TUYENSINH247 ĐỒNG GIÁ 299K TOÀN BỘ KHOÁ HỌC TỪ LỚP 1-LỚP 12

TẶNG KHOÁ ĐỀ THI HK2 TỚI 599K

  • Chỉ còn
  • 9

    Giờ

  • 20

    Phút

  • 18

    Giây

Xem chi tiết

Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 Bright

Quảng cáo

ECOSYSTEMS

1.

swamp /swɒmp/

(n) đầm lầy

The Everglades are an area of swamp in southern Florida.

(Everglades là một khu vực đầm lầy ở miền nam Florida.)


2.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/

(n) rừng rậm

The Yanomami people live in the South American jungle.

(Người Yanomami sống trong rừng rậm Nam Mỹ.)


3.

ocean /ˈəʊʃn/

(n) đại dương

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.

(Những sinh vật bí ẩn này sống dưới đáy đại dương.)


4.

grassland /ˈɡrɑːslænd/

(n) đồng cỏ

Conservation groups are restoring grasslands in the Midwest.

(Các nhóm bảo tồn đang khôi phục đồng cỏ ở Trung Tây.)


5.

desert /ˈdezət/

(n) sa mạc

We had to cross a large area of arid, featureless desert.

(Chúng tôi phải băng qua một vùng rộng lớn là sa mạc khô cằn, không có gì đặc biệt.)


6.

pond /pɒnd/

(n) ao

It's good to get a view from the other side of the pond.

(Thật tốt khi có được một cái nhìn từ phía bên kia của ao.)


7.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n) nhiệt độ

Preheat the oven to a temperature of 200 degrees Celsius.

(Làm nóng lò ở nhiệt độ 200 độ C.)

8.

reach /riːtʃ/

(v) đến

We won't reach Miami until five or six o'clock.

(Chúng tôi sẽ không đến Miami trước năm hoặc sáu giờ.)

9.

species /ˈspi·ʃiz/

(n) loài

They were left out because it is unlikely that human activity in these areas has a negative effect over species protection.

(Chúng bị loại bỏ vì không chắc hoạt động của con người ở những khu vực này có tác động tiêu cực đến việc bảo vệ loài.)

10.

bottom /ˈbɒtəm/

(n) đáy

The Titanic was a passenger ship which sank to the bottom of the ocean in 1912.

(Titanic là một con tàu chở khách đã chìm xuống đáy đại dương vào năm 1912.)

11.

system /ˈsɪstəm/

(n) hệ thống

The system keeps crashing and no one is able to figure out why.

(Hệ thống liên tục gặp sự cố và không ai có thể hiểu tại sao.)

12.

destroy /di'strɔi/

(v) phá hủy

Most of the old part of the city was destroyed by bombs during the war.

(Hầu hết các phần cũ của thành phố đã bị phá hủy bởi bom trong chiến tranh.)

13.

safari /səˈfɑːri/

(n) săn

For his vacation, he plans to go on safari in Kenya.

(Trong kỳ nghỉ của mình, anh ấy dự định đi săn ở Kenya.)

14.

global /ˈɡləʊbl/

(adj) toàn cầu

We have the chance to build an outward-looking Europe that lives up to its global responsibilities.

(Chúng ta có cơ hội xây dựng một châu u hướng ngoại, đáp ứng các trách nhiệm toàn cầu của mình.)

15.

exist /ɪɡˈzɪst/

(v) tồn tại

Poverty still exists in this country.

(Nghèo đói vẫn tồn tại ở đất nước này.)

16.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(n) tình nguyện viên

The health clinic is relying on volunteers to run the office and answer the phones.

(Phòng khám sức khỏe đang dựa vào các tình nguyện viên để điều hành văn phòng và trả lời điện thoại.)

17.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/

(n) hệ sinh thái

Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.

(Ô nhiễm có thể gây ra những tác động tai hại đối với hệ sinh thái cân bằng tinh vi.)

3a. READING

18.

arctic /ˈɑːktɪk/

(n) bắc cực

From melting arctic ice caps to forest fires, global warming is heating up the planet and damaging the Earth’s ecosystems.

(Từ việc làm tan chảy các chỏm băng ở Bắc cực cho đến cháy rừng, sự nóng lên toàn cầu đang làm nóng hành tinh và gây tổn hại cho các hệ sinh thái của Trái đất.)


19.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

(n) nóng lên toàn cầu

From melting arctic ice caps to forest fires, global warming is heating up the planet and damaging the Earth’s ecosystems.

(Từ việc làm tan chảy các chỏm băng ở Bắc cực cho đến cháy rừng, sự nóng lên toàn cầu đang làm nóng hành tinh và gây tổn hại cho các hệ sinh thái của Trái đất.)

