7b. Grammar - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Choose the correct option.2. Replace the words in bold with participial phrases or to-infinitive clauses. 3. Rewrite the sentences using perfect gerunds or perfect participles.4. Match the sentence halves to make complete sentences.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 The man living/to live next door has joined a gym.

2 Suncream applied/applying on the skin protects it from the sun.

3 The girl is exercising/exercising in the garden is my sister.

4 The first British woman winning/to win an Olympic gold medal in athletics was Mary Rand.

5 The person having/has helped me the most with my diet was my uncle.

6 The equipment is/being ordered is for the home gym.

7 The app track/tracking my fitness says I walked 10 kilometres today.

8 Our local football team is the only team in our town's history being/to be league and cup champions in the same season.

Phương pháp giải:

Cụm từ phân từ là nhóm từ có chứa phân từ (dạng -ing, dạng -ed hoặc dạng thứ ba của động từ) và các từ khác. Chúng được dùng như tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.

• Cụm phân từ có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ. Trong đó:

+ V-ing: động từ ở dạng chủ động

+ V3/ed: động từ ở dạng bị động

• Mệnh đề nguyên thể có to có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ sau the first, the second, the last, the only,

Lời giải chi tiết:

1 The man living next door has joined a gym.

(Người đàn ông sống bên cạnh đã tham gia một phòng tập thể dục.)

2 Suncream applied on the skin protects it from the sun.

(Kem chống nắng thoa lên da sẽ bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)

3 The girl exercising in the garden is my sister.

(Cô gái đang tập thể dục trong vườn là em gái tôi.)

4 The first British woman to win an Olympic gold medal in athletics was Mary Rand.

(Người phụ nữ Anh đầu tiên giành huy chương vàng môn điền kinh Olympic là Mary Rand.)

5 The person having helped me the most with my diet was my uncle.

(Người đã giúp tôi ăn kiêng nhiều nhất là chú tôi.)

6 The equipment being ordered is for the home gym.

(Thiết bị được đặt hàng là dành cho phòng tập thể dục tại nhà.)

7 The app tracking my fitness says I walked 10 kilometres today.

(Ứng dụng theo dõi thể lực của tôi cho biết hôm nay tôi đã đi bộ 10 km.)

8 Our local football team is the only team in our town's history to be league and cup champions in the same season.

(Đội bóng địa phương của chúng tôi là đội duy nhất trong lịch sử của thành phố chúng tôi vô địch giải đấu và cúp trong cùng một mùa giải.)

Bài 2

2. Replace the words in bold with participial phrases or to-infinitive clauses.

(Thay thế các từ in đậm bằng cụm phân từ hoặc mệnh đề nguyên mẫu có “to”.)

1 Larry was the first person who told us to limit our screen time. to tell

2 This is a fitness craze which is being tried by millions. ____________

3 The man who was cycling up your street was my uncle. ____________

4 The only person that won 23 Olympic golds is Michael Phelps. ____________

5 The woman who is being introduced to my mother is my coach. ____________

6 The man who coaches the basketball team is my neighbour. ____________

7 The last app that was used on this phone was a fitness tracker. ____________

8 Any dish which is made by my mum is healthy. ____________

Phương pháp giải:

• Cụm phân từ có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ. Trong đó:

+ V-ing: động từ ở dạng chủ động

+ V3/ed: động từ ở dạng bị động

• Mệnh đề nguyên thể có to có thể được dùng để thay thế mệnh đề quan hệ sau the first, the second, the last, the only,

Lời giải chi tiết:

1 Larry was the first person who told us to limit our screen time. to tell

(Larry là người đầu tiên bảo chúng tôi hạn chế thời gian sử dụng thiết bị.)

2 This is a fitness craze which is being tried by millions. being tried

(Đây là một cơn sốt tập thể dục đang được hàng triệu người thử.)

3 The man who was cycling up your street was my uncle. cycling

(Người đàn ông đạp xe trên phố của bạn là chú của tôi.)

4 The only person that won 23 Olympic golds is Michael Phelps. to win

(Người duy nhất giành được 23 huy chương vàng Olympic là Michael Phelps.)

5 The woman who is being introduced to my mother is my coach. being introduced

(Người phụ nữ được giới thiệu với mẹ tôi là huấn luyện viên của tôi.)

6 The man who coaches the basketball team is my neighbour. coaching

(Người huấn luyện đội bóng rổ là hàng xóm của tôi.)

7 The last app that was used on this phone was a fitness tracker. used

(Ứng dụng cuối cùng được sử dụng trên điện thoại này là bộ theo dõi thể dục.)

8 Any dish which is made by my mum is healthy. made

(Món nào mẹ làm cũng tốt cho sức khỏe.)

 

Bài 3

3. Rewrite the sentences using perfect gerunds or perfect participles.

(Viết lại câu sử dụng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

1 Joe joined a gym and then he became a lot fitter.

_____________________________________________________

2 "You have looked at the phone before bed," I said to Tina but she denied it.

_____________________________________________________

3 Emily finished her workout and then went home.

_____________________________________________________

4 Jay read an interesting article online and then decided to change his diet.

_____________________________________________________

5 We congratulated Dan after he lost some weight.

_____________________________________________________

6 Sarah took Kevin to her yoga class, so he thanked her.

_____________________________________________________

Phương pháp giải:

- Danh động từ hoàn thành

Cấu trúc: having + quá khứ phân từ

Chúng ta sử dụng danh động từ hoàn thành làm tân ngữ sau một số động từ hoặc động từ và giới từ để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ và những hành động này xảy ra trước hành động của động từ chính.

- Phân từ hoàn thành

Cấu trúc: having + quá khứ phân từ

Chúng ta sử dụng phân từ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành và xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

*Ghi chú:

Các động từ phải có cùng chủ ngữ.

Các phân từ hoàn thành được đặt ở đầu câu.

Lời giải chi tiết:

1 Joe joined a gym and then he became a lot fitter.

(Joe tham gia một phòng tập thể dục và sau đó anh ấy trở nên khỏe mạnh hơn rất nhiều.)

Đáp án: Having joined a gym, Joe has become a lot fitter.

(Sau khi tham gia một phòng tập thể dục, Joe đã trở nên khỏe mạnh hơn rất nhiều.)

2 "You have looked at the phone before bed," I said to Tina but she denied it.

("Bạn đã xem điện thoại trước khi đi ngủ," tôi nói với Tina nhưng cô ấy phủ nhận.)

Đáp án: Tina denied having looked at the phone before bed.

(Tina phủ nhận việc nhìn xem điện thoại trước khi đi ngủ.)

3 Emily finished her workout and then went home.

(Emily đã tạp luyện xong và sau đó về nhà.)

Đáp án: Having finished her workout, Emily went home.

(Sau khi tập luyện xong, Emily về nhà.)

4 Jay read an interesting article online and then decided to change his diet.

(Jay đọc một bài viết thú vị trên mạng và sau đó quyết định thay đổi chế độ ăn uống của mình.)

Đáp án: Having read an interesting article online, Jay decided to change his diet.

(Sau khi đọc một bài báo thú vị trên mạng, Jay quyết định thay đổi chế độ ăn uống của mình.)

5 We congratulated Dan after he lost some weight.

(Chúng tôi chúc mừng