Tiếng Anh 8 Unit 3 Writing: An FAQ page

THINK! What does FAQ mean? Where do you see FAQs? 1. Look at the photo. Then check the meaning of the words in blue in the Football FAQs and read the text. Do you pass or throw the ball when you play football? Do you think it’s a difficult sport? Would you like to do it? Why / Why not? 2. Which paragraph in the Football FAQs tells readers...? 3. Match the words in blue in the Football FAQS with the words in the box. 4. Complete sentences 1 - 5 with who, which or where.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

THINK! What does FAQ mean? Where do you see FAQs?

(FAQ có nghĩa là gì? Bạn nhìn thấy FAQ ở đâu?)

Lời giải chi tiết:

FAQ means “frequently asked questions”. It’s a list of questions that people often ask about a particular product or site on the internet and the answers to the questions.

(FAQ có nghĩa là “các câu hỏi thường gặp”. Nó là danh sách các câu hỏi mà mọi người thường hỏi về một sản phẩm hoặc trang web cụ thể trên internet và câu trả lời cho các câu hỏi đó.)

Bài 1

1. Look at the photo. Then check the meaning of the words in blue in the Football FAQs and read the text. Do you pass or throw the ball when you play football? Do you think it’s a difficult sport? Would you like to do it? Why / Why not?

(Nhìn vào bức hình. Sau đó kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong Các câu hỏi thường gặp về bóng đá và đọc văn bản. Bạn chuyền bóng hay ném bóng khi chơi bóng? Bạn có nghĩ đó là một môn thể thao khó không? Bạn có muốn làm điều đó? Tại sao có / tại sao không?)

Football FAQs

What is football?

1. Football is a ball game which has become very popular in Việt Nam. It involves passing the ball into the opponent's goal with any part of the body except the hands and arms.

How long has it been a sport?

2. Modern football - one of the most beloved team sports-probably started in England in the early nineteenth century.

Do I need to be in good shape to play football?

3. It's a great sport for kids who just want to participate in a team sport, but who may not already have a high level of fitness and skills.

What equipment do I need?

4. A team uniform, long stockings, shin guards, and cleats which are lightweight, low-top shoes so that you can move over the field without slipping.

What are the best places for football?

5. In parks or playgrounds. When you're learning, it's best to find a place where there are many youth football clubs to play organised matches.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bóng đá là gì?

1. Bóng đá là một trò chơi bóng đã trở nên rất phổ biến ở Việt Nam. Nó liên quan đến việc chuyền bóng vào khung thành đối phương bằng bất kỳ bộ phận nào của cơ thể ngoại trừ bàn tay và cánh tay.

Môn thể nào này có bao lâu rồi?

2. Bóng đá hiện đại - một trong những môn thể thao đồng đội được yêu thích nhất - có lẽ bắt đầu ở Anh vào đầu thế kỷ XIX.

Tôi có cần phải có thể trạng tốt để chơi bóng không?

3. Đây là một môn thể thao tuyệt vời dành cho những đứa trẻ chỉ muốn tham gia một môn thể thao đồng đội nhưng có thể chưa có thể lực và kỹ năng cao.

Tôi cần thiết bị gì?

4. Đồng phục của đội, tất dài, miếng bảo vệ ống chân và miếng lót giày nhẹ, giày cổ thấp để bạn có thể di chuyển trên sân mà không bị trượt ngã.

Những nơi tốt nhất để chơi bóng đá là gì?

5. Trong công viên hoặc sân chơi. Khi bạn học bóng đá, tốt nhất là tìm một nơi có nhiều câu lạc bộ bóng đá trẻ để chơi các trận đấu có tổ chức.

Lời giải chi tiết:

- which: cái gì, cái mà

- who: ai, người mà

- where: ở đâu, ở nơi mà

I pass the ball when I play football. I think it’s a difficult sport. I’d like to try it because football is a sport that helps develop positive social skills and improves my general fitness.

(Tôi chuyền bóng khi tôi chơi bóng. Tôi nghĩ đó là một môn thể thao khó. Tôi muốn thử nó vì bóng đá là môn thể thao giúp phát triển các kỹ năng xã hội tích cực và cải thiện thể lực chung của tôi.)

Bài 2

2. Which paragraph in the Football FAQs tells readers...?

(Đoạn nào trong Các câu hỏi thường gặp về bóng đá cho người đọc biết...?)

