Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 5b. Grammar1. Match the sentences (1-4) to the uses (a-d). 2. Choose the correct option. Give a reason for your choice. 3. Write the predictions using the prompts and the words in bold. 4. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. 5. Use the ideas below to make predictions about the future. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Future predictions will/ be going to / may / might / be likely that 1. Match the sentences (1-4) to the uses (a-d). (Nối các câu (1-4) với mục đích sử dụng (a-d).) 1. I think many big cities will have digital roads in the future. 2. People may / might work from home in the future. But it isn't sure. 3. It is likely that people will live in space in the future. 4. Look at that drone! It is going to hit that tree! a a prediction about the future based on what we think / believe b a prediction based on what we see c a possibility d a weak possibility Lời giải chi tiết: 1 – a: I think many big cities will have digital roads in the future. - a prediction about the future based on what we think / believe (Tôi nghĩ rằng nhiều thành phố lớn sẽ có đường kỹ thuật số trong tương lai. - một dự đoán về tương lai dựa trên những gì chúng ta nghĩ / tin tưởng) 2 – d: People may / might work from home in the future. But it isn't sure. - a weak possibility (Mọi người có thể / có thể làm việc tại nhà trong tương lai. Nhưng nó không chắc chắn. - khả năng thấp.) 3 – c: It is likely that people will live in space in the future. - a possibility (Có khả năng con người sẽ sống trong không gian trong tương lai. - một khả năng) 4 – b: Look at that drone! It is going to hit that tree! - a prediction based on what we see (Hãy nhìn chiếc máy bay không người lái đó! Nó sẽ đâm vào cái cây đó! - một dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy.)
Bài 2 2. Choose the correct option. Give a reason for your choice. (Chọn phương án đúng. Đưa ra một lý do cho sự lựa chọn của bạn.) 1 Many people hope robots are going to / will make the world a better place. 2 I believe cities in the future are going to / will have free Internet access in public places. 3 Look at these solar panels. The technicians are going to / will put them on the building. 4 I'm sure we will / are going to use drones for many things in the future. 5 Something is wrong with this robot. It will / is going to fall over. 6 Look at those loose solar panels. They will / are going to fall off the roof. 7 I hope future digital technologies will / are going to change the way people live. 8 I don't believe we will / are going to have foldable cars in 10 years. Phương pháp giải:
- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một dự đoán, lời hứa, hi vọng hoặc quyết định đưa ra trong lúc nói; khả năng xảy ra không chắc chắn. Công thức: S + will + Vo (nguyên thể) - Thì tương lai gần dùng để diễn tả những sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai dựa trên những dữ kiện của hiện tại hoặc đã có kế hoạch sẵn từ trước. Công thức: S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể) Lời giải chi tiết: 1 Many people hope robots will make the world a better place. (Nhiều người hy vọng robot sẽ làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.) Giải thích: Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân “hope” (hi vọng) => dùng “will” 2 I believe cities in the future will have free Internet access in public places. (Tôi tin rằng các thành phố trong tương lai sẽ được truy cập Internet miễn phí ở những nơi công cộng.) Giải thích: Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân “believe” (tin) => dùng “will” 3 Look at these solar panels. The technicians are going to put them on the building. (Hãy nhìn những tấm pin mặt trời này. Các kỹ thuật viên sẽ đưa chúng vào tòa nhà.) Giải thích: Dự đoán dựa trên những gì thấy được => dùng “are going to” 4 I'm sure we will use drones for many things in the future. (Tôi chắc rằng chúng ta sẽ sử dụng máy bay không người lái cho nhiều việc trong tương lai.) Giải thích: Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân “sure” (chắc chắn) => dùng “will” 5 Something is wrong with this robot. It is going to fall over. (Có gì đó không ổn với robot này. Nó sắp đổ.) Giải thích: Dự đoán dựa trên những gì thấy được => dùng “are going to” 6 Look at those loose solar panels. They are going