Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3. Music Tiếng Anh 10 Global Success Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Quảng cáo
GETTING STARTED 1. (adj): nổi tiếng How did he become famous? (Anh ấy đã trở nên nổi tiếng như thế nào?) 2. traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n.phr): âm nhạc truyền thống He likes traditional music. (Anh ấy thích âm nhạc truyền thống.) ![]() 3. (adj): tài năng He's a talented artist who can write music and play many musical instruments. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.) ![]() 4. (n.phr): ca sĩ nhạc pop That pop singer looks great. (Ca sĩ nhạc pop đó trông rất tuyệt.) ![]() 5. 6. (n): giải thưởng He has received several awards such as the Grammy. (Anh ấy đã nhận được một số giải thưởng như Grammy.) ![]() 7. (n): kèn No, he didn't, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself. (Không, anh ấy không học, nhưng anh ấy đã tự học chơi piano, trống, guitar và kèn.) ![]() 8. (n): thiếu niên When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season. (Khi còn là một thiếu niên, anh đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.) ![]() 9. (v): đăng tải Well, when he was 17, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months. (Vâng, khi anh ấy 17 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng tải các video bài hát do anh hát lại lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.) ![]() 10. (v): đạt mốc And his videos have reached more than two billion total views. (Và các video của anh ấy đã đạt tổng số hơn hai tỷ lượt xem.) 11. be good at something /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): giỏi về việc gì đó What is he good at? (Anh ấy giỏi về cái gì?) 12. musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr): nhạc cụ Can you play any musical instruments? (Bạn có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào không?) ![]() 13. (v): biểu diễn When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season. (Khi còn là một thiếu niên, anh đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.) LANGUAGE 14. (v): thư giãn Listening to music is the best way to relax after school. (Nghe nhạc là cách tốt nhất để thư giãn sau giờ học.) ![]() 15. (v): thu hút The TV show attracted more than 5 million viewers. (Chương trình truyền hình đã thu hút hơn 5 triệu lượt người xem.) ![]() 16. (adj): bình thường The participants in this programme are ordinary people. (Những người tham gia chương trình này là những người bình thường.) 17. (n): giám khảo First, judges travel all around America in search of the best singers and bring them to Hollywood. (Đầu tiên, các giám khảo đi khắp nước Mỹ để tìm kiếm những ca sĩ xuất sắc nhất và đưa họ đến Hollywood.) ![]() 18. (n): khán giả He has a huge number of audiences supporting his new album. (Anh ấy có một lượng lớn khán giả ủng hộ cho album mới của mình.) ![]() 19. music recording /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/ (n.phr): bản thu âm This music recording is very catchy. (Bản thu âm nhạc này rất bắt tai.) ![]() 20. (n): nhạc sĩ He has a nice voice, and he's a talented musician. (Anh ấy có một giọng hát hay, và anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.) ![]() 21. charity concert /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/ (n.phr): buổi biểu diễn từ thiện Many famous artists decided to attend at the charity concert. (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã quyết định có mặt tại buổi biểu diễn từ thiện.) 22. 23. stadium ticket office /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/ (n.phr): phòng vé sân vận động You can buy them at the stadium ticket office. (Bạn có thể mua chúng tại phòng vé sân vận động.) ![]() 24. (v.phr): ở nhà We stayed at home for work during Covid-19 pandemic. (Chúng tôi ở nhà để làm việc trong đại dịch Covid-19.) 25. (v): ngần ngại Most of them did not hesitate to say that they love music because they find it relaxing. (Hầu hết họ đều không ngần ngại nói rằng họ yêu âm nhạc vì thấy nó thư giãn.) ![]() 26. (v, n): sự bất ngờ Her fans planned to send her a surprise present on her birthday. (Người hâm mộ của cô ấy đã lên kế hoạch để gửi cho cô ấy một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.) ![]() 27. make someone fall asleep /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/ (v.phr): khiến ai đó mất ngủ Their performance was so boring that it made us fall asleep. (Màn trình diễn của họ quá nhàm chán khiến chúng tôi mất ngủ.) 28. (v): quyết định Due to the bad weather, the band decided to delay their live concert. (Do thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn trực tiếp của họ.) 29. let someone do something /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): cho phép ai đó làm