1. the ideal location to do this sport

(địa điểm lý tưởng để tập môn thể thao này)

2. what they need to practise the sport

(những gì họ cần để luyện tập thể thao)

3. where the sport began

(nơi môn thể thao này bắt đầu)

4. how to play football

(cách chơi bóng đá)

5. a team sport for a variety of fitness levels

(một môn thể thao đồng đội dành cho nhiều cấp độ thể lực khác nhau)

Phương pháp giải:

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Describing an activity (Miêu tả một hoạt động)

It's a (ball game) which has become very popular.

(Đó là một (trò chơi bóng) đã trở nên rất phổ biến.)

It involves (passing the ball).

(Nó liên quan đến (chuyền bóng).)

It's a great sport for (kids) who...

(Đó là một môn thể thao tuyệt vời cho (trẻ em), những người mà…)

When you're learning, it's best to....

(Khi bạn đang học, tốt nhất là ....)

Lời giải chi tiết:

1 – paragraph 5

2 – paragraph 4

3 – paragraph 2

4 – paragraph 1

5 – paragraph 3

Bài 3

Language point: Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)

3. Match the words in blue in the Football FAQS with the words in the box.

(Nối các từ màu xanh lam trong Câu hỏi thường gặp về bóng đá với các từ trong hộp.)

an idea                       an object                     a person                       a place

Lời giải chi tiết:

an idea: which

(một ý tưởng: cái mà)

an object: which

(một vật: cái mà)

a person: who

(một người: ai, người mà)

a place: where

(một địa điểm: nơi mà)

Bài 4

4. Complete sentences 1 - 5 with who, which or where.

(Hoàn thành câu 1 - 5 với who, which hoặc where.)

1. That’s the shop ___ I bought my board.

2. Mike’s the friend ___ lent me his life jacket.

3. Equipment ___ is expensive isn’t always the best.

4. I watched a video ___ showed the best techniques.

5. I don’t know anybody ___ has tried it.

Lời giải chi tiết:

1. where

2. who

3. which

4. which

5. who

1. shop (cửa hàng) - chỉ địa điểm => where

That’s the shop where I bought my board.

(Đó là cửa hàng nơi tôi đã mua chiếc bảng của mình.)

2. the friend (người bạn) - chỉ người => who

Mike’s the friend who lent me his life jacket.

(Mike là người bạn đã cho tôi mượn áo khoác của anh ấy.)

3. equipment (thiết bị) - chỉ vật => which

Equipment which is expensive isn’t always the best.

(Thiết bị đắt tiền không phải lúc nào cũng tốt nhất.)

4. a video - chỉ vật => which

I watched a video which showed the best techniques.

(Tôi đã xem một video cho thấy những kỹ thuật tốt nhất.)

5. anybody - chỉ người => who

I don’t know anybody who has tried it.

(Tôi không biết ai đã thử nó.)

Bài 5

5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

(Thực hiện theo các bước trong hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write an FAQ section for a website about sport. Research a sport to find out what it involves. Choose from:

(Viết phần Câu hỏi thường gặp cho một trang web về thể thao. Nghiên cứu một môn thể thao để tìm hiểu những gì nó liên quan. Chọn từ)

swimming (bơi lội)         

martial art (võ thuật)

badminton (cầu lông)       

basketball (bóng rổ)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

Think of questions which can give useful information about the sport. Choose from these topics, or think of your own.

(Hãy nghĩ về những câu hỏi có thể cung cấp thông tin hữu ích về môn thể thao này. Chọn từ những chủ đề này, hoặc nghĩ về chủ đề của riêng bạn.)

- origins (nguồn gốc)     

- how to do it (cách chơi nó)

- courses (khóa học)       

- equipment (thiết bị)

- best places to do it (nơi tốt nhất để chơi nó)

- clubs and information (các câu lạc bộ và thông tin)

C. WRITE (Viết)

Write at least five questions and answers. Use the model text and the key phrases to help you.

(Viết ít nhất năm câu hỏi và câu trả lời. Sử dụng văn bản mẫu và các cụm từ khóa để giúp bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

- question words (từ để hỏi)         

- sports verbs (các từ vựng về thể thao)

- natural features vocabulary (từ vựng đặc trưng tự nhiên)       

- relative clauses (mệnh đề quan hệ)

Lời giải chi tiết:

Basketball FAQs

What is basketball?

1. Basketball is one of the most popular sports in the world. It is a game in which two teams of five players each try to score goals by throwing a large ball through a circular net fixed to a metal ring at each end of the court.

