TUYENSINH247 ĐỒNG GIÁ 299K TOÀN BỘ KHOÁ HỌC TỪ LỚP 1-LỚP 12

TẶNG KHOÁ ĐỀ THI HK2 TỚI 599K

  • Chỉ còn
  • 09

    Giờ

  • 20

    Phút

  • 17

    Giây

Xem chi tiết

Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Bright

Quảng cáo

HEALTHY-LIVING ACTIVITIES

1.

stress /stres/

(n) căng thẳng

People under a lot of stress may experience headaches, minor pains, and sleeping difficulties.

(Những người bị căng thẳng nhiều có thể bị đau đầu, đau nhẹ và khó ngủ.)

2.

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/

(adj) ngoài trời

It's an outdoor party, so dress informally.

(Đó là một bữa tiệc ngoài trời, vì vậy hãy ăn mặc lịch sự.)

3.

balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

(n) chế độ ăn uống cân bằng

If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.

(Nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.)

4.

meditate /ˈmed.ɪ.teɪt/

(v) thiền

Sophie meditates for 20 minutes every day.

(Sophie thiền 20 phút mỗi ngày.)

5.

manage /ˈmænɪdʒ/

(v) quản lý

I can't manage all this work on my own.

(Tôi không thể quản lý tất cả công việc này một mình.)

6.

join /dʒɔɪn/

(v) tham gia

You should join a gym.

(Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.)

7.

gym /dʒɪm/

(n) phòng tập thể dục

You should join a gym.

(Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.)

8.

healthy /ˈhelθi/

(adj) khỏe mạnh

She's a normal, healthy child.

(Cô ấy là một đứa trẻ bình thường, khỏe mạnh.)

9.

strength /streŋkθ/

(n) sức mạnh

A large part of the running class is strength training.

(Một phần lớn của lớp chạy là rèn luyện sức mạnh.)

7a. READING

10.

workout /ˈwɜːkaʊt/(n)

(n) tập luyện

Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.

(Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.)

11.

fitness /ˈfɪtnəs/

(n) thể hình

Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.

(Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.)

12.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) tiện lợi

Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home.

(Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn.)

13.

mat /mæt/

(n) tấm thảm

All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.

(Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.)


14.

light weights /ˈlaɪt.weɪt/

(n) tạ

All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.

(Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.)


15.

craze /kreɪz/

(n) cơn sốt

Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze.

(Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng tôi là cơn sốt mới nhất.)

16.

treadmill /ˈtred.mɪl/

(n) máy chạy bộ

She works out on a treadmill.

(Cô ấy tập luyện trên máy chạy bộ.)


17.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/

(adj) tương tác

This is an interactive museum where children can actively manipulate the exhibits.

(Đây là một bảo tàng tương tác, nơi trẻ em có thể chủ động điều khiển các cuộc triển lãm.)

18.

healing /ˈhiː.lɪŋ/

(n) chữa bệnh

More and more people are getting together to exercise or take an outdoor class while enjoying the benefits of nature with some fresh air and green healing.

(Ngày càng có nhiều người cùng nhau tập thể dục hoặc tham gia một lớp học ngoài trời trong khi tận hưởng những lợi ích của thiên nhiên với không khí trong lành và phương pháp chữa bệnh bằng cây xanh.)

19.

pilates /ˌpəˈlɑː.tiːz/

(n) pilates

Pilates is a method of exercise that includes movements that help increase flexibility and endurance for muscles.

(Pilates là phương pháp tập luyện bao gồm các động tác giúp tăng sự dẻo dai và sức bền cho cơ bắp.)

20.

personal trainer /ˌpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/

(n) huấn luyện viên cá nhân

Sandy works out with her personal trainer every week.

(Sandy tập luyện với huấn luyện viên cá nhân của cô ấy hàng tuần.)

21.

progress /ˈprəʊɡres/ (n)

(n) quá trình

They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.

(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)

22.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị

Outdoor fitness classes don’t have equipment.

(Các lớp thể dục ngoài trời không có thiết bị.)

23.

fizzy /ˈfɪzi/

(n) đồ uống có ga

Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.

(Một số sản phẩm là tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.)

24.

consume /kənˈsjuːm/

(v) tiêu thụ

Most of their manufactured products are consumed domestically.

(Hầu hết các sản phẩm do họ sản xuất được tiêu thụ trong nước.)

25.

floss /flɒs/

(v) xỉa răng

There's a video of some primary school kids teaching their teacher how to do the floss.

(Có một video quay cảnh một số học sinh tiểu học dạy cô giáo của chúng cách xỉa răng.)


26.

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

The army has been brought in to maintain order in the region.

(Quân đội đã được huy động để duy trì trật tự trong khu vực.)

