Tiếng Anh 10 Unit 5 Writing

1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another’s inventions. 2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you. 3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Writing about the benefits of an invention

(Viết về những lợi ích của một phát minh)

1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another’s inventions.

(Chọn một phát minh trong bài học này. Vẽ một sơ đồ để cho thấy nó được sử dụng như thế nào. Sau đó, làm việc theo nhóm để đoán phát minh của nhau.)

Example:

Answer: It's Artificial Intelligence

(Trả lời: Nó là Trí tuệ nhân tạo)

- At work: plan holidays for customer, answer questions,etc.

(Tại nơi làm việc: lập kế hoạch nghỉ lễ cho khách hàng, giải đáp thắc mắc, v.v.)

- At home: clean the house, etc.

(Ở nhà: lau nhà, v.v.)

- In transport: find the best routes, etc.

(Trong giao thông: tìm các tuyến đường tốt nhất, v.v.)

Lời giải chi tiết:

The Internet:

- communicate over long distances (giao tiếp trên khoảng cách xa)

- study and work online (học tập và làm việc trực tuyến)

- find solutions for every question (tìm giải pháp cho mọi câu hỏi)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you.

(Viết lại câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. Sử dụng các biểu thức và lời nhắc bên dưới để giúp bạn.)

1. Al helps drivers to find the best routes in transport.

(Al giúp người lái xe tìm được những tuyến đường tốt nhất trong vận tải.)

→ Helping drivers ____________benefits of AI in transport

2. Vacuum cleaners allow us to clean the house quickly. 

(Máy hút bụi cho phép chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.)

→________________useful___________.

3. Smartphones are used for learning languages. 

(Điện thoại thông minh được sử dụng để học ngôn ngữ.)

→ ___________help_______________.

4. Telephones are useful in communicating over long distances. 

(Điện thoại rất hữu ích trong việc giao tiếp trên một khoảng cách xa.)

→ ____________used____________.

Phương pháp giải:

Useful expressions:

- Sth / Doing sth is one of the (many) benefits of ....: ... là một trong những lợi ích của...

- ... enable(s) / allow(s) / help(s) us to do sth: ... giúp chúng ta làm việc gì đó

-... is / are used in sth/ for doing sth/to do sth: ... được sử dụng cho việc...

- ... is/are useful for sth/ for doing sth/ for sb to do sth/ in doing sth: ... được sử dụng cho ai làm việc gì

Lời giải chi tiết:

1. Helping drivers is one of the benefits of AI in transport.

(Giúp người lái xe là một trong những lợi ích của AI trong giao thông.)

2. Vacuum cleaners are useful for us to clean the house quickly.

(Máy hút bụi rất hữu ích để chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.)

3. Smartphones help us to learn languages.

(Điện thoại thông minh giúp chúng ta học ngôn ngữ.)

4. Telephones are used in communicating over long distances.

(Điện thoại được sử dụng để liên lạc trong khoảng cách xa.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you.

(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) để mô tả hai hoặc ba lợi ích của phát minh mà bạn đã chọn trong 1. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

First sentence (Introduction): (Câu đầu tiên - Giới thiệu)

What is the invention? (Phát minh là gì?)

Supporting sentences (Development): (Câu hỗ trợ - Phát triển)

- What is the first benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích đầu tiên là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

- What is the second benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích thứ hai là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

- What is the third benefit? Give some explanation and/or examples.

(Lợi ích thứ ba là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

Last sentence (Conclusion): (Câu cuối - Kết luận)

How important / useful is the invention in our life?

(Phát minh quan trọng / hữu ích như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?)

Lời giải chi tiết:

The Internet is one of the most useful inventions in the 21st century. Firstly, the Internet allows us to communicate for long distances. For example, we can use a mobile phone connected with the Internet to make a call, text messages with friends from all over the world. Secondly, the Internet is very useful for us to study and work online. We can join many online classes to study after school or work from home with apps using the Internet. Finally, the Internet is used to search for all the questions. The Internet can quickly come up with a dozens of answers which is contributed by many users on it. In short, the Internet bring us many benefits so people should try it soon.

Tạm dịch:

Internet là một trong những phát minh hữu ích nhất trong thế kỷ 21. Thứ nhất, Internet cho phép chúng ta liên lạc với khoảng cách xa. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng điện thoại di động có kết nối Internet để gọi điện, nhắn tin với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới. Thứ hai, Internet rất hữu ích để chúng ta học tập và làm việc trực tuyến. Chúng ta có thể tham gia nhiều lớp học trực tuyến để học sau giờ học hoặc làm việc tại nhà với các ứng dụng sử dụng Internet. Cuối cùng, Internet được sử dụng để tìm kiếm tất cả các câu hỏi. Internet có thể nhanh chóng đưa ra hàng tá câu trả lời được đóng góp bởi nhiều người dùng trên đó. Tóm lại, Internet mang lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích vì vậy mọi người nên thử sớm.

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 Communication and Culture / CLIL

    1. Listen and complete a conversation at a computer store with the expressions in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you. 1. Read the text below. Match the highlighted words and phrase with their meanings. 2. Look at the advertisements. Decide which one is most suitable for each person below.

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 Looking back

    Solve the crossword. Use the three-syllable nouns in this unit. Read out the correct answers in pairs when you finish. Circle the correct answers.

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 Project

    Work in groups. Your class is organizing a Technology Fair. The theme is “inventions for the classroom”. Each group is presenting a useful invention for the classroom. This can be existing or new invention.

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 Listening

    1. Complete the sentences with the words in the box. 2. Listen to a conversation about RoboVacuum. Fill in each gap in the diagram below with ONE word. 3. Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum. 4. What other buttons do you want RoboVacuum to have? Add them to the picture below and tell your friend about them.

  • Tiếng Anh 10 Unit 5 Speaking

    1. Work in pairs. Talk about the uses of these inventions. Use the expressions below to help you. 2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a group presentation. 3. Present your ideas to the whole class. Then vote for the most interesting group presentation.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close