8a. Reading - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Choose the correct option. 2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 3. Read the text. For questions (1-5), choose from the texts (A-E).4. Read the text again and correct the sentences.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

 Lynn is having a stomachache/ headache.

 Sally has got a chest infection/ sore throat.

 Steve has got a rash/nosebleed.

Hugo has got a toothache/ an earache.

Lời giải chi tiết:

1 Lynn is having a headache.

(Lynn đang bị đau đầu.)

2 Sally has got a sore throat.

(Sally bị đau họng.)

3 Steve has got a rash.

(Steve bị phát ban.)

4 Hugo has got a toothache.

(Hugo bị đau răng.)

 

Bài 2 *

2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1

A hear

B appear

C wear

D ear

2

A pear

B clear

C tear

D fear

3

A parent

B share

C fare

D are

4

A where

B here

C care

D there

Lời giải chi tiết:

1. C

A hear           /hɪər/

B appear       /əˈpɪər/

C wear          /weər/

D ear            /ɪər/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /ɪə/

Chọn C

2. A

A pear           /peər/

B clear          /klɪər/

C tear           /teər/

D fear           /fɪər/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /ɪə/

Chọn A

3. D

A parent        /ˈpeə.rənt/

B share         /ʃeər/

C fare           /feər/

D are            /ɑːr/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /eə/

Chọn D

4. B

A where        /weər/

B here           /hɪər/

C care           /keər/

D there         /ðeər/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɪə/, các phương án còn lại phát âm /eə/

Chọn B

 

Bài 2 **

**Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.

(Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)

Bài 3

FOOD for burns!

Sunburnt after a day at the beach? Head to the kitchen where is full of home remedies.

A. Potatoes

The best treatment doesn't have to be the most expensive! A simple potato can reduce the pain from a sunburn. Just slice one thinly and lay the pieces gently on the sunburnt skin. It's the starch in the potato that does the trick, so any starch food with a similar high content can take the potato's place.

B. Oats

They make delicious porridge that many people enjoy for breakfast, but they can also work miracles for sunburn. Pour a packet into a bath full of water - not too hot and not completely cold- and get in yourself after about 15 minutes. The relief will be instant-but stay in for 30 minutes to get the full effect!

C. Yoghurt

Yoghurt helps the skin to rebuild the protective layer that the sun has destroyed. Put on a thick layer and leave it for between five and ten minutes. But beware – it must be plain yoghurt, without added sugar or fruit that will irritate the skin.

D. Milk

Sunbum is the skin's reaction to the damage it feels happening, and it's a natural defence against further sun. Out of the sun, however, it hurts and bothers us, which is where milk comes in. Cold milk will bring down that swelling and feels so good!

E. Vinegar

The idea of putting acidic vinegar on your poor red skin might make you shiver, but it's actually a well-known remedy. It reduces the pain and helps the skin heal faster, as well as makes the skin less sensitive.

Tạm dịch

THỰC PHẨM trị vết bỏng!

Bị cháy nắng sau một ngày ở bãi biển? Đi vào nhà bếp, nơi có đầy đủ các biện pháp khắc phục tại nhà.

A. Khoai tây

Phương pháp điều trị tốt nhất không nhất thiết phải đắt nhất! Một củ khoai tây đơn giản có thể làm giảm cơn đau do cháy nắng. Chỉ cần cắt lát mỏng và đặt nhẹ nhàng lên vùng da bị cháy nắng. Chính tinh bột trong khoai tây đã tạo ra mánh khóe, vì vậy bất kỳ loại thực phẩm tinh bột nào có hàm lượng cao tương tự đều có thể thay thế khoai tây.

B. Yến mạch

Chúng tạo ra món cháo thơm ngon mà nhiều người thưởng thức cho bữa sáng, nhưng chúng cũng có thể làm nên điều kỳ diệu khi bị cháy nắng. Đổ một gói vào bồn nước đầy - không quá nóng và không quá lạnh - và ngâm mình sau khoảng 15 phút. Cảm giác nhẹ nhõm sẽ có ngay lập tức-nhưng hãy đợi trong 30 phút để đạt được hiệu quả đầy đủ!

