1e. Writing - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Read the letter and put the paragraphs in the correct order.2. Match the paragraphs (A-D) to the descriptions (1-4). 3. Read the letter again and replace the phrases/sentences in bold with other ones from the list. 4. Replace the words/phrases in bold with the ones from the list. 5. You are thinking about your future career. Answer the questions below.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

An informal letter describing a problem

(Một lá thư không trang trọng mô tả một vấn đề)

1. Read the letter and put the paragraphs in the correct order.

(Đọc bức thư và sắp xếp các đoạn văn theo đúng thứ tự.)

Hi Kevin,

A. I've got a lot on my mind. I'm tired from staying up every night studying and there is no improvement in my performance at school. The exams are coming up and I am very worried about them.

B. What can I do? Sorry to be such a pain. Hope to hear from you.

C. What's up? Hope you're well. My new school is great except that I'm having some problems with my school performance. I really need some advice.

D. I usually get good grades, but lately I haven't been doing very well. I feel I am falling behind the rest of the class. I'm trying hard to keep up, but I am really stressed about my grades and about my future career. I have no idea what I want to do, but first I need to do better in my lessons. I feel worried about failing my exams and then having no future.

Take care, James

Lời giải chi tiết:

Trật từ đúng: C – D – A – B

Bài hoàn chỉnh

Hi Kevin,

What's up? Hope you're well. My new school is great except that I'm having some problems with my school performance. I really need some advice.

I usually get good grades, but lately I haven't been doing very well. I feel I am falling behind the rest of the class. I'm trying hard to keep up, but I am really stressed about my grades and about my future career. I have no idea what I want to do, but first I need to do better in my lessons. I feel worried about failing my exams and then having no future.

I've got a lot on my mind. I'm tired from staying up every night studying and there is no improvement in my performance at school. The exams are coming up and I am very worried about them.

What can I do? Sorry to be such a pain. Hope to hear from you.

Take care,

James

Tạm dịch

Xin chào Kevin,

Mọi thứ sao rồi? Hy vọng bạn khỏe. Trường học mới của tôi rất tuyệt ngoại trừ việc tôi đang gặp một số vấn đề với kết quả học tập của mình. Tôi thực sự cần vài lời khuyên.

Tôi thường đạt điểm cao, nhưng gần đây tôi học không được tốt lắm. Tôi cảm thấy mình đang tụt hậu so với phần còn lại của lớp. Tôi đang cố gắng hết sức để theo kịp, nhưng tôi thực sự căng thẳng về điểm số và về sự nghiệp tương lai của mình. Tôi không biết mình muốn làm gì, nhưng trước tiên tôi cần phải học tốt hơn trong các bài học của mình. Tôi cảm thấy lo lắng về việc trượt kỳ thi của mình và sau đó không có tương lai.

Tôi đã nghĩ rất nhiều trong tâm trí của tôi. Tôi mệt mỏi vì phải thức đêm học bài và kết quả học tập của tôi ở trường không tiến triển gì. Các kỳ thi đang đến gần và tôi rất lo lắng về chúng.

Tôi có thể làm gì? Xin lỗi vì làm phiền bạn như vậy. Mong tin bạn.

Giữ sức khỏe,

James

Bài 2

2. Match the paragraphs (A-D) to the descriptions (1-4).

(Nối các đoạn văn (A-D) với các mô tả (1-4).)

1 feelings; asking to reply _________

2 reason for writing _________

3 description of the problem  _________

4 reason why it worries you  _________

Lời giải chi tiết:

1 feelings; asking to reply => Đoạn B

(cảm xúc; yêu cầu phản hồi)

2 reason for writing => Đoạn C

(lý do viết thư)

3 description of the problem => Đoạn D

(mô tả vấn đề)

4 reason why it worries you => Đoạn A

(lý do khiến bạn lo lắng)

 

Bài 3

3. Read the letter again and replace the phrases/sentences in bold with other ones from the list.

(Đọc lại bức thư và thay thế các cụm từ/câu in đậm bằng các cụm từ/câu khác trong danh sách.)

• How are you? __________________

• I feel so stressed. __________________

• What should I do? __________________

• Hope all is OK. __________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

• How are you? (Bạn có khỏe không?)

• I feel so stressed. (Tôi cảm thấy rất căng thẳng.)

• What should I do? (Tôi nên làm gì?)

• Hope all is OK. (Hy vọng tất cả đều ổn.)

Lời giải chi tiết:

• How are you? = What’s up?

(Bạn có khỏe không?)

• I feel so stressed. = I’ve got a lot on my mind.

(Tôi cảm thấy rất căng thẳng.)

• What should I do? = What can I do?

(Tôi nên làm gì?)

• Hope all is OK. = Hope you’re well.

(Hy vọng tất cả đều ổn.)

Bài 4

4. Replace the words/phrases in bold with the ones from the list.

(Thay thế các từ/cụm từ in đậm bằng những từ trong danh sách.)