27.

limit /ˈlɪmɪt/

(v) hạn chế

Having so little money to spend on an apartment does limit you in your choice.

(Có quá ít tiền để chi cho một căn hộ sẽ hạn chế bạn trong sự lựa chọn của mình.)

28.

avoid /əˈvɔɪd/

(v) tránh

I try to avoid supermarkets on Saturdays - they're always so busy.

(Tôi cố gắng tránh đi siêu thị vào thứ Bảy - chúng luôn rất bận rộn.)

29.

remove /rɪˈmuːv/

(v) loại bỏ

The men came to remove the rubbish from the backyard.

(Những người đàn ông đến dọn rác ở sân sau.)

30.

promote /prəˈməʊt/

(v) tăng cường

It has long been known that regular exercise promotes all-round good health.

(Từ lâu, người ta đã biết rằng tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe toàn diện.)

31.

raise /reɪz/

(v) nâng cao

Raised awareness is therefore necessary.

(Do đó, nâng cao nhận thức là cần thiết.)

32.

awareness /əˈweənəs/

(n) nhận thức

Environmental awareness has increased dramatically over the past decade.

(Nhận thức về môi trường đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.)

33.

prevention /prɪˈvenʃn/

(n) bảo vệ

The organization is committed to AIDS prevention and education.

(Tổ chức cam kết phòng chống AIDS và giáo dục.)

34.

healthcare /ˈhelθ keə(r)/

(n) chăm sóc sức khỏe

Many people in the country cannot afford health care.

(Nhiều người trong nước không đủ khả năng chăm sóc sức khỏe.)

35.

wellness /ˈwel.nəs/

(n) sức khỏe

They offer a variety of workouts as well as healthy diet advice and wellness.

(Họ cung cấp nhiều bài tập cũng như lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh và giữ gìn sức khỏe.)

36.

track /træk/

(n) theo dõi

They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.

(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)

37.

badge /bædʒ/

(n) huy hiệu

They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.

(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)


38.

encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

(n) khuyến khích

They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.

(Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.)

39.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) nâng cao

It aims to improve the quality of life of the Vietnamese people.

(Nó nhằm mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam.)

7b. GRAMMAR

40.

sign up /saɪn/ /ʌp/

(phr v) đăng ký

Jack was the first person who signed up for the yoga class.

(Jack là người đầu tiên đăng ký lớp học yoga.)

41.

athlete /ˈæθliːt/

(n) vận động viên

Meryl was the youngest athlete that won a golden medal.

(Meryl là vận động viên trẻ tuổi nhất giành được huy chương vàng.)

42.

deny / di'nai /

(v) phủ nhận

He will not confirm or deny the allegations.

(Anh ta sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)

43.

admit /əd'mit/

(v) thừa nhận

She admitted making a mistake.

(Cô thừa nhận đã phạm sai lầm.)

44.

junk food /dʒʌŋk fu:d /

(n) đồ ăn nhanh

On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.

(Hàng ngày, một đứa trẻ trung bình ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt.)

45.

accuse /əˈkjuːz/

(v) buộc tội

"It wasn't my fault." "Don't worry, I'm not accusing you."

("Đó không phải là lỗi của tôi." "Yên tâm đi, ta không buộc tội ngươi.")

46.

blame /bleɪm/

(v) đổ lỗi

Hugh blames his mother for his lack of confidence.

(Hugh đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ấy.)

47.

praise /preɪz/

(v) khen ngợi

My parents always praised me when I did well at school.

(Bố mẹ tôi luôn khen ngợi tôi khi tôi học giỏi ở trường.)

48.

regret /rɪˈɡret/

(v) hối hận

I regretted having stopped my healthy diet.

(Tôi hối hận vì đã dừng chế độ ăn uống lành mạnh của mình.)

49.

admire /ədˈmaɪə(r)/

(v) ngưỡng mộ

We stood for a few moments, admiring the view.

(Chúng tôi đứng một lúc, ngắm cảnh.)

7c. LISTENING

50.

take off /ˈteɪk ɒf/

(phr v) (máy bay) cất cánh

The flight for New York took off on time.

(Chuyến bay tới New York đã cất cánh đúng giờ)

51.

take up /teɪk ʌp/

(phr v) bắt đầu một sở thích, thói quen mới

He's taken up the position of supervisor.

(Anh ấy đã đảm nhận vị trí giám sát viên.)

52.

snack /snæk/

(n) bữa ăn nhẹ

I had a huge lunch, so I'll only need a snack for dinner.

(Tôi đã có một bữa trưa thịnh soạn, vì vậy tôi chỉ cần một bữa ăn nhẹ cho bữa tối.)