C. Sữa chua

Sữa chua giúp da xây dựng lại lớp bảo vệ mà mặt trời đã phá hủy. Thoa một lớp dày và để yên trong khoảng từ năm đến mười phút. Nhưng hãy cẩn thận – đó phải là sữa chua nguyên chất, không thêm đường hoặc trái cây sẽ gây kích ứng da.

D. Sữa

Cháy nắng là phản ứng của da đối với những tổn thương mà nó cảm thấy đang xảy ra và đó là lớp bảo vệ tự nhiên chống lại ánh nắng mặt trời tiếp theo. Tuy nhiên, ngoài nắng, nó làm chúng ta đau và khó chịu, đó là lúc sữa cần xuất hiện. Sữa lạnh sẽ làm giảm vết sưng đó và cảm thấy rất dễ chịu!

E. Giấm

Ý tưởng bôi giấm có tính axit lên làn da đỏ ửng đáng thương của bạn có thể khiến bạn rùng mình, nhưng đó thực sự là một phương thuốc nổi tiếng. Nó làm giảm đau và giúp da lành nhanh hơn, cũng như làm cho da bớt nhạy cảm hơn.

 

3. Read the text. For questions (1-5), choose from the texts (A-E).

(Đọc văn bản. Đối với câu hỏi (1-5), chọn từ các văn bản (A-E).)

Which home remedy ...

1 lessens a natural reaction of our body? ________

2 does the opposite of what you imagine? ________

3 mustn't have anything added to it? ________

4 won't cost very much money? ________

5 should be used for half an hour? ________

Lời giải chi tiết:

Which home remedy ...

(Biện pháp khắc phục tại nhà nào ...)

1 lessens a natural reaction of our body?

(làm giảm phản ứng tự nhiên của cơ thể chúng ta?)

Thông tin: “Cold milk will bring down that swelling and feels so good!”

(Sữa lạnh sẽ làm giảm vết sưng đó và cảm thấy rất dễ chịu!)

=> Chọn D

2 does the opposite of what you imagine?

(ngược lại với những gì bạn tưởng tượng không?)

Thông tin: “The idea of putting acidic vinegar on your poor red skin might make you shiver, but it's actually a well-known remedy.”

(Ý tưởng bôi giấm có tính axit lên làn da đỏ ửng đáng thương của bạn có thể khiến bạn rùng mình, nhưng nó thực sự là một phương thuốc nổi tiếng.)

=> Chọn E

3 mustn't have anything added to it?

(phải không có bất cứ điều gì thêm vào nó?)

Thông tin: “it must be plain yoghurt, without added sugar or fruit that will irritate the skin.”

(Đó phải là sữa chua nguyên chất, không thêm đường hoặc trái cây sẽ gây kích ứng da.)

=> Chọn C

4 won't cost very much money?

(sẽ không tốn nhiều tiền?)

Thông tin: “The best treatment doesn't have to be the most expensive!”

(Phương pháp điều trị tốt nhất không nhất thiết phải đắt nhất!)

=> Chọn A

5 should be used for half an hour?

(nên được sử dụng trong nửa giờ?)

Thông tin: “The relief will be instant-but stay in for 30 minutes to get the full effect!”

(Sự giảm đau sẽ có ngay lập tức-nhưng hãy đợi trong 30 phút để đạt được hiệu quả tối đa!)

=> Chọn B

Bài 4

4.  Read the text again and correct the sentences.

(Đọc văn bản một lần nữa và sửa câu.)

1 You should mash a potato and put it on the skin.

2 Porridge can help with sunburn.

3 Fruit yoghurt helps rebuild a protective layer on the skin.

4 Warm milk will bring down the swelling from a sunburn.

5 Putting vinegar on red skin increases the pain.

Lời giải chi tiết:

1 You should mash a potato and put it on the skin.

(Bạn nên nghiền một củ khoai tây và đắp lên da.)

Câu hoàn chỉnh: You should slice a potato and put it on the skin.

(Bạn nên thái một củ khoai tây và đắp lên da.)

2 Porridge can help with sunburn.

(Cháo có thể giúp chữa cháy nắng.)

