Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 11 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 8 Quảng cáo
UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES (Các di sản thế giới của chúng ta) GETTING STARTED 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. LANGUAGE 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. READING 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38. 39. 40. SPEAKING 41. 42. LISTENING 43. 44. 45. 46. WRITING 47. 48. 49. 50. COMMUNICATION & CULTURE 51. 52. 53. 54. masterpiece.','translate_example1':'T\u00e1c ph\u1ea9m \"B\u1eefa t\u1ed1i cu\u1ed1i c\u00f9ng\" c\u1ee7a Leonardo \u0111\u01b0\u1ee3c nhi\u1ec1u ng\u01b0\u1eddi \u0111\u00e1nh gi\u00e1 l\u00e0 m\u1ed9t ki\u1ec7t t\u00e1c.','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://img.loigiaihay.com/picture/audio/asterpiece-gb_1.mp3'}" src="https://img.loigiaihay.com/picture/article/2022/0823/vocabulary-phan-tu-vung-unit-8-tieng-anh-11-moi_1_1661237075.jpg" vocabulary="masterpiece" mean_word="(n): kiệt tác" audio_src="https://img.loigiaihay.com/picture/audio/asterpiece-gb_1.mp3" spelling="/ˈmɑːstəpiːs/" img_des="https://img.loigiaihay.com/picture/2022/0623/54masterpiece.jpg" sentences_example1="Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece." translate_example1="Tác phẩm "Bữa tối cuối cùng" của Leonardo được nhiều người đánh giá là một kiệt tác." type="lghaudio" /> 55. LOOKING BACK 56. 57. 58.
Quảng cáo
|