to fall off the roof. (Hãy nhìn vào những tấm pin mặt trời lỏng lẻo đó. Chúng sẽ rơi khỏi mái nhà.) Giải thích: Dự đoán dựa trên những gì thấy được => dùng “are going to” 7 I hope future digital technologies will change the way people live. (Tôi hy vọng các công nghệ kỹ thuật số trong tương lai sẽ thay đổi cách sống của con người.) Giải thích: Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân “hope” (hi vọng) => dùng “will” 8 I don't believe we will have foldable cars in 10 years. (Tôi không tin rằng chúng ta sẽ có những chiếc ô tô có thể gập lại sau 10 năm nữa.) Giải thích: Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân “believe” (tin) => dùng “will”
Bài 3 3. Write the predictions using the prompts and the words in bold. (Viết các dự đoán bằng cách sử dụng các gợi ý và các từ in đậm.) 1 I / not think / people / explore / other planets / the future. (will) I don't think people will explore other planets in the future. (Tôi không nghĩ con người sẽ khám phá các hành tinh khác trong tương lai.) 2 It / be / that / most people / drive electric cars / the future. (unlikely) 3 All cars / be driverless / the future. (might) 4 I / think / people/use/fossil fuels/for energy/the future. (will not) 5 The / engines / be off. The engineers / launch / the spaceship / today. (not be going to) 6 There / be / vertical farms / every city / the future, but / it / be not / certain. (might) Phương pháp giải:
Để dự đoán tương lai, ta có thể dùng các cấu trúc: S + will / may / might + Vo (nguyên thể) S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể) => khả năng chắc chắn xảy ra cao hơn. S + tobe + (un)likely that + S + will + Vo (nguyên thể) Lời giải chi tiết: 2. It is unlikely that most people will drive electric cars in the future. (Hầu hết mọi người sẽ không lái xe điện trong tương lai.) 3. All cars might be driverless in the future. (Tất cả các xe ô tô có thể không có người lái trong tương lai.) 4. I don't think people will use fossil fuels for energy in the future. (Tôi không nghĩ rằng mọi người sẽ sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho năng lượng trong tương lai.) 5. The engines are not going to be off. The engineers are launching the spaceship today. (Các động cơ sẽ không được tắt. Các kỹ sư dự định phóng tàu vũ trụ ngày hôm nay.) 6. There might be vertical farms in every city in the future, but it is not certain. (Có thể có các trang trại thẳng đứng ở mọi thành phố trong tương lai, nhưng điều đó không chắc chắn.) Bài 4 4. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. (Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.) 1 I can see the air balloon starting to crash. A The air balloon is going to crash. B The air balloon is unlikely to crash. C The air balloon won't crash. D The air balloon might crash. 2 It's possible that they will create underground cities in thirty years, but I'm not sure. A They surely will create underground cities in thirty years. B They may create underground cities in thirty years. C They are going to create underground cities in thirty years. D They won't create underground cities in thirty years. 3 I've fixed the drone, but I'm not sure it works. A The drone is likely to work. B The drone isn't going to work. C The drone won't work. D The drone might not work. Phương pháp giải: Để dự đoán tương lai, ta có thể dùng các cấu trúc: S + will / may / might + Vo (nguyên thể) S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể) => khả năng chắc chắn xảy ra cao hơn. S + tobe + (un)likely that + S + will + Vo (nguyên thể) Lời giải chi tiết: 1 – A: I can see the air balloon starting to crash. (Tôi có thể thấy khinh khí cầu đáng bắt đầu nổ.) A The air balloon is going to crash. (Khinh khí cầu sắp nổ.) 2 – B: It's possible that they will create underground cities in thirty years, but I'm not sure. (Có khả năng họ sẽ tạo ra các thành phố ngầm trong ba mươi năm nữa, nhưng tôi không chắc lắm.) B They may create underground cities in thirty years. (Họ có thể tạo ra các thành phố ngầm trong ba mươi năm nữa.) 3 – D: I've fixed the drone, but I'm not sure it works. (Tôi đã sửa máy bay không người lái, nhưng tôi không chắc nó hoạt động.) D The drone might not work. (Máy bay không người lái có thể không hoạt động.)
Bài 5 5. Use the ideas below to make predictions about the future. (Sử dụng những ý tưởng dưới đây để đưa ra dự đoán về tương lai.)
