Grammar Unit 3 Tiếng Anh 10 Global Success

Tải về

Ngữ pháp: Câu ghép & to V và động từ nguyên thể Unit 3 Tiếng Anh 10 Global Success

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo

I. Câu ghép (Compound sentences)

- Định nghĩa: Câu ghép là câu hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết hợp với nhau bằng các liên từ and, or, but, so.

Ví dụ: It was raining, but they still went to the outdoor show.

(Trời đang mưa, nhưng họ vẫn đi đến chương trình biểu diễn ngoài trời.)

- Trong đó:

+ Mệnh đề (clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ. Nó có thể là một phần của câu hoặc một câu hoàn chỉnh.

+ Mệnh đề độc lập (independent clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ và đã diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là nó đã có thể tự đứng một mình.

Ví dụ: It was raining. (Trời đang mưa.)

+ Mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ nhưng không có ý nghĩ hoàn chỉnh. Ngược lại với một mệnh đề độc lập, một mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình. Hơn nữa, nó được đứng đầu bởi một từ đánh dấu phụ thuộc mà chúng ta còn gọi là liên từ phụ thuộc.

Ví dụ: Because her dog Sid took a dive into the icy water.

           (Vì chú chó Sid của cô đã lặn xuống vùng nước băng giá.)

           Though citizens are hesitant about getting the vaccine.

            (Mặc dù công dân vẫn do dự về việc tiêm vắc-xin.)

=> Ở ví dụ trên, “because” và “though” là những liên từ kết hợp. Cả 2 câu đều chưa có nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, chúng ta phải kèm theo một mệnh đề độc lập.

II. to + V & động từ nguyên thể

1. to V (to + infinitives)

Một số động từ được theo sau bởi to V như:

expect (mong chờ)

plan (lên kế hoạch)

want (muốn)

promise (hứa)

agree (đồng ý)

hope (hi vọng)

hesitate (do dự)

ask (hỏi/ bảo/ yêu cầu)

refuse (từ chối)

seem (có vẻ như)

appear (xuất hiện)

arrange (sắp xếp)

attempt (nỗ lực)

decide (quyết định)

fail (trượt/ thất bại)

happen (xảy ra/ tình cờ)

hope (hi vọng)

learn (học)

manage (kiểm soát)

tend (dự định)

Ví dụ:

- She agreed to pay $50.

(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)

- Two men failed to return from the expedition.

(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)

-  The remnants refused to leave.

(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)

-  She volunteered to help the disabled.

(Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)

- He learnt to look after himself.

(Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)

2. Động từ nguyên thể (bare infinitives)

- Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên thể như: S + help/ make/ let + O + V

Ví dụ: Her parents won’t let her watch such TV shows.

(Bố mẹ cô ấy sẽ không để cô ấy xem những chương trình truyền hình như thế này.)

- Động từ nguyên mẫu không to đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan:

S + hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find … + O + V

=> chỉ sự hoàn tất của hành động - nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra

Ví dụ: I saw her get on the bus.

(Tôi thấy cô ấy đi lên xe.)

S + hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing

=> chỉ sự việc đang diễn ra

Ví dụ: We heard them closing the door.

(Chúng tôi nghe thấy họ đang đóng cửa.)

Tải về

  • Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started

    1. Listen and read. 2. Read the conversation again and answer the following questions. 3. Find words or phrases in the conversation which refer to 4. Match the two parts to make complete sentences.

  • Tiếng Anh 10 Unit 3 Language

    1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllable in each word. 2. Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the sentences using the words in 1. Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets. Complete the following sentences using the to-infinitive or bare infinitive of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading

    1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions. 2. Read a text about a famous music show. Match the highlighted words and phrases in the text to the meanings below. 3. Read the text again and choose the best answers. 4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.

  • Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking

    1. Read about a TV music show and complete the notes below. 2. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas. 3. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

  • Tiếng Anh 10 Unit 3 Listening

    1. Look at the picture and answer the following questions. 2. Listen to an interview about preparations for an International Youth Music Festival. Tick (✓) the information that you hear in the recording. 3. Listen again and decide whether the following statements are true (T) or false (F). 4. Work in groups. Discuss the following questions.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close