gì Her parents won't let her watch such TV shows. (Cha mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.) READING 30. (n): cuộc thi At that time, there were many movies and TV series, but no reality competitions on TV. (Vào thời điểm đó, có rất nhiều phim và phim truyền hình, nhưng không có cuộc thi thực tế trên truyền hình.) ![]() 31. (v): nhận ra It’s obviously easy to identify her face. (Rõ ràng là dễ dàng nhận ra khuôn mặt của cô ấy.) 32. (n): giai đoạn Twenty-four to thirty-six participants are then chosen to go on to the next stages where they perform live on TV, and receive the judges' opinions. (Hai mươi bốn đến ba mươi sáu người tham gia sau đó được chọn để đi tiếp vào các giai đoạn tiếp theo, nơi họ biểu diễn trực tiếp trên TV và nhận ý kiến của ban giám khảo.) 33. (n.phr): bán kết From the semi-final onwards, people over 13 and living in the US, Puerto Rico or the Virgin Islands can vote for their preferred singers online or through text messaging. (Từ trận bán kết trở đi, những người trên 13 tuổi và sống ở Mỹ, Puerto Rico hoặc Quần đảo Virgin có thể bình chọn cho ca sĩ họ yêu thích trực tuyến hoặc thông qua tin nhắn.) 34. (v): loại = remove / rɪˈmuːv/ The singer with the lowest number of votes is eliminated. (Ca sĩ có số phiếu bình chọn thấp nhất bị loại.) 35. play an important role /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/ (v.phr): đóng vai trò quan trọng People watch American Idol not only to see the participants sing, but also to hear the comments of the judges, who play an important role in the competition. (Người ta xem American Idol không chỉ để xem thí sinh hát mà còn để nghe nhận xét của giám khảo, những người đóng vai trò quan trọng trong cuộc thi.) 36. (n): tranh luận Their different opinions and interesting arguments make the show very exciting. (Những ý kiến khác nhau và những tranh luận thú vị của họ khiến chương trình trở nên vô cùng sôi động.) 37. (v): bình chọn People around the world can vote for the songs they like. (Mọi người trên khắp thế giới có thể bình chọn cho những bài hát mà họ thích.) ![]() 38. be not in favour of /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/ (v.phr): không ủng hộ They are not in favour of choosing ordinary people. (Họ không ủng hộ việc chọn những người bình thường.) 39. (v): phát triển It can help develop participants' singing careers. (Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của người tham gia.) ![]() SPEAKING 40. (phr.v): hóa trang I know your place Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show. (Tôi biết áo ren của bạn Mỗi tuần, sáu người tham gia sẽ hóa trang và biểu diễn như những nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp.) ![]() 41. (v): giữ lại After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show. (Sau năm tuần, chỉ ba người tham gia có điểm số cao nhất sẽ được tiếp tục tham gia chương trình.) 42. (n): á quân On the final night TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up. (Vào đêm cuối cùng, khán giả truyền hình có thể bình chọn cho tiết mục yêu thích của họ và quyết định người chiến thắng và hai người về nhì.) ![]() 43. (n.phr): giải thưởng tiền mặt The winner of the show will receive a cash prize. (Người chiến thắng của chương trình sẽ nhận được một giải thưởng tiền mặt.) LISTENING 44. (v.phr): diễn ra = be held / biː hɛld/ Where does the event usually take place? (Sự kiện thường diễn ra ở đâu?) 45. (n): việc chuẩn bị We’re so excited to take part in an interview about preparations for an International Youth Music Festival. (Chúng tôi rất vui mừng được tham gia một cuộc phỏng vấn về việc chuẩn bị cho một Liên hoan âm nhạc dành cho giới trẻ quốc tế.) 46. (v): bán They are selling tickets for the festival at the park gates. (Họ đang bán vé cho lễ hội ở cổng công viên.) ![]() 47. (n): ban tổ chức The organisers have finished preparations for the festival. (Ban tổ chức đã hoàn tất công tác chuẩn bị cho lễ hội.) WRITING 48. (v): chia sẻ Ann has just come back from a music event and shared her experience on a music website. (Ann vừa trở lại sau một sự kiện âm nhạc và chia sẻ trải nghiệm của mình trên một trang web âm nhạc.) ![]() 49. (n): màn biểu diễn There were a lot of exciting performances with many famous bands and singers from all over the world. (Đã có rất nhiều buổi biểu diễn sôi động với nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới.) 50. (n): ca khúc hay nhất We had a chance to see our favourite idols perform live and listen to their greatest hits. (Chúng tôi đã có cơ hội xem các thần tượng yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp và nghe những bản hit hay nhất của họ.) 51. (v): nếm thử We also tasted a lot of yummy food from different countries such as Korea, Mexico, and Thailand. (Chúng tôi cũng đã