Tiếng Anh 8 Unit 1 Language focus: Past continuous - Past simple and past continuous1. Complete the sentences from the listening on page 14 with the words in the box. Then choose the correct option in the rule. 2. Look at the picture. What were the people doing? Complete the sentences using the past continuous form of the verbs in the box. 3. Complete the questions using the past continuous form of the verbs in the box. Then ask and answer the questions with a partner. 4. Study sentences 1- 4. Then match them with rules a-d. Which tenses do we use in each sentence? How do you s Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) 1. Complete the sentences from the listening on page 14 with the words in the box. Then choose the correct option in the rule. (Hoàn thành những câu từ bài nghe trang 14 với các từ trong hộp. Sau đó chọn lựa chọn chính xác trong phần quy tắc.)
1. What were you.......................in Sa Pa? 2. We.......................visiting my dad for a couple of weeks. 3. I.......................walking down the street with my sister. 4. The girls were.......................long indigo blouses over knee-length shorts.
Lời giải chi tiết:
1. What were you doing in Sa Pa? (Các bạn đã làm gì ở Sa Pa vậy?) 2. We were visiting my dad for a couple of weeks. (Chúng tôi đã thăm bố của mình trong hai tuần.) 3. I was walking down the street with my sister. (Tôi đã đi bộ xuống phố cùng với chị gái của tôi.) 4 The girls were wearing long indigo blouses over knee-length shorts. (Những cô bé đã mặc chiếc áo chàm dài qua cả chiếc quần dài đến đầu gối.)
Bài 2 2. Look at the picture. What were the people doing? Complete the sentences using the past continuous form of the verbs in the box. (Nhìn vào bức tranh. Mọi người đã làm gì? Hoàn thành các câu sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn của các động từ trong hộp.)
1. Two friends ….. at a market. 2. Kat ….. three bags. 3. She ….. at her handbag. 4. A man ..... her purse. 5. Her friend didn't notice because she …... to music. Phương pháp giải: - carry (v): mang - listen (v): nghe
- look (v): nhìn - shop (v): mua sắm - steal (v): trộm, cướp Lời giải chi tiết:
1. Two friends were shopping at a market. (Hai người bạn đã đi mua sắm trong chợ.) 2. Kat was carrying three bags. (Kat đã mang theo ba chiếc túi.) 3. She was not looking at her handbag. (Cô ấy đã không nhìn vào chiếc túi xách tay của cô ấy.) 4. A man was stealing her purse. (Người đàn ông đã lấy trộm chiếc ví của cô ấy.) 5. Her friend didn't notice because she was listening to music. (Bạn của cô ấy đã không để ý bởi vì cô ấy đang nghe nhạc.) Bài 3 3. Complete the questions using the past continuous form of the verbs in the box. Then ask and answer the questions with a partner. (Hoàn thành các câu hỏi sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn của các động từ trong hộp. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn.)
1. What …… your mother …… at six o'clock yesterday evening? 2. Who…..you ..... to this time last week? 3. ….. the sun ….. last Sunday? 4. Where ...... you ….. this time yesterday? Phương pháp giải: - do (v): làm - shine (v): chiếu, tỏa nắng - sit (v): ngồi - talk (v): nói chuyện Lời giải chi tiết:
1. What was your mother doing at six o'clock yesterday evening? (Mẹ của bạn đã làm gì vào lúc 6 giờ tối ngày hôm qua?) => She was cooking dinner. (Mẹ đang nấu bữa tối.) 2. Who were you talking to this time last week? (Bạn đã nói chuyện với ai vào giờ này tuần trước?) => I was talking to you. (Tôi đang nói chuyện với bạn mà.) 3. Was the sun shining last Sunday? (Mặt trời có tỏa nắng vào Chủ Nhật tuần trước không?) => Yes, it was. (Có.) 4. Where were you sitting this time yesterday? (Bạn đã ngồi ở đâu vào giờ này ngày hôm qua vậy?) => I was sitting in my classroom. (Tôi đang ngồi trong lớp học.) Bài 4 Past simple and past continuous (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn) 4. Study sentences 1- 4. Then match them with rules a-d. Which tenses do we use in each sentence? How do you say when and while in Vietnamese? (Nghiên cứu các câu từ 1- 4. Sau đó ghép chúng với quy tắc a-d. Những thì nào chúng ta sử dụng trong mỗi câu. Bạn nói “when” và “while” bằng tiếng Việt như thế nào?) 1. We were waiting for a bus when I took this photo. (Chúng tôi đang chờ xe buýt khi tôi chụp bức ảnh này.) 2. The girl was wearing a colourful dress. (Cô gái đang mặc một chiếc váy đầy màu sắc.) 3. They saw my Manchester United shirt. (Họ đã nhìn thấy chiếc áo Manchester United của tôi.) 4. While I was talking to him, my sister was learning Japanese words. (Trong khi tôi nói chuyện với anh ấy, chị gái của tôi đang học từ vựng tiếng Nhật.)