20.

emission /ɪˈmɪʃn/

(n) khí thải

Global warming is the rise of the Earth’s temperature caused by an increase of CO2 and other greenhouse gas emissions.

(Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ của Trái đất do sự gia tăng CO2 và các khí thải nhà kính khác.)

21.

scientist /ˈsaɪəntɪst/

(n) nhà khoa học

Scientists have been studying the effects of global warming on different ecosystems.

(Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái khác nhau.)

22.

study /ˈstʌdi/

(v) nghiên cứu

Scientists have been studying the effects of global warming on different ecosystems.

(Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái khác nhau.)

23.

effect /ɪˈfekt/

(n) ảnh hưởng

Scientists have been studying the effects of global warming on different ecosystems.

(Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với các hệ sinh thái khác nhau.)

24.

drought /draʊt/

(n) hạn hán

Other ecosystems, like deserts and grassland, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying.

(Các hệ sinh thái khác, như sa mạc và đồng cỏ, đang trải qua những đợt hạn hán khủng khiếp và một số loài động vật hoang dã và thực vật sống phụ thuộc vào nước đang chết dần.)

25.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) động vật hoang dã

Other ecosystems, like deserts and grassland, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying.

(Các hệ sinh thái khác, như sa mạc và đồng cỏ, đang trải qua những đợt hạn hán khủng khiếp và một số loài động vật hoang dã và thực vật sống phụ thuộc vào nước đang chết dần.)

26.

depend on /dɪˈpend ɑːn/

(phr v) phụ thuộc vào

Other ecosystems, like deserts and grassland, are experiencing terrible droughts and certain wildlife and plant species that depend on water are dying.

(Các hệ sinh thái khác, như sa mạc và đồng cỏ, đang trải qua những đợt hạn hán khủng khiếp và một số loài động vật hoang dã và thực vật sống phụ thuộc vào nước đang chết dần.)

27.

marine /məˈriːn/

(adj) biển

Some marine animals cannot live in these new conditions.

(Một số động vật biển không thể sống trong những điều kiện mới này.)

28.

condition /kənˈdɪʃn/

(n) điều kiện

Some marine animals cannot live in these new conditions.

(Một số động vật biển không thể sống trong những điều kiện mới này.)

29.

extreme /ɪkˈstriːm/

(adj) khắc nghiệt

Global warming is also causing extreme weather events.

(Sự nóng lên toàn cầu cũng đang gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.)

30.

terrible /ˈterəbl/

(adj) kinh khủng

The weather was terrible.

(Thời tiết thật kinh khủng.)

31.

affect /əˈfekt/

(v) ảnh hưởng

Both buildings were badly affected by the fire.

(Cả hai tòa nhà đều bị ảnh hưởng nặng nề sau vụ hỏa hoạn.)

32.

persuade /pəˈsweɪd/

(v) thuyết phục

If she doesn't want to go, nothing you can say will persuade her.

(Nếu cô ấy không muốn đi, bạn không thể nói gì để thuyết phục cô ấy.)

33.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/

(adj) tuyệt chủng

There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct.

(Đã có sự gia tăng nghiêm trọng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc nhiều loài động vật bị tuyệt chủng.)

34.

author /ˈɔːθə(r)/

(n) tác giả

He is the author of two books on French history.

(Ông là tác giả của hai cuốn sách về lịch sử Pháp.)

35.

flood /flʌd/

(n) lũ lụt

After the flood it took weeks for the water level to go down.

(Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.)


36.

ice cap /ˈaɪs ˌkæp/

(n) băng

Most of the island is covered by an ice cap that rises to 35 m above sea level, as determined by airborne laser scanning.

(Hầu hết hòn đảo được bao phủ bởi một chỏm băng cao tới 35 m so với mực nước biển, được xác định bằng cách quét laze trên không.)

37.

hurricane /ˈhʌrɪkən/

(n) bão

The state of Florida was hit by a hurricane that did serious damage.

(Bang Florida bị ảnh hưởng bởi một cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng.)

38.

heatwave /ˈhiːtweɪv/

(n) nắng nóng

The consequences of this heatwave for our countries and their populations have been appalling.

(Hậu quả của đợt nắng nóng này đối với các quốc gia và dân số của họ thật kinh khủng.)

39.

wildfire /ˈwaɪld.faɪər/

(n) cháy rừng

Major wildfires have destroyed thousands of acres in Idaho.

(Các vụ cháy rừng lớn đã phá hủy hàng ngàn mẫu Anh ở Idaho.)


40.

landslide /ˈlænd.slaɪd/

(n) vang dội

The senator won by a landslide last year.