nếm thử rất nhiều món ăn ngon từ các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Mexico và Thái Lan.) ![]() 52. party atmosphere /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/ (n.phr): không khí tiệc tùng We all felt excited when going to this festival because we could make new friends and enjoy the party atmosphere. (Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hào hứng khi đến lễ hội này vì chúng tôi có thể kết bạn mới và tận hưởng không khí tiệc tùng.) 53. art exhibitions /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ (n.phr): triển lãm nghệ thuật He decided to join the art exhibitions this week. (Anh ấy quyết định tham gia triển lãm nghệ thuật tuần này.) ![]() 54. watch fireworks /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/ (v.phr): xem pháo hoa The children can't wait to watch fireworks on New Year's Eve. (Các em nhỏ nóng lòng muốn xem pháo hoa đêm giao thừa.) 55. (v.phr): chụp ảnh She loves taking photos with famous people. (Cô rất thích chụp ảnh với những người nổi tiếng.) ![]() COMMUNICATION AND CULTURE 56. (n): nghệ sĩ Wow, so many famous artists are going to perform there. (Chà, rất nhiều nghệ sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn ở đó.) ![]() 57. (adj): cổ đại Chau van singing is an ancient form of Vietnamese performance art which combines singing and dancing. (Hát Châu văn là một loại hình nghệ thuật trình diễn cổ xưa của Việt Nam kết hợp giữa hát và múa.) ![]() 58. (v,n): lan truyền It started in the Northern Delta region of Viet Nam around the 16th century, and later spread to all parts of the country. (Nó bắt đầu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, Việt Nam vào khoảng thế kỷ 16, sau đó lan rộng ra mọi miền đất nước.) 59. (v): tuyên dương It is used to praise the gods or national heroes. (Nó được dùng để ca ngợi các vị thần hoặc các anh hùng dân tộc.) ![]() 60. worship singing /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/ (n.phr): hát thờ One typical type is hat tho or worship singing - the slow chanting including an act of worship. (Một loại hình điển hình là hát thờ - cách tụng chậm bao gồm một hành động thờ cúng.) 61. (n): nhà ngoại cảm Another type is hat hau- the singing and dancing of a psychic. (Một loại hình khác là hát hầu- điệu múa hát của các nhà ngoại cảm.) ![]() 62. moon-shaped lute /muːn-ʃeɪpt luːt/ (n): đàn nguyệt The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute, bamboo clappers, drum, and gong. (Nhạc cụ chính được sử dụng trong diễn xướng chầu văn là đàn nguyệt, đàn tính, trống và chiêng.) ![]() 63. bamboo clapper /bæmˈbuː ˈklæpəz/ (n): đàn tính The main musical instruments used in chau van performance are the moon-shaped lute, bamboo clappers, drum, and gong. (Nhạc cụ chính được sử dụng trong diễn xướng chầu văn là đàn nguyệt, đàn tính, trống và chiêng.) ![]() 64. (n): trang phục The costumes of chau van performers are very important. (Trang phục của người biểu diễn văn nghệ rất quan trọng.) ![]() 65. (phr.v): phụ thuộc vào The style of clothes, hats, and belts depends on the rank of the gods or saints the performers worship. (Kiểu áo, mũ và thắt lưng tùy thuộc vào cấp bậc của các vị thần hoặc thánh mà người biểu diễn thờ cúng.) 66. be recognised as /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/ (v.phr): được công nhận As a form of traditional performance art, chau van singing was recognised as part of Vietnamese national culture. (Là một loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống, hát chầu văn đã được công nhận là một phần của văn hóa dân tộc Việt Nam.) LOOKING BACK 67. (v): tiết lộ Our class survey revealed some surprising results about students' studying habits. (Cuộc khảo sát trên lớp của chúng tôi cho thấy một số kết quả đáng ngạc nhiên về thói quen học tập của học sinh.) 68. (v): luyện tập Fourteen out of twenty students play a musical instrument and most of them practise between one and three hours a week. (Mười bốn trong số hai mươi sinh viên chơi một nhạc cụ và hầu hết trong số họ luyện tập từ một đến ba giờ một tuần.) 69. (phr.v): tham gia He participated in many talent competitions. (Anh tham gia rất nhiều cuộc thi tài năng.) 70. family gatherings /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/ (n.phr): họp mặt gia đình To develop her musical talent, her father made her sing at family gatherings. (Để phát triển tài năng âm nhạc của cô, cha cô đã bắt cô hát tại các buổi họp mặt gia đình.) PROJECT 71. (v.phr): thực hiện nghiên cứu Do research on a form of traditional music in Viet Nam or another country. (Hãy thực hiện nghiên cứu về một loại hình âm nhạc truyền thống ở Việt Nam hoặc quốc gia khác.) ![]() 72. (v): trình bày Present your findings to the class. (Hãy trình bày kết quả của bạn trước lớp.)
Quảng cáo
|