Home cleaning robots might be very popular in the next 10 years. (Robot lau nhà có thể sẽ rất phổ biến trong 10 năm tới.) Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng vertical farms (n): trang trại thẳng đứng drone deliveries (n): giao hàng bằng máy bay không người lái floating buildings (n): tòa nhà nổi home cleaning robots (n): tòa nhà nổi 3D printed houses (n): nhà in 3D self-driving cars (n): ô tô tự lái Lời giải chi tiết: - Home cleaning robots might become a common household appliance in the near future. (Robot lau nhà có thể trở thành một thiết bị gia dụng phổ biến trong tương lai gần.) - Vertical farms will become a common sight in cities, providing a sustainable source of fresh produce. (Các trang trại thẳng đứng sẽ trở thành hình ảnh phổ biến ở các thành phố, cung cấp nguồn sản phẩm tươi sống bền vững.) - Drone deliveries may become the norm, with packages arriving at our doorstep within hours of ordering. (Việc giao hàng bằng máy bay không người lái có thể trở thành tiêu chuẩn, với các gói hàng sẽ đến trước cửa nhà chúng ta trong vòng vài giờ sau khi đặt hàng.) - Floating buildings could become more prevalent as cities expand into the sea to meet the growing demand for housing and commercial space. (Các tòa nhà nổi có thể trở nên phổ biến hơn khi các thành phố mở rộng ra biển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở và không gian thương mại.) - 3D printed houses could revolutionize the construction industry, making it faster and cheaper to build homes. (Nhà in 3D có thể cách mạng hóa ngành xây dựng, giúp xây nhà nhanh hơn và rẻ hơn.) - Self-driving cars are likely to become more common, changing the way we commute and reducing the number of accidents caused by human error. (Ô tô tự lái có khả năng trở nên phổ biến hơn, thay đổi cách chúng ta đi lại và giảm số vụ tai nạn do lỗi của con người.) Bài 5 Adverbs of certainty We can use adverbs of certainty (definitely, certainly, probably, perhaps, maybe) and will to express how certain or sure we feel about an action or something in the future. • definitely / certainly (not): (not) happen or be true without any doubt. • probably (not): (not) be likely to happen or be true. • perhaps / maybe: might be possible to happen or be true. The adverbs of certainty usually: • come after will in affirmative sentences. Drones will probably deliver all packages in the future. • come before will not (won't) or between will and not in negative sentences. We probably won't go shopping in malls. OR We will probably not go shopping in malls. The adverbs maybe / perhaps are usually be placed at the beginning of a sentence. Perhaps / Maybe all buildings will have solar windows in the future. Tạm dịch Trạng từ chỉ sự chắc chắn Chúng ta có thể sử dụng các trạng từ chỉ sự chắc chắn (definitely, certainly, probably, perhaps, maybe) và will để diễn tả mức độ chắc chắn hoặc cảm giác chắc chắn của chúng ta về một hành động hoặc điều gì đó trong tương lai. • definitely / certainly (not) (chắc chắn): (không) xảy ra hoặc là sự thật mà không nghi ngờ gì. • probably (not) (có lẽ): (không) có khả năng xảy ra hoặc là sự thật. • perhaps / maybe (có lẽ): có thể xảy ra hoặc đúng. Các trạng từ chỉ sự chắc chắn thường: • đứng sau will trong câu khẳng định. Máy bay không người lái có thể sẽ cung cấp tất cả các gói hàng trong tương lai. • đứng trước will not (sẽ không) hoặc đứng giữa will và not trong câu phủ định. Chúng tôi có lẽ sẽ không đi mua sắm trong trung tâm thương mại. HOẶC Chúng tôi có thể sẽ không đi mua sắm trong trung tâm thương mại. Trạng từ maybe / perhaps (có thể / có lẽ) thường được đặt ở đầu câu. Có lẽ / Có thể tất cả các tòa nhà sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời trong tương lai.
5. Put the adverb of certainty in bold in the correct gap in each sentence. (Đặt trạng từ chỉ sự chắc chắn được in đậm vào chỗ trống chính xác trong mỗi câu.) 1 Shoppers ✓ won't ____ use a smart mirror in the future. (certainly) 2 ____ people____ will live on other planets. (perhaps) 3 Underground motorways ____ will ____ be possible in the future. (definitely) 4 Roads will ____ not ____ have traffic congestion in the future. (probably) 5 People ____ won't ____ use petrol in cars in the next 50 years. (definitely) 6 Drones____ will ____ make finding things easier in the future. (certainly) 7 ____ more houses will have robots ____ in twenty years. (maybe) 8 Moving walkways_____won't____ be possible in the next ten years. (probably) Phương pháp giải: Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường: - Sau “will” trong câu phủ định - Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định. - maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu. Lời giải chi tiết: 1 Shoppers certainly won't use a smart mirror in the future. (Người mua sắm chắc chắn sẽ không sử dụng gương thông minh trong tương lai.) 2 Perhaps people will live on other planets. (Có lẽ con người sẽ sống trên các hành tinh khác.) 3 Underground motorways will definitely be possible in the future. (Đường ô tô ngầm chắc chắn sẽ khả thi trong tương lai.) 4 Roads will probably not have traffic congestion in the future. (Con đường chắc sẽ không còn kẹt xe trong tương lai.) 5 People definitely won't use petrol in cars in the next 50 years. (Con người chắc chắn sẽ không sử dụng xăng cho ô tô trong 50 năm tới.) 6 Drones will certainly make finding things easier in the future. (Máy bay không người lái chắc chắn sẽ giúp việc tìm kiếm mọi thứ dễ dàng hơn trong tương lai.) 7 Maybe more houses will have robots in twenty years. (Có thể nhiều ngôi nhà sẽ có robot trong hai mươi năm nữa.) 8 Moving walkways probably won't be possible in the next ten years. (Lối đi bộ di động có lẽ sẽ không khả thi trong mười năm tới.) Bài 6 6. Complete the future predictions with the given words and the adverbs of certainty in brackets as in the example. (Hoàn thành các dự đoán tương lai với các từ cho sẵn và trạng từ chỉ sự chắc chắn trong ngoặc như trong ví dụ.) In the future, ... 