8d. Speaking - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Look at the pictures and fill in the missing letters.2. Choose the correct option.3. Complete the dialogue with the phrases in the list.4. Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the pictures and fill in the missing letters.

(Nhìn vào các hình ảnh và điền vào các chữ cái còn thiếu.)


Lời giải chi tiết:

1. avocado

(quả bơ)

2. dark chocolate

(sô cô la đen)

3. almonds

(hạnh nhân)

4. leafy greens

(rau sống)

5. salmon

(cá hồi)

6. blueberries

(quả việt quất)

Bài 2

2. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 Green leafy vegetables are rich/nutritious in vitamin C.

2 Try blueberries if you want to improve/ control memory.

3 Stick to food that's low in fat in order to enjoy major health benefits/nutrients.

4 Some good news about chocolate is that it prevents/protects heart disease!

5 I only eat junk/low food about once a month, and usually it's pizza.

6 Don't eat so much salt and you can lower your blood pressure/disease.

Lời giải chi tiết:

1 Green leafy vegetables are rich in vitamin C.

(Các loại rau lá xanh rất giàu vitamin)

2 Try blueberries if you want to improve memory.

(Hãy thử quả việt quất nếu bạn muốn cải thiện trí nhớ.)

3 Stick to food that's low in fat in order to enjoy major health benefits.

(Ăn thực phẩm ít chất béo để tận hưởng những lợi ích sức khỏe lớn.)

4 Some good news about chocolate is that it prevents heart disease!

(Một số tin tốt về sô cô la là nó ngăn ngừa bệnh tim!)

5 I only eat junk food about once a month, and usually it's pizza.

(Tôi chỉ ăn đồ ăn vặt khoảng một tháng một lần, và thường thì đó là bánh pizza.)

6 Don't eat so much salt and you can lower your blood pressure.

(Đừng ăn quá nhiều muối có thể làm hạ huyết áp.)

 

Bài 3

3. Complete the dialogue with the phrases in the list.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong danh sách.)

Liam: I'm a little worried. My uncle has high blood pressure.

Tracy: 1) _____________eat more superfoods like avocados. They lower blood pressure and prevent heart disease.

Liam: 2) _____________, but he loves junk food. I'm not sure he'll agree to change his diet.

Tracy: 3) _____________. If you show him how to make his own healthy burgers, for example, with avocado dressing and less salt, he'll love it!

Liam: 4) _____________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các cụm từ

• I'm not sure I agree: Tôi không chắc mình đồng ý.

• You may be right: Bạn có thể đúng

• I think he should: Tôi nghĩ anh ấy nên

• I guess so: Tôi đoán vậy

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Liam: I'm a little worried. My uncle has high blood pressure.

Tracy: 1) I think he should eat more superfoods like avocados. They lower blood pressure and prevent heart disease.

Liam: 2) You may be right, but he loves junk food. I'm not sure he'll agree to change his diet.

Tracy: 3) I'm not sure I agree. If you show him how to make his own healthy burgers, for example, with avocado dressing and less salt, he'll love it!

Liam: 4) I guess so.

Tạm dịch

Liam: Tôi hơi lo lắng. Chú tôi bị cao huyết áp.

Tracy: 1) Tôi nghĩ anh ấy nên ăn nhiều siêu thực phẩm như bơ. Chúng hạ huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim.

Liam: 2) Bạn có thể đúng, nhưng anh ấy thích đồ ăn vặt. Tôi không chắc anh ấy sẽ đồng ý thay đổi chế độ ăn uống của mình.

Tracy: 3) Tôi không chắc mình đồng ý. Ví dụ, nếu bạn chỉ cho anh ấy cách tự làm bánh mì kẹp thịt tốt cho sức khỏe với sốt bơ và ít muối, anh ấy sẽ thích ngay!

Liam: 4) Tôi đoán vậy.

 

Bài 4 *

4. Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.

(Đánh dấu các câu hỏi với ngữ điệu chính xác. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1 Do you have an earache or a toothache?

2 For a sore throat, should I use ginger or turmeric?

3 Would you like some almonds or blueberries?

4 Have you got a sprained ankle or a broken one?

Phương pháp giải:

Trong các câu hỏi lựa chọn với hoặc, ngữ điệu tăng lên với mỗi lựa chọn và sau đó giảm xuống với lựa chọn cuối cùng.

Lời giải chi tiết:

1 Do you have an earache🡭 or a toothache🡮?

(Bạn có bị đau tai hay đau răng không?)

2 For a sore throat, should I use ginger🡭 or turmeric🡮?

(Đau họng nên dùng gừng hay nghệ?)

3 Would you like some almonds🡭 or blueberries🡮?

(Bạn muốn một ít hạnh nhân hay việt quất?)

4 Have you got a sprained🡭 ankle or a broken🡮 one?

(Bạn có bị bong gân hoặc gãy mắt cá chân không?)

Bài 4 **

** Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly.

(Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close