(Thượng nghị sĩ đã giành chiến thắng vang dội vào năm ngoái.)

41.

method /ˈmeθəd/

(n) phương pháp

The new teaching methods encourage children to think for themselves.

(Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích trẻ em tự suy nghĩ.)

42.

valuable /ˈvæljuəbl/

(adj) có giá trị

This is losing valuable business for the company.

(Điều này đang làm mất đi hoạt động kinh doanh có giá trị cho công ty.)

43.

record /ˈrekɔːd/

(v) ghi lại

Cliff Richard has recorded more number one hit songs than any other British pop star.

(Cliff Richard đã thu âm nhiều ca khúc hit số một hơn bất kỳ ngôi sao nhạc pop người Anh nào khác.)

44.

burn down /bɜːn daʊn/

(phr v) cháy

The family home burned down in a matter of hours.

(Ngôi nhà của gia đình bị thiêu rụi chỉ trong vài giờ.)

45.

roadway /ˈrəʊd.weɪ/

(n) đường

An overturned bus was blocking the roadway.

(Một chiếc xe buýt bị lật nằm chắn ngang đường.)

46.

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/

(adj) nguy cơ tuyệt chủng

There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct.

(Đã có sự gia tăng nghiêm trọng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc nhiều loài động vật bị tuyệt chủng.))

47.

result in /rɪˈzʌlt ɪn/

(phr v) dẫn đến

There has been a serious rise in endangered species in recent years that could result in many animals becoming extinct.

(Đã có sự gia tăng nghiêm trọng các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong những năm gần đây có thể dẫn đến việc nhiều loài động vật bị tuyệt chủng.)

3b. GRAMMAR

48.

hit /hɪt/

(v) tấn công

This is the third time a heatwave has hit our town.

(Đây là lần thứ ba một đợt nắng nóng tấn công thị trấn của chúng tôi.)

49.

rescue /ˈreskjuː/

(v) cứu

The lifeboat rescued the sailors from the sinking boat.

(Xuồng cứu sinh đã cứu các thủy thủ khỏi chiếc thuyền đang chìm.)

50.

dirty /ˈdɜːti/

(adj) bẩn

Don't drink the water—it's dirty.

(Đừng uống nước - nó bẩn.)

51.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v) khám phá

The best way to explore the countryside is on foot.

(Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.)

52.

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/

(n) bảo tồn

Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.

(Bảo tồn năng lượng làm giảm hóa đơn nhiên liệu của bạn và giúp ích cho môi trường.)

53.

visible /ˈvɪzəbl/

(adj) dấu hiệu

There are few visible signs of the illness that kept her in hospital for so long.

(Có rất ít dấu hiệu rõ ràng của căn bệnh đã khiến cô ấy phải nằm viện lâu như vậy.)

54.

victim /ˈvɪktɪm/

(n) nạn nhân

The children are the innocent/helpless victims of the fighting.

(Những đứa trẻ là nạn nhân vô tội/không nơi nương tựa của cuộc chiến.)

3c. LISTENING

55.

put off /pʊt ɒf/

(phr v) trì hoãn

The meeting has been put off for a week.

(Cuộc họp đã bị trì hoãn trong một tuần.)

56.

put on /pʊt/

(phr v) mặc vào

Don't forget to put the brake on.

(Đừng quên cài phanh.)

57.

effort /ˈefət/

(n) nỗ lực

You can't expect to have any friends if you don't make the effort with people.

(Bạn không thể mong có bạn bè nếu bạn không nỗ lực với mọi người.)

58.

environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj)

(adj) môi trường

Neil and Janie have volunteered with the same environmental group.

(Neil và Janie đã tình nguyện tham gia cùng một nhóm bảo vệ môi trường.)

59.

damage /ˈdæmɪdʒ/

(v) hư hại

Many buildings were badly damaged during the war.

(Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng nề trong chiến tranh.)

60.

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

(n) cá nhân

Every individual has rights which must never be taken away.

(Mỗi cá nhân đều có những quyền không bao giờ bị tước bỏ.)

61.

protection /prəˈtekʃn/ (n)

(n) bảo vệ

Always wear goggles as a protection for your eyes when using the machines.

(Luôn đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khi sử dụng máy.)

62.

farmland /ˈfɑːm.lænd/

(n) đất nông nghiệp

In the past 18 years, the average price of Iowa farmland has increased 234 percent.

(Trong 18 năm qua, giá trung bình của đất nông nghiệp ở Iowa đã tăng 234 phần trăm.)

3d. SPEAKING

63.

reusable /ˌriːˈjuːzəbl/

(adj) tái sử dụng

I always carry a reusable shopping bag.

