi thể thao, Ann lo bị chấn thương.) 4 - d: Having meditated for an hour, Jackie felt relaxed. (Ngồi thiền được một giờ, Jackie cảm thấy thư thái.) 5 - f: Fred admitted not having followed his diet. (Fred thừa nhận đã không tuân theo chế độ ăn kiêng của mình.) 6 - a: Having seen a dietitian, Martin changed his diet. (Gặp chuyên gia dinh dưỡng, Martin đã thay đổi chế độ ăn uống của mình.) Bài 5 5. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles. (Hoàn thành các câu sử dụng các động từ trong danh sách ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)
1 Joe recalled having tried meditation once before. (Joe nhớ lại đã từng thử thiền một lần trước đây.) 2 They thanked Sarah for _______ them a healthy salad for lunch. 3. _______ fizzy drinks for three months, he felt much healthier. 4. _______ a video about the benefits of yoga, Sally decided to start doing it. 5 Greta congratulated Peter on _______ his weight loss goal. 6. _______ his book about healthy eating, Martin had a holiday abroad. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng • watch (v): xem • not/drink (v): không / uống • complete (v): hoàn thành • try (v): thử • reach (v): với tới • make (v): làm Lời giải chi tiết: 2 They thanked Sarah for having made them a healthy salad for lunch. (Họ cảm ơn Sarah vì đã làm cho họ món salad lành mạnh cho bữa trưa.) 3. Having not drunk fizzy drinks for three months, he felt much healthier. (Sau ba tháng không uống nước có ga, anh cảm thấy khỏe khoắn hơn nhiều.) 4. Having watched a video about the benefits of yoga, Sally decided to start doing it. (Sau khi xem video về lợi ích của yoga, Sally quyết định bắt đầu thực hiện nó.) 5 Greta congratulated Peter on having reached his weight loss goal. (Greta chúc mừng Peter đã đạt được mục tiêu giảm cân của mình.) 6. Having completed his book about healthy eating, Martin had a holiday abroad. (Sau khi hoàn thành cuốn sách về ăn uống lành mạnh, Martin đã có một kỳ nghỉ ở nước ngoài.) Câu 6 6. Rewrite each sentence so that it has a similar meaning to the given one. Use perfect gerunds or perfect participles. (Viết lại mỗi câu sao cho nghĩa tương tự với câu đã cho. Sử dụng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.) 1 I have advised you to switch to a healthier diet. I remember that. (Tôi đã khuyên bạn nên chuyển sang một chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Tôi nhớ điều đó.) I remember having advised you to switch to a healthier diet. (Tôi nhớ đã khuyên bạn nên chuyển sang một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.) 2 The fitness trainer explained the exercise, then he asked the class to do it. 3 The girl got dressed, then she went to the fitness centre. 4 "You have eaten junk food before dinner," I said to Paul but he denied it. 5 John talked to his doctor, then he decided to cut down his screen time. Lời giải chi tiết: 2 The fitness trainer explained the exercise, then he asked the class to do it. (Huấn luyện viên thể dục giải thích bài tập, sau đó yêu cầu cả lớp thực hiện.) Having explained the exercise, the fitness trainer asked the class to do it. (Giải thích xong bài tập, huấn luyện viên thể dục yêu cầu cả lớp thực hiện.) 3 The girl got dressed, then she went to the fitness centre. (Cô gái mặc quần áo, sau đó cô ấy đi đến trung tâm thể hình.) Having gotten dressed, the girl went to the fitness centre. (Mặc quần áo xong, cô gái đến trung tâm thể hình.) 4 "You have eaten junk food before dinner," I said to Paul but he denied it. (Bạn đã ăn đồ ăn vặt trước bữa tối," tôi nói với Paul nhưng anh ấy phủ nhận) Paul denied having eaten junk food before dinner. (Paul phủ nhận đã ăn đồ ăn vặt trước bữa tối) 5 John talked to his doctor, then he decided to cut down his screen time. (John đã nói chuyện với bác sĩ của mình, sau đó anh ấy quyết định cắt giảm thời gian sử dụng thiết bị của mình.) Having talked to his doctor, John decided to cut down his screen time. (Sau khi nói chuyện với bác sĩ của mình, John quyết định cắt giảm thời gian sử dụng thiết bị của mình.)
Bài 7 7. Use the following ideas to make sentences about yourself. Tell your partner. (Sử dụng những ý tưởng sau đây để đặt câu về bản thân bạn. Nói với bạn của bạn.) • I regretted • Having gained weight • Having not had good heath • Having talked to my personal trainer • Having changed my diet • I thanked • I admired • I admitted I regretted having stopped my healthy diet. (Tôi hối hận vì đã dừng chế độ ăn uống lành mạnh của mình.) Having gained weight, I decided to go on a diet. (Tăng cân, tôi quyết định ăn kiêng.) Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm • I regretted: Tôi hối hận • Having gained weight: Tăng cân • Having not had good heath: Sức khỏe không tốt • Having talked to my personal trainer: Đã nói chuyện với huấn luyện viên cá nhân của tôi • Having changed my diet: Đã thay đổi chế độ ăn uống của tôi • I thanked: Tôi cảm ơn • I admired: Tôi ngưỡng mộ • I admitted: Tôi thừa nhận
Lời giải chi tiết: - I regretted having gained weight and realized the negative impact it had on my health. (Tôi hối hận vì đã tăng cân và nhận ra tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe của mình.) - Having not had good health for a while, I decided to take action and seek help. (Do sức khỏe không được tốt trong một thời gian, tôi quyết định hành động và tìm kiếm sự giúp đỡ.) - Having talked to my personal trainer, I admired her knowledge and expertise in creating a personalized fitness plan for me. (Sau khi nói chuyện với huấn luyện viên cá nhân của mình, tôi ngưỡng mộ kiến thức và chuyên môn của cô ấy trong việc tạo ra một kế hoạch tập thể dục cá nhân hóa cho tôi.) - I admitted that my previous diet was unhealthy and made the decision to change it. (Tôi thừa nhận rằng chế độ ăn uống trước đây của tôi không lành mạnh và đã quyết định thay đổi nó.) - I thanked my personal trainer for their guidance and support throughout my fitness journey. (Tôi cảm ơn huấn luyện viên cá nhân của mình vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của họ trong suốt hành trình tập thể dục của tôi.)
Quảng cáo
|