53.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n) bóng rổ

Do you play any other sports besides football and basketball?

(Bạn có chơi môn thể thao nào khác ngoài bóng đá và bóng rổ không?)


54.

lunch /lʌntʃ/

(n) bữa trưa

I'm sorry, Joanna isn't here at the moment, she's (gone) out to/gone to lunch.

(Tôi xin lỗi, Joanna không có ở đây vào lúc này, cô ấy (đã) ra ngoài/đi ăn trưa.)

55.

forget /fəˈɡet/

(v) quên

I completely forgot about Jenny's party.

(Tôi hoàn toàn quên mất bữa tiệc của Jenny.)

56.

include /ɪnˈkluːd/

(v) bao gồm

Don’t forget to include healthy snacks.

(Đừng quên bao gồm đồ ăn nhẹ lành mạnh.)

57.

diary /ˈdaɪəri/

(n) nhật kí

Don't forget to write/enter the date of the meeting in your diary.

(Đừng quên viết/nhập ngày của cuộc họp vào nhật ký của bạn.)


7d. SPEAKING

58.

attend /əˈtend/

(v) tham gia

How often does Edward attend dance fitness classes?

(Edward tham gia các lớp thể dục khiêu vũ bao lâu một lần?)

59.

portion /ˈpɔːʃn/

(n) chia ra, phần

The portions are very generous in this restaurant.

(Các phần rất hào phóng trong nhà hàng này.)

60.

salt /sɔːlt/

(n) muối

Can you pass the salt, please?

(Bạn có thể chuyển muối, xin vui lòng?)


61.

fatty /ˈfæt.i/

(adj) béo

Goose is a very fatty meat.

(Ngỗng là một loại thịt rất béo.)

62.

positive /ˈpɒzətɪv/

(adj) tích cực

On a more positive note, we're seeing signs that the housing market is picking up.

(Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.)

63.

control /kənˈtrəʊl/

(v) kiểm soát

If you can't control your dog, put it on a lead!

(Nếu bạn không thể kiểm soát con chó của mình, hãy trói nó lại!)

64.

give up /gɪv ʌp/

(pht v) từ bỏ

You'll never guess the answer - do you give up?

(Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời - bạn có bỏ cuộc không?)

65.

cut down / kʌt daʊn /

(phr v) cắt giảm

Doctors advised her to cut down on the amount of saturated fats in her diet.

(Các bác sĩ khuyên cô ấy giảm bớt lượng chất béo trong chế độ ăn kiêng của cô ấy. )

7e. WRITING

66.

shape /ʃeɪp/

(n) hình thể

I’m sad to hear that you are having trouble getting into shape.

(Tôi rất buồn khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng.)

67.

trouble /ˈtrʌbl/

(n) rắc rối

The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them.

(Các biểu mẫu thuế rất phức tạp và tôi gặp rất nhiều rắc rối với chúng.)

68.

expect /ɪkˈspekt/

(v) mong đợi

What will the expected results be?

(Kết quả mong đợi sẽ là gì?)

69.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/

(n) thử thách

Getting into shape can be a real challenge, but I know you can do this.

(Lấy lại vóc dáng cân đối có thể là một thử thách thực sự, nhưng tôi biết bạn có thể làm được.)

70.

recipe /ˈresəpi/

(n) công thức

Make some new low-calorie recipes.

(Thực hiện một số công thức nấu ăn ít calo mới.)


71.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

I need some advice on which computer to buy.

(Tôi cần một số lời khuyên về việc mua máy tính nào.)

  • Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Bright

    Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Bright

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Introduction

    1. Listen and repeat 2. Which of the activities (1-6) in Exercise 1 can help you have a healthy mind? a healthy body? 3. Listen to the sentences. Underline the words with an /ɑ:/ sound and circle the words with an /ʌ/ sound. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner. 4. Listen and match the dialogues (A-F) to the healthy-living activities (1-6) in Exercise 1.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7a. Reading

    1 Read the title and subheadings and look at the picture. What do you think the text is about? Listen / Watch and read to find out. 2. Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN FOUR WORDS. 3. Read the text again and decide if each of the statements (1-5) is T (true), F (false) or DS (doesn't say).

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7b. Grammar

    1. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses. 2. Find and correct ONE mistake in each sentence. 3. Use the following ideas or your own ideas to make sentences about yourself or your family. Tell your partner. 4. Match the sentence halves to make complete sentences as in the example.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7c. Listening

    1. You are going to listen to four dialogues. Read the questions (1-4) and look at the pictures. 2. Listen to the dialogues. For questions (1-4), choose the best answer (A, B or C). 3. Listen to a dialogue between Mr Smith and his doctor about a diet. Complete the flow chart (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.

close