Lời giải chi tiết:
1. We were waiting for a bus when I took this photo. (Chúng tôi đang chờ xe buýt khi tôi chụp bức ảnh này.) -> We use past continuous and past simple. (Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.) 2. The girl was wearing a colourful dress. (Cô gái đang mặc một chiếc váy đầy màu sắc.) -> We use the past continuous. (Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.) 3. They saw my Manchester United shirt. (Họ đã nhìn thấy chiếc áo Manchester United của tôi.) -> We use the past simple. (Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.) 4. While I was talking to him, my sister was learning Japanese words. (Trong khi tôi nói chuyện với anh ấy, chị gái của tôi đang học từ vựng tiếng Nhật.) -> We use the past continuous. (Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.) In Vietnamese, “when” means “khi” and “while” means “trong khi”. (Trong Tiếng Việt, “when” có nghĩa là “khi” và “while” có nghĩa là “trong khi”.) Bài 5 5. Complete the sentences using the correct forms of the past simple and past continuous. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.) 1. I ….. (listen) to the radio when I ….. (hear) my phone. 2. I ….. (watch) TV while the children ….. (play) outside. 3. I ….. (see) an accident while I ….. (cycle) to school. 4. My mum ….. (not shop) when I …..(phone) her. Lời giải chi tiết:
1. I was listening to the radio when I heard my phone. (Tôi đang nghe nhạc khi tôi nghe điện thoại.) Giải thích: “listen to the radio” là một hành động kéo dài bị xen ngang bởi hành động ngắn hơn là “hear my phone” => dùng quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn. 2. I was watching TV while the children were playing outside. (Tôi đang xem TV trong khi những đứa trẻ đang chơi bên ngoài.) Giải thích: Hai hành động xảy ra song song, đồng thời, dấu hiệu có “while” giữa hai mệnh đề => hai mệnh đề đều dùng quá khứ tiếp diễn. 3. I saw an accident while I was cycling to school. (Tôi nhìn thấy một tai nạn trong khi tôi đang đạp xe đến trường.) Giải thích: Hành động “see an accident” là một hành động ngắn => dùng quá khứ đơn cho mệnh đề trước. Hành động này xen ngang vào hành động dài hơn là “cycle to school” => dùng quá khứ tiếp diễn cho mệnh đề sau. 4. My mum was not shopping when I phoned her. (Mẹ tôi không đi mua sắm khi tôi gọi cho bà ấy.) Giải thích: Hành động “be shopping” là hành động kéo dài => dùng quá khứ tiếp diễn. Hành động “phone” là hành động ngắn, xen ngang => dùng quá khứ đơn. Bài 6 6. USE IT! Work in pairs to ask and answer questions about a celebration you remember. Take turns to ask and answer questions 1-4. Then change roles. (Làm việc theo cặp để hỏi và trả lời các câu hỏi về một lễ kỷ niệm mà bạn nhớ. Thay phiên nhau hỏi và trả lời câu hỏi 1-4. Sau đó đổi vai.) 1. When and where did the event happen? (Sự kiện đó xảy ra khi nào và ở đâu?) 2. What were you celebrating at the event? (Bạn đã ăn mừng gì tại sự kiện này?) 3. Can you remember what you were wearing? (Bạn có thể nhớ bạn đã mặc gì không?) 4. How did you feel at that time? (Khi đó bạn cảm thấy thế nào?) Lời giải chi tiết: 1. It happened on December 24th last year at my sister's house. (Nó diễn ra vào ngày 24 tháng Mười Hai năm ngoái tại nhà chị gái tôi.) 2. We were celebrating Christmas and my niece's birthday. (Chúng tôi đã ăn mừng lễ Giáng sinh và sinh nhật của cháu gái tôi.) 3. I was wearing a jacket, a long white dress and a black boots. (Tôi đã mặc một chiếc áo khoác, một chiếc váy dài màu trắng, và một đôi bốt đen.) 4. I felt so merry and excited at that time. (Khi đó tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc và hào hứng.)
Quảng cáo
|