1 I would welcome some advice. __________________

2 I feel so unhappy! __________________

3 I am sure I would be good at it. __________________

4 Please write back. __________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

• am so sad: rất buồn

• really need: rất cần

• Can't wait to hear from you: Rất mong nhận được phản hồi từ bạn

• can make: có thể làm

Lời giải chi tiết:

1 I would welcome some advice. => really need

(Tôi sẽ hoan nghênh một số lời khuyên. => thực sự cần)

2 I feel so unhappy! => am so sad

(tôi thấy thật là không vui! => tôi rất buồn)

3 I am sure I would be good at it. => can make

(Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ giỏi việc đó. => có thể làm)

4 Please write back. => Can't wait to hear from you

(Vui lòng viết lại. => Rất mong nhận được phản hồi từ bạn)

Bài 5

5. You are thinking about your future career. Answer the questions below.

(Bạn đang suy nghĩ về nghề nghiệp tương lai của mình. Trả lời các câu hỏi dưới đây.)

1 What are your plans for your future career?

____________________________________________

2 Why do you find it difficult to decide?

____________________________________________

3 How do you feel about it?

____________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 What are your plans for your future career?

(Kế hoạch cho sự nghiệp tương lai của bạn là gì?)

Đáp án: I want to be a flight attendant, travel to foreign countries and meet new people.

(Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không, đi du lịch nước ngoài và gặp gỡ những người mới.)

2 Why do you find it difficult to decide?

(Tại sao bạn thấy khó quyết định?)

Đáp án: My parents don't agree. They want me to become a teacher.

(Bố mẹ tôi không đồng ý. Họ muốn tôi trở thành giáo viên.)

3 How do you feel about it?

(Bạn cảm thấy thế nào về nó?)

Đáp án: I feel very sad.

(Tôi cảm thấy rất buồn.)

Bài 6

6. Write a letter to your English friend about the problem you have and try to decide on a future career.

(Hãy viết một lá thư cho người bạn Anh của bạn về vấn đề mà bạn gặp phải và cố gắng quyết định nghề nghiệp trong tương lai.)

Plan

Hi + (your friend's first name),

(Paragraph 1) writing the opening remarks and reason for writing

(Paragraph 2) describing your problem

(Paragraph 3) explaining why it bothers you

(Paragraph 4) writing how you feel

(closing remarks)

(your first name)

Phương pháp giải:

Dàn bài

Chào + (tên bạn của bạn),

(Đoạn 1) viết lời mở đầu và lí do viết

(Đoạn 2) mô tả vấn đề của bạn

(Đoạn 3) giải thích lý do tại sao nó làm bạn khó chịu

(Đoạn 4) viết cảm nghĩ của bạn

(kết thư)

(tên của bạn)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Dear Bao,

I hope you're doing well. I wanted to talk to you about a problem I've been having lately. I'm feeling unsure about what career path to choose in the future, and it's been bothering me.

I see everyone around me having a clear idea of what they want to do, but I'm still searching for my passion and purpose. It's causing me stress and confusion.

What bothers me the most is the pressure I feel from society and myself to have everything figured out. It's like there's an expectation that we should have a solid plan by now. This expectation adds to my anxiety and makes the decision even harder.

To be honest, I'm feeling overwhelmed and frustrated. I see my friends moving forward, while I'm still trying to decide. I'm scared of making the wrong choice and ending up unhappy in my career.

 

I wanted to talk to you because I value your opinion and support. I would appreciate any insights you have.

Take care, and I hope to hear from you soon.

Best wishes,

Luna.

Tạm dịch

Bảo thân mến,

Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe. Tôi muốn nói chuyện với bạn về một vấn đề mà tôi gặp phải gần đây. Tôi cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp để lựa chọn trong tương lai, và nó đã làm tôi khó chịu.

Tôi thấy mọi người xung quanh tôi đều có ý tưởng rõ ràng về những gì họ muốn làm, nhưng tôi vẫn đang tìm kiếm đam mê và mục đích của mình. Nó khiến tôi căng thẳng và bối rối.

Điều khiến tôi phiền lòng nhất là áp lực mà tôi cảm thấy từ xã hội và bản thân mình để giải quyết mọi việc. Giống như có một kỳ vọng rằng chúng ta nên có một kế hoạch chắc chắn ngay bây giờ. Kỳ vọng này làm tăng thêm sự lo lắng của tôi và khiến việc đưa ra quyết định thậm chí còn khó khăn hơn.

Thành thật mà nói, tôi cảm thấy choáng ngợp và thất vọng. Tôi thấy những người bạn của mình đang tiến về phía trước, trong khi tôi vẫn đang cố gắng quyết định. Tôi sợ lựa chọn sai và kết thúc không hạnh phúc trong sự nghiệp của mình.

Tôi muốn nói chuyện với bạn vì tôi đánh giá cao ý kiến và hỗ trợ của bạn. Tôi sẽ đánh giá cao bất kỳ thông tin chi tiết nào bạn có.

Hãy giữ sức khỏe, và tôi hy vọng sẽ sớm nhận được phản hồi từ bạn.

Thân mến,

Luna.

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close