Tiếng Anh 8 Unit 6 Speaking: Asking for and giving adviceTHINK! Who do you ask for advice about problems at school? 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. What's Nell's problem? What does Dalsy advise Nell to do? 2. Watch or listen again and underline the phrases Daisy and Nell use to: 3. Cover the dialogue in exercise 1 and read the Key Phrases. Which two key phrases aren't in the dialogue? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Think! I can ask for and give advice. (Tôi có thể yêu cầu và đưa ra lời khuyên.) THINK! Who do you ask for advice about problems at school? (Ai là người bạn xin lời khuyên về các vấn đề ở trường?) Lời giải chi tiết: There are several people I can ask for advice about problems at school. I can ask teachers for advice about studying problems. They can offer guidance on how to improve my grades, manage time better, or deal with difficult classmates. Morever, I can ask for my parents and my friends, who are very close to me. They can offer advice on how to handle tough situations at school and give ideas or solutions that I haven't considered. (Có một số người tôi có thể xin lời khuyên về các vấn đề ở trường. Tôi có thể nhờ giáo viên tư vấn về các vấn đề học tập. Họ có thể đưa ra hướng dẫn về cách cải thiện điểm số của tôi, quản lý thời gian tốt hơn hoặc đối phó với những bạn cùng lớp khó tính. Hơn nữa, tôi có thể nhờ bố mẹ và bạn bè, những người rất thân thiết với tôi. Họ có thể đưa ra lời khuyên về cách xử lý các tình huống khó khăn ở trường và đưa ra những ý tưởng hoặc giải pháp mà tôi chưa từng nghĩ đến.) Bài 1 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. What's Nell's problem? What does Dalsy advise Nell to do? (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Vấn đề của Nell là gì? Dalsy khuyên Nell làm gì?) Daisy: Hi, Neil. Is anything the (1) ____________? You look really (2) ______________. Neil: I'm really concerned about the engineering course I’m doing. It’s too (3) ___________ and I'm really not enjoying it. I know I’m not going to pass. Daisy: Have you spoken to your teachers about it? Neil: No. I'm so worried, I haven't told (4) _______________. What would you do if you were me? Daisy: My advice is to get help now. If you don't, things will only get (5) ____________. Neil: I don’t know what to do. I think an apprenticeship would be better for me, but it’s too (6) _____________ now. Daisy: Don’t panic. It’s never too late, but you need to speak to someone about it. Neil: You're (7) ______________. I'll go and talk to my teacher now. Thanks, Daisy. Daisy: No problem. Lời giải chi tiết: Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: Daisy: Hi, Neil. Is anything the (1) matter? You look really (2) upset. (Chào, Neil. Có vấn đề gì không vậy? Bạn trông thực sự buồn.) Neil: I'm really concerned about the engineering course I’m doing. It’s too (3) difficult and I'm really not enjoying it. I know I’m not going to pass. (Tôi thực sự lo lắng về khóa học kỹ thuật mà tôi đang theo học. Nó quá khó và tôi thực sự không thích nó. Tôi biết tôi sẽ không vượt qua.) Daisy: Have you spoken to your teachers about it? (Bạn đã nói chuyện với giáo viên của bạn về chuyện đó chưa?) Neil: No. I'm so worried, I haven't told (4) anyone. What would you do if you were me? (Chưa. Tôi rất lo lắng, tôi chưa nói với bất cứ ai. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?) Daisy: My advice is to get help now. If you don't, things will only get (5) worse. (Lời khuyên của tôi là hãy tìm sự giúp đỡ ngay bây giờ. Nếu bạn không làm, mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ hơn.) Neil: I don’t know what to do. I think an apprenticeship would be better for me, but it’s too (6) late now. (Tôi không biết phải làm gì. Tôi nghĩ học nghề sẽ tốt hơn cho tôi, nhưng bây giờ đã quá muộn.) Daisy: Don’t panic. It’s never too late, but you need to speak to someone about it. (Đừng hoảng sợ. Không bao giờ là quá muộn, nhưng bạn cần nói chuyện với ai đó về điều đó.) Neil: You're (7) right. I'll go and talk to my teacher now. Thanks, Daisy. (Bạn nói đúng. Tôi sẽ đi và nói chuyện với giáo viên của tôi bây giờ. Cảm ơn, Daisy.) Daisy: No problem. (Không có gì.) Bài 2 2. Watch or listen again and underline the phrases Daisy and Nell use to: (Xem hoặc nghe lại và gạch dưới những cụm từ mà Daisy và Nell dùng để:)
1. express feelings (bộc lộ cảm xúc) 2. ask for advice (xin lời khuyên) 3. give advice (đưa ra lời khuyên) Lời giải chi tiết:
1. I’m really concerned ... (Tôi rất quan tâm về...) I’m really not enjoying ... (Tôi không hứng thú lắm...) I’m so worried ... (Tôi rất lo lắng về...)
