Tiếng Anh 8 Unit 7 Language focus: The second conditional1. Read these sentences and find out what tense the bold verbs are. 2. Study the rules and choose the correct options. 3. Complete the text. Use the second conditional to write the verbs in the correct form. 4. Listen and check your answers. Then tell a partner which changes you would make. Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 I can talk about impossible and unlikely situations in the present. 1. Read these sentences and find out what tense the bold verbs are. (Đọc những câu này và tìm xem động từ in đậm ở thì nào.) 1. If more people were like Robert, the world would be a better place. 2. If those people had jobs, they wouldn't need to sell baby gorillas. 3. If I had to choose just one person, it'd be a grandmother ... 4. If I were you, I'd start thinking of other ideas. Lời giải chi tiết: 1. If more people were like Robert, the world would be a better place. (Nếu có nhiều người giống như Robert, thế giới sẽ là một nơi tốt đẹp hơn.) 2. If those people had jobs, they wouldn't need to sell baby gorillas. (Nếu những người đó có việc làm, họ sẽ không cần bán khỉ đột con.) 3. If I had to choose just one person, it'd be a grandmother ... (Nếu chỉ được chọn một người, đó sẽ là bà...) 4. If I were you, I'd start thinking of other ideas. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu nghĩ ra những ý tưởng khác.) The bold verbs (had; were) are the past tense. (Các động từ in đậm (had; were) ở thì quá khứ.)
Bài 2 2. Study the rules and choose the correct options. (Nghiên cứu quy tắc và chọn phương án đúng.) RULES We use if + present / past simple to describe a(n) likely / unlikely situation, then would with a verb without to to describe the result / location. Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Complete the text. Use the second conditional to write the verbs in the correct form. (Hoàn thành văn bản. Sử dụng câu điều kiện loại 2 để viết các động từ ở dạng đúng.) If I ruled the world … What changes (1) ____________ (you / make) if you ruled the world? Here’s what some people said. “If I (2) ___________ (be) a member of the government, I (3) __________ (support) the poor”. Ana, 16 “I (4) ___________ (stop) bullying in schools if I (5) ___________ (have) the power”. Jez, 15 “If I (6) ___________ (be) president of the world, I (7) __________ (stop) teachers giving homework!”. Kara, 14 “I (8) ____________ (allow) young people to vote if I (9) __________ (can) make changes.” Andreas, 16 “If it (10) ____________ (be) up to me, I (11)_____________ (introduce) taxes on junk food”. Fin, 15 Lời giải chi tiết: If I ruled the world … (Nếu tôi cai trị thế giới …) What changes (1) would you make if you ruled the world? Here’s what some people said. (Bạn sẽ thực hiện những thay đổi nào nếu bạn thống trị thế giới? Đây là những gì một số người đã nói.) “If I (2) were a member of the government, I (3) would support the poor”. (Nếu tôi là thành viên của chính phủ, tôi sẽ ủng hộ người nghèo.) Ana, 16 tuổi “I (4) would stop bullying in schools if I (5) had the power”. (Tôi sẽ ngừng việc bắt nạt trong trường học nếu tôi có sức mạnh.) Jez, 15 “If I (6) were president of the world, I (7) would stop teachers giving homework!”. (Nếu tôi là tổng thống của thế giới, tôi sẽ ngăn giáo viên cho bài tập về nhà!) Kara, 14 “I (8) would allow young people to vote if I (9) could make changes.” (Tôi sẽ cho phép những người trẻ tuổi bầu cử nếu tôi có thể thay đổi.) Andreas, 16 “If it (10) was up to me, I (11) would introduce taxes on junk food”. (Nếu nó tùy thuộc vào tôi, tôi sẽ đánh thuế đồ ăn vặt.) Fin, 15
Bài 4 4. Listen and check your answers. Then tell a partner which changes you would make. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Sau đó nói với một người bạn về những thay đổi bạn sẽ thực hiện.) Lời giải chi tiết: The changes I would make if I ruled the world are: helping all children go to school and stopping bullying in schools. (Những thay đổi mà tôi sẽ thực hiện nếu tôi thống trị thế giới là: giúp tất cả trẻ em được đến trường và chấm dứt nạn bắt nạt học đường.) Bài 5 5. Complete the sentences. Use your own ideas. (Hoàn thành các câu. Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn.) 1. If I did nothing all day, ... 2. If they closed all schools, ... 3. I would help my neighbour if... 4. My parents would support me if ... 5. The world would be a better place if ... Lời giải chi tiết: 1. If I did nothing all day, I would feel bored and unproductive. (Nếu tôi không làm gì cả ngày, tôi sẽ cảm thấy nhàm chán và không hiệu quả.) 2. If they closed all schools, we would all have to learn online. (Nếu họ đóng cửa tất cả các trường học, tất cả chúng ta sẽ phải học trực tuyến.) 3. I would help my neighbour if they needed assistance with anything. (Tôi sẽ giúp hàng xóm của mình nếu họ cần giúp đỡ bất cứ điều gì.) 4. My parents would support me if I decided to pursue my dreams. (Cha mẹ tôi sẽ ủng hộ tôi nếu tôi quyết định theo đuổi ước mơ của mình.) 5. The world would be a better place if people were more kind and emphathetic towards one another. (Thế giới sẽ là một nơi tốt đẹp hơn nếu mọi người tử tế và thông cảm hơn với nhau.)
Bài 6 6. USE IT! Work in pairs. Take turns to ask and answer questions using situations 1 - 4 and your own ideas. Use the second conditional. (Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi sử dụng tình huống 1 - 4 và ý kiến của riêng bạn. Sử dụng câu điều kiện loại hai.) What would you do or say if you … 1. Found money in the street? 2. Saw someone in danger? 3. Met your idol? 4. Suddenly became rich? If you found 5 million VND in the street, what would you do? (Nếu bạn nhặt được 5 triệu đồng trên đường, bạn sẽ làm gì?) If I found 5 million VND in the street, I’d give it to the police. (Nếu tôi tìm thấy 5 triệu đồng trên đường, tôi sẽ đưa nó cho cảnh sát.) Lời giải chi tiết: 1. What would you do if you found money in the street? (Bạn sẽ làm gì nếu nhặt được tiền trên đường phố?) I would turn the money in to the authorities if I found money in the street. (Tôi sẽ nộp tiền cho chính quyền nếu tôi nhặt được tiền trên đường phố.) 2. If you saw someone in danger, what would you do? (Nếu bạn thấy ai đó gặp nguy hiểm, bạn sẽ làm gì?) If I saw someone in danger, I’d call for emergency services. (Nếu tôi thấy ai đó gặp nguy hiểm, tôi sẽ gọi cấp cứu.) 3. What would you do or say if you met your idol? (Bạn sẽ làm gì hoặc nói gì nếu gặp thần tượng của mình?) I’d ask for his/her autograph if I met my idol. (Tôi sẽ xin chữ ký của anh ấy/cô ấy nếu tôi gặp thần tượng của mình.) 4. If you suddenly became rich, what would you do? (Nếu đột nhiên trở nên giàu có, bạn sẽ làm gì?) If I suddenly became rich, I’d buy a new house. (Nếu tôi đột nhiên trở nên giàu có, tôi sẽ mua một ngôi nhà mới.) I’d donate to the poor if I suddenly became rich. (Tôi sẽ quyên góp cho người nghèo nếu tôi đột nhiên trở nên giàu có.)
Quảng cáo
|