Tiếng Anh 10 Unit 8 Speaking

1. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category. 2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas. 3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Online learning

1. Put the advantages and disadvantages of online learning from the box into suitable categories. You may add more to each category.

(Đặt những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến từ hộp vào các danh mục phù hợp. Bạn có thể thêm nhiều hơn vào mỗi danh mục.)

a. We can learn at our own pace.

(Chúng ta có thể học theo tốc độ của riêng mình.)

b. We may have technical problems.

(Chúng ta có thể gặp sự cố kỹ thuật.)

c. We sit in front of a computer for a long time.

(Chúng ta ngồi trước máy tính trong một thời gian dài.)

d. We can learn anytime and anywhere with an Internet connection.

(Chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet.)

e. We can organise our own study schedule.

(Chúng ta có thể sắp xếp lịch học của riêng mình.)

f. We can't discuss and talk to each other face to face.

(Chúng ta không thể thảo luận và nói chuyện trực tiếp với nhau.)


Lời giải chi tiết:

ONLINE LEARNING (học trực tuyến)

Advantages (ưu điểm): a, d, e

Disadvantages (nhược điểm): b, c, f

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in groups. Each group chooses to be either For or Against online learning. Discuss and provide explanations to support your side. Use the table below to note your ideas.

(Làm việc nhóm. Mỗi nhóm chọn là Ủng hộ với hoặc Không ủng hộ việc học trực tuyến. Thảo luận và đưa ra các giải thích để hỗ trợ bên mình. Sử dụng bảng dưới đây để ghi lại ý tưởng của bạn.)

 

Online learning

Examples / Evidence

For

learn anytime and anywhere with an Internet connection

don't go to school and save time

Against

harm our health

can cause short-sightedness or backache 

Lời giải chi tiết:

 

Online learning

(học trực tuyến)

Examples / Evidence

(ví dụ/ bằng chứng)

For

(ủng hộ)

- learn anytime and anywhere with an Internet connection

(học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet)

- have more control over our own learning

(được tự kiểm soát nhiều hơn chính việc học của chúng ta)

- don't go to school and save time

(không đến trường và tiết kiệm thời gian)

- learning materials are available at all times online

(tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến)

Against

(chống lại)

- harm our health

(gây hại cho sức khỏe của chúng ta)

- have a lot of distractions

(có nhiều điều làm xao nhãng)

- can cause short-sightedness or backache 

(có thể gây ra cận thị hoặc đau lưng)

- chatting with friends online or using social media apps and websites while learning

(trò chuyện với bạn bè trên mạng hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web mạng xã hội trong khi học)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Work with a classmate from the opposite group. Discuss your opinions about online learning. Use your notes in 2.

(Làm việc với một người bạn cùng lớp trong nhóm đối lập. Thảo luận ý kiến của bạn về việc học trực tuyến. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài 2.)

Example:

A: I think online learning has more advantages than disadvantages. First, we can learn anytime and anywhere with an Internet connection. So, we don't have to travel long distances to school. We can stay at home to attend lessons.

(Tôi nghĩ học trực tuyến có nhiều ưu điểm hơn là nhược điểm. Đầu tiên, chúng ta có thể học mọi lúc mọi nơi khi có kết nối Internet. Vì vậy, chúng ta không phải đi xa đến trường. Chúng ta có thể ở nhà để tham gia các bài học.)

B: I don't agree with you. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online means we have to sit in front of a computer for many hours and this is not healthy for our eyes and back.

(Tôi không đồng ý với bạn. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến đồng nghĩa với việc chúng ta phải ngồi trước máy tính nhiều giờ đồng hồ, điều này không tốt cho mắt và lưng của chúng ta.)

Lời giải chi tiết:

A: In my opinion, the advantages of online learning outweigh the disadvantages. One of the most significant benefits is that we have more control over our own learning. Learning materials are available at all times online.

(Theo tôi, những ưu điểm của học trực tuyến vượt xa những nhược điểm. Một trong những lợi ích đáng kể nhất là chúng ta có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với việc học của chính mình. Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến.)

B: I don't think so. Online learning has more disadvantages than advantages. Studying online has a lot of distractions. For example, we may chat with friends online or use social media apps and websites while learning.

(Tôi không nghĩ vậy. Học trực tuyến có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm. Học trực tuyến có rất nhiều thứ khiến bạn mất tập trung. Ví dụ, chúng ta có thể trò chuyện với bạn bè trực tuyến hoặc sử dụng các ứng dụng và trang web mạng xã hội trong khi học.)

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 Listening

    1. Work in pairs. Tick (✓) what you often do to prepare before a new lesson. 2. Listen to the first part of the conversation between a teacher and her students, then answer the following questions. 3. Listen to the second part of the conversation and complete the flow chart with no more than TWO words. 4. Work in groups. Discuss the questions.

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 Writing

    1. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the benefits of blended learning. 2. Work in groups. Use the benefits in 1 and your own ideas to complete the following outline. 3. Use the outline in 2 and expressions below to write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits of blended learning.

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 Communication and Culture / CLIL

    1. Listen and complete the conversation with the words in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Make similar conversations about how to install another study app on a smartphone. 1. Read a text about modern schools and answer the questions. 2. Work in groups. Discuss whether your school has similar features and learning activities.

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 Looking back

    Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them. Complete the sentences using the words in the box. Complete the sentences with who, which, that or whose. You may use more than one relative pronoun in some sentences.

  • Tiếng Anh 10 Unit 8 Project

    Work in groups. Do a survey to find out how students in your school use electronic devices to learn. Try to find at least 15 students to interview. Ask about the following:

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close