1 people / not work / offices (definitely) people definitely won't work in offices. (mọi người chắc chắn sẽ không làm việc trong văn phòng.) 2 vacuum tube trains / be / a popular / form of transport (probably) 3 many houses / have / smart locks (perhaps) 4 cities / not have / floating houses (probably) 5 we / grow / more food / vertical farms (maybe) 6 some / cities / be / underground (definitely) 7 skybridges / have / spaces / gyms (probably) 8 more cars / not have / drivers (probably) Phương pháp giải: Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường: - Sau “will” trong câu phủ định - Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định. - maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu. Lời giải chi tiết: In the future, ... (Trong tương lai,…) 2 Vacuum tube trains will probably be a popular form of transport. (Tàu ống chân không có thể sẽ là một hình thức vận chuyển phổ biến.) 3 Many houses may have smart locks. (Nhiều ngôi nhà có thể có khóa thông minh.) 4 Cities probably won't have floating houses. (Thành phố chắc sẽ không có nhà nổi) 5 Maybe we will grow more food in vertical farms. (Có thể chúng tôi sẽ trồng nhiều lương thực hơn trong các trang trại thẳng đứng.) 6 Some cities will definitely be underground. (Một số thành phố chắc chắn sẽ nằm dưới lòng đất.) 7 Skybridges will probably have spaces for gyms. (Các cây cầu trên không có thể sẽ có không gian cho phòng tập thể dục.) 8 More cars probably won't have drivers. (Nhiều xe sẽ không có tài xế.) Bài 7 7. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one. Use the word in brackets. (Hoàn thành câu thứ hai để nó có cùng nghĩa với câu thứ nhất. Sử dụng từ trong ngoặc.) 1 There's no chance that robots will replace all human jobs. (definitely) (Không có khả năng robot sẽ thay thế tất cả các công việc của con người.) Robots definitely won't replace all human jobs. (Robot chắc chắn sẽ không thay thế tất cả các công việc của con người.) 2 I think some people will live on space stations in the future. (probably) Some people 3 I'm certain more people will drive electric cars in ten years. (definitely) More people 4 It's not likely that foldable cars will be popular in the future. (probably) Foldable cars 5 There's no doubt that more businesses will use drones in the future. (certainly) More businesses Phương pháp giải: Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường: - Sau “will” trong câu phủ định - Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định. - maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu. Lời giải chi tiết: 2 I think some people will live on space stations in the future. (probably) (Tôi nghĩ rằng một số người sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.) Some people will probably live on space stations in the future. (Một số người có thể sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.) 3 I'm certain more people will drive electric cars in ten years. (definitely) (Tôi chắc chắn rằng sẽ có nhiều người lái ô tô điện hơn trong mười năm nữa.) More people will definitely drive electric cars in ten years. (Nhiều người chắc chắn sẽ lái ô tô điện trong mười năm nữa.) 4 It's not likely that foldable cars will be popular in the future. (probably) (Không có khả năng những chiếc xe có thể gập lại sẽ phổ biến trong tương lai.) Foldable cars probably won't be popular in the future. (Những chiếc xe có thể gập lại có lẽ sẽ không phổ biến trong tương lai.) 5 There's no doubt that more businesses will use drones in the future. (certainly) (Không có nghi ngờ rằng sẽ có nhiều doanh nghiệp sử dụng máy bay không người lái hơn trong tương lai.) More businesses will certainly use drones in the future. (Nhiều doanh nghiệp chắc chắn sẽ sử dụng máy bay không người lái trong tương lai.) Bài 8 8. Tell your partner about your predictions about your future as in the example. (Nói với bạn của bạn về những dự đoán của bạn về tương lai của bạn như trong ví dụ.) A: Perhaps I will study robotics. B: I will definitely go to university when I finish school. (A: Có lẽ tôi sẽ học về người máy. B: Tôi chắc chắn sẽ vào đại học khi tôi học xong.) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: Hi, have you thought about what you want to do after finishing school? B: Yes, I'm definitely going to university. A: That's great! What are you planning to study? B: I'm not sure yet, but maybe something related to technology or business. A: Interesting. I was thinking about studying robotics. B: That sounds cool. I think there will be a lot of job opportunities in that field in the future. Tạm dịch A: Xin chào, bạn đã nghĩ về những gì bạn muốn làm sau khi học xong chưa? B: Vâng, tôi chắc chắn sẽ học đại học. A: Thật tuyệt! Bạn dự định học ngành gì? B: Tôi vẫn chưa chắc lắm, nhưng có lẽ là thứ gì đó liên quan đến công nghệ hoặc kinh doanh. A: Thú vị. Tôi đã nghĩ về việc nghiên cứu robot. B: Điều đó nghe thật tuyệt. Tôi nghĩ rằng sẽ có rất nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực đó trong tương lai.
Quảng cáo
|