Câu hoàn chỉnh: Oats can help with sunburn

(Yến mạch có thể giúp chữa cháy nắng)

3 Fruit yoghurt helps rebuild a protective layer on the skin.

(Sữa chua trái cây giúp xây dựng lại một lớp bảo vệ trên da.)

Câu hoàn chỉnh: Plain yoghurt helps rebuild a protective layer on the skin

(Sữa chua nguyên chất giúp xây dựng lại một lớp bảo vệ trên da)

4 Warm milk will bring down the swelling from a sunburn.

(Sữa ấm sẽ làm dịu vết sưng do cháy nắng.)

Câu hoàn chỉnh: Cold milk will bring down the swelling from a sunburn.

(Sữa lạnh sẽ làm dịu vết sưng do cháy nắng.)

5 Putting vinegar on red skin increases the pain.

(Thoa giấm lên vùng da đỏ sẽ làm tăng cơn đau.)

Câu hoàn chỉnh: Putting vinegar on red skin reduces the pain.

(Thoa giấm lên vùng da đỏ giúp giảm đau.)

 

Bài 5 a

5. a) Match the words in the two columns.

(a) Nối các từ trong hai cột.)


Lời giải chi tiết:

1 sprained ankle: trật mắt cá

2 body aches: đau nhức cơ thể

3 itchy eyes: ngứa mắt

4 runny nose: sổ mũi

5 seasick: say sóng

6 tender skin: da dị ứng

Bài 5 b

b) Label the pictures with phrases from Exercise 5a.

(b) Dán nhãn các bức tranh bằng các cụm từ trong Bài tập 5a.)


Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Fill in each gap with fever, acne, swollen, tender, bruised, hay fever, sunburn, aches, dizzy, sneezing, sickness, or pimples.

(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ fever, acne, swollen, tender, bruised, hay fever, sunburn, aches, dizzy, sneezing, sickness, or pimples.)

1 When I suffered from __________ as a teen, green tea really helped my __________ skin and I had a special cream for the red __________.

2 The signs that you have the flu are a high __________ and body __________

3 I always get __________ when I smell flowers - I can't stop __________!

4 While running yesterday, I got a sprained ankle. Today it's __________ - it's about twice its normal size - and the skin is blue and __________

5 Dora isn't going swimming today - her skin is hot and red from the__________ she got yesterday.

6 My mum gets terrible travel __________ on ships-she goes white and gets __________.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

fever (n): sốt

acne (n): mụn trứng cá

swollen (n): sưng

tender (a): mềm

bruised (n): thâm tím

hay fever (n): viêm mũi dị ứng

sunburn (n): cháy nắng

aches (n): nhức mỏi

dizzy (n): chóng mặt

sneezing (n): hắt xì

sickness (n): bệnh tật

pimples (n): mụn đỏ

Lời giải chi tiết:

1 When I suffered from acne as a teen, green tea really helped my tender skin and I had a special cream for the red pimples.

(Khi tôi bị mụn trứng cá khi còn là một thiếu niên, trà xanh đã thực sự giúp ích cho làn da mềm mại của tôi và tôi đã có một loại kem đặc biệt dành cho mụn đỏ.)

2 The signs that you have the flu are a high fever and body aches.

(Các dấu hiệu cho thấy bạn bị cúm là sốt cao và đau nhức cơ thể.)

3 I always get hay fever when I smell flowers - I can't stop sneezing!

(Tôi luôn viêm mũi khi ngửi thấy mùi hoa - Tôi không thể ngừng hắt hơi!)

4 While running yesterday, I got a sprained ankle. Today it's swollen - it's about twice its normal size - and the skin is blue and bruised.

(Trong khi chạy ngày hôm qua, tôi bị bong gân mắt cá chân. Hôm nay nó sưng lên - to gấp đôi kích thước bình thường - và da có màu xanh và thâm tím.)

5 Dora isn't going swimming today - her skin is hot and red from the sunburn she got yesterday.

(Dora hôm nay không đi bơi - da cô ấy nóng và đỏ lên vì bị cháy nắng hôm qua.)

6 My mum gets terrible travel sickness on ships-she goes white and gets dizzy.

(Mẹ tôi bị say sóng nặng khi đi du lịch trên tàu - bà trở nên trắng bệch và chóng mặt.)

 

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close