2. What would you do (if you were me)? (Bạn sẽ làm gì (nếu bạn là tôi)?)
3. Don’t panic. (Đừng hoảng.) My advice is ... (Lời khuyên của tôi là.)Bài 3 3. Cover the dialogue in exercise 1 and read the Key Phrases. Which two key phrases aren't in the dialogue? (Che đoạn đối thoại trong bài tập 1 và đọc Cụm từ Khóa. Hai cụm từ chính nào không có trong đoạn hội thoại?) KEY PHRASES Asking for and giving advice What should I do? What would you do if you were me? Have you spoken to (your teachers) about it? Can you give me any advice? Don't panic. You need to (speak to someone). My advice is to (get help now). Lời giải chi tiết: KEY PHRASES (Cụm từ khóa) Asking for and giving advice (Yêu cầu và đưa ra lời khuyên) What should I do? (Tôi nên làm gì?) What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?) Have you spoken to (your teachers) about it? (Bạn đã nói chuyện với (giáo viên của bạn) về nó chưa?) Can you give me any advice? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?) Don't panic. (Đừng hoảng sợ.) You need to (speak to someone). (Bạn cần phải (nói chuyện với ai đó). My advice is to (get help now). (Lời khuyên của tôi là (nhận trợ giúp ngay bây giờ).)
- Two key phrases aren't in the dialogue: (Hai cụm từ khóa không có trong cuộc đối thoại:) What should I do? (Tôi nên làm gì?) Can you give me any advice? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)
Bài 4 4. Work In pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành đối thoại.) Bài 5 5. USE IT! Work in pairs. Ask for and give advice for each situation. Which piece of advice was the best? (Làm việc theo cặp. Yêu cầu và đưa ra lời khuyên cho từng tình huống. Lời khuyên nào là tốt nhất?) 1. I cheated in a test. 2. Another student is bullying my best friend. 3. I'm always late for school. I cheated in a test. What should I do? You need to tell your teacher. Lời giải chi tiết: I cheated in a test. What should I do? (Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Tôi nên làm gì?) You need to tell your teacher. (Bạn cần phải nói với giáo viên của bạn.) 1. I cheated in a test. (Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra.) I cheated in a test. What would you do if you were me? (Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?) My advice is to admit the mistake and confess to your teacher. (Lời khuyên của tôi là thừa nhận sai lầm và thú nhận với giáo viên của bạn.) 2. Another student is bullying my best friend. (Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi.) Another student is bullying my best friend. What should I do? (Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi. Tôi nên làm gì?) Have you spoken to teachers about it? You need to report the bullying to your teachers to deal with this problem. (Bạn đã nói chuyện với giáo viên về nó chưa? Bạn cần báo cáo việc bắt nạt với giáo viên của mình để giải quyết vấn đề này.) 3. I'm always late for school. (Tôi luôn đi học muộn.) I'm always late for school. Can you give me any advice? (Tôi luôn đi học muộn. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?) You need to prepare your backpack the night before, set an alarm and wake up earlier in the morning. (Bạn cần chuẩn bị ba lô từ đêm hôm trước, đặt báo thức và thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.)
Bài 6 6. USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.) Student A: Ask your partner what the problem is: he/she looks tired. Listen, find out some more information, then offer some advice. (Học sinh A: Hỏi bạn của bạn vấn đề là gì: anh ấy/cô ấy trông có vẻ mệt mỏi. Lắng nghe, tìm hiểu thêm một số thông tin, sau đó đưa ra một số lời khuyên.) Student B: You're not sleeping well and you're always tired. You're worried that your school work is getting worse. You listen to music and text your friends when you should be asleep. (Học sinh B: Bạn ngủ không ngon và luôn mệt mỏi. Bạn đang lo lắng rằng công việc học tập của bạn đang trở nên tồi tệ. Bạn nghe nhạc và nhắn tin cho bạn bè khi bạn buồn ngủ.) Lời giải chi tiết: A: Hi, B. Is anything the matter? You look really tired. (Chào, B. Có chuyện gì không? Bạn trông thực sự mệt mỏi.) B: I’m really concerned about sleep. I’m not sleeping well and I'm always tired, and I think it's starting to affect my school work. (Tôi thực sự lo lắng về giấc ngủ. Tôi ngủ không ngon và luôn mệt mỏi, và tôi nghĩ nó bắt đầu ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.) A: That sounds tough. Have you tried anything to help you sleep better? (Điều đó nghe có vẻ khó khăn. Bạn đã thử bất cứ điều gì để giúp bạn ngủ ngon hơn chưa?) B: Not really. I usually listen to music or text my friends until I fall asleep. Can you give me any advice? (Không hẳn. Tôi thường nghe nhạc hoặc nhắn tin cho bạn bè cho đến khi tôi chìm vào giấc ngủ. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?) A: Well, it's actually been shown that screen time before bed can make it harder to sleep. My advice is to try reading a book or doing something relaxing instead. (Chà, thực tế đã chứng minh rằng thời gian xem màn hình trước khi đi ngủ có thể khiến bạn khó ngủ hơn. Lời khuyên của tôi là thay vào đó hãy thử đọc một cuốn sách hoặc làm điều gì đó thư giãn.) B: You’re right. That's a good idea. I’ll give it a try. Thanks for your advice. (Bạn nói đúng. Đó là ý tưởng tốt. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời khuyên của bạn.) A: No problem. Let me know if there's anything else I can do to help. (Không có gì. Hãy cứ cho tôi biết nếu tôi có thể làm gì khác để giúp đỡ.)
Quảng cáo
|