How long has it been a sport?

2. Basketball was invented in 1891 by Jim Naismith – an American physical education teacher. He invented the sport for indoor play at the YMCA during the Massachusetts winter.

Do I need to be in good shape to play basketball?

3. It's a great sport for kids who just want to participate in a team sport, but who may not already have a high level of fitness and skills.

What equipment do I need?

3. Basketball requires comparatively little equipment to play. With basketball all you need are a ball, a hoop, shoes and comfortable clothing. To play on a team, you will need a uniform which consists of a jersey and shorts.

What are the best places for basketball?

4. In parks, playgrounds or any rectangular floor with baskets at each end. When you're learning, it's best to find a place where there are many youth basketball clubs to play organised matches.

Tạm dịch:

Câu hỏi thường gặp về bóng rổ

Bóng rổ là gì?

1. Bóng rổ là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới. Đây là một trò chơi trong đó hai đội, mỗi đội gồm năm cầu thủ cố gắng ghi bàn bằng cách ném một quả bóng lớn qua một tấm lưới hình tròn được cố định vào một vòng kim loại ở mỗi đầu sân.

Nó đã là một môn thể thao bao lâu rồi?

2. Bóng rổ được phát minh vào năm 1891 bởi Jim Naismith – một giáo viên thể dục người Mỹ. Anh ấy đã phát minh ra môn thể thao chơi trong nhà tại YMCA trong mùa đông ở Massachusetts.

Tôi có cần phải có thể trạng tốt để chơi bóng rổ không?

3. Đây là một môn thể thao tuyệt vời dành cho những đứa trẻ chỉ muốn tham gia một môn thể thao đồng đội nhưng có thể chưa có thể lực và kỹ năng cao.

Tôi cần thiết bị gì?

3. Bóng rổ yêu cầu tương đối ít thiết bị để chơi. Với bóng rổ, tất cả những gì bạn cần là một quả bóng, một cái vòng, giày và quần áo thoải mái. Để chơi theo đội, bạn sẽ cần một bộ đồng phục bao gồm áo thi đấu và quần đùi.

Những nơi tốt nhất cho bóng rổ là gì?

4. Trong công viên, sân chơi hoặc bất kỳ sàn hình chữ nhật nào có giỏ ở mỗi đầu. Khi bạn đang học, tốt nhất là tìm một nơi có nhiều câu lạc bộ bóng rổ trẻ để chơi các trận đấu có tổ chức.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 Speaking: Exchanging news

    THINK! Imagine that you haven't been in contact with a friend for a month. What do you talk about? 1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Where has Daisy just been? What has Neil got all week? 2. Study the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Daisy (D) or Neil (N). Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. 4. Work in pairs. Match the phrases. Then ask and answer the two questions w

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 Language focus: Present perfect simple + just, still, yet and already

    1. Study these sentences from exercise 3 on page 34. Then answer the questions. 2. Complete the sentences with just and the present perfect simple form of the verbs in brackets. Then write the question form. 3. Explain the situations with your own words. Use the correct present perfect simple form with because and just. 4. Study sentences 1-3. Then match them with rules A-C. 5. Complete the rules with still, yet or already.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary and listening: Extreme adventures

    THINK! Have you ever watched any videos of extreme adventures or sports? What sport was it? 1. Look at the pictures A-D below. Match the prepositions in the box with the actions. Say what each person is doing. Then listen and check. 2. Read Your Top Five Extreme Adventures and check the meaning of the sports verbs in blue. Then choose the correct prepositions. 3. Listen to a TV programme about the achievements in exercise 2. Put the sports that are mentioned in the correct order. 4. Listen again

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 Language focus: Present perfect simple and present perfect continuous

    1. Study the examples of the present perfect simple and continuous from the blog on page 32. Then complete rules 1-3. Listen to the examples. How do we pronounce have and has when they are weak forms? 3. Read the text and choose the correct form of the verbs. 4. Complete the sentences with the correct present perfect form of the verbs in brackets. 5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions using the present perfect continuous, the words in the box and the ideas below.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 Reading: An epic adventure

    THINK! What's the longest journey you've ever done? What's the longest time you've been away from your home? 1. Read the blog post and answer the questions to identify the purpose of the text. 2. Read and listen to the text again and answer the questions. 3. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the phrases in blue in the text. 4. USE IT! Work in pairs. Think of three advantages and three disadvantages of going on a trip on your own.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close