(Tôi luôn mang theo một chiếc túi mua sắm có thể tái sử dụng.)

64.

organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj) hữu cơ

Organic food is expensive.

(Thực phẩm hữu cơ là đắt tiền.)

65.

bottle /ˈbɒtl/

(n) chai

Plastic bottles are lighter than glass ones.

(Chai nhựa nhẹ hơn chai thủy tinh.)


66.

reduce /ri'dju:s/

(v) cắt giảm

Sam, we have to come up with ideas on how we can reduce our carbon footprint for our science project.

(Sam, chúng ta phải nghĩ ra ý tưởng về cách chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon cho dự án khoa học của mình.)

67.

come up with /kʌm ʌp wɪð/

(phr v) nảy ra ý tưởng

Sam, we have to come up with ideas on how we can reduce our carbon footprint for our science project.

(Sam, chúng ta phải nghĩ ra ý tưởng về cách chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon cho dự án khoa học của mình.)

68.

project /ˈprɒdʒekt/

(n) dự án

Her latest project is a film based on the life of a 19th-century music hall star.

(Dự án mới nhất của cô là một bộ phim dựa trên cuộc đời của một ngôi sao ca nhạc thế kỷ 19.)

69.

electric /ɪˈlektrɪk/

(adj) điện

We've just changed over from gas central heating to electric.

(Chúng tôi vừa thay đổi từ hệ thống sưởi trung tâm bằng ga sang điện.)

70.

efficient /ɪˈfɪʃnt/

(adj) hiệu quả

The city's transport system is one of the most efficient in Europe.

(Hệ thống giao thông của thành phố là một trong những hệ thống hiệu quả nhất ở châu u.)

3e. WRITING

71.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

(n) phá rừng

Deforestation is destroying large areas of tropical rainforest.

(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.)


72.

refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/

(n) tủ lạnh

Store fruit juice in the refrigerator.

(Bảo quản nước hoa quả trong tủ lạnh.)


73.

cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

(phr v) cắt giảm

The more trees we have, the more we can cut down on the CO2 already in the air.

(Chúng ta càng có nhiều cây xanh, chúng ta càng có thể cắt giảm lượng CO2 đã có trong không khí.)

74.

harmful /ˈhɑːmfl/

(adj) có hại

By doing this, we reduce global warming and its harmful effects on the environment.

(Bằng cách này, chúng tôi giảm sự nóng lên toàn cầu và các tác động có hại của nó đối với môi trường.)

75.

expect /ɪkˈspekt/

(v) mong đợi

We are expecting a lot of applicants for the job.

(Chúng tôi đang mong đợi rất nhiều ứng viên cho công việc.)

76.

solution /səˈluːʃn/

(n) giải pháp

What solutions can you suggest?

(Những giải pháp bạn có thể đề nghị?)

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Introduction

    1. Listen and repeat. 2. Complete the statements with the words (1-6) from Exercise 1. Then listen and check. 3. Listen and mark the stressed syllable. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner. 4. Listen and match the speakers (A-C) to the ecosystems (1-6) in Exercise 1. What ecosystems are they talking about? 5. Which ecosystems in Exercise 1 exist/don’t exist in your country? Which one have you been to? Tell your partner.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3a. Reading

    1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to find out. 2. Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN THREE WORDS. 3. Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer. 4. Complete the newspaper headlines (1-8) with Hurricane, Ice Caps, Floods, Heatwave, Wildfire, Sea Levels, Drought and Landslide. Then listen and check. 5. Which effects of global warming in Exercise 4 has your country experienced

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3b. Grammar

    1. Read the sentences (1-3) and match them to their uses (a-c). 2. Put the verbs in brackets into the Present Perfect. 3. Use the verbs save, help, visit, throw, not/repair and not/do in the correct forms of the Present Perfect to complete the sentences. 4. Rearrange the words to make complete sentences. 5. Choose the correct verb form.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3c. Listening

    1. a) You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the statements (1-4) and underline the key words. b) What do you think the dialogue is about? 2. Listen to the dialogue and decide if each of the statements (1-4) is T (true) or F (false). 3. You are going to listen to a lecture about ecosystems. Read the questions and answer choices. Which of the answer choices do you think will be the right ones? 4. Now listen to the lecture. For questions (1-3), choose the best answer (A, B

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 3d. Speaking

    1. Fill in each gap with recycle, eat, drink, use, shop, get, drive or take. b) Listen and check. Then do the test. c) How big is your carbon footprint? Tell your partner. 2. Listen and read the dialogue. What are Melanie's and Sam's suggestions about reducing their carbon footprints? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for making suggestions? agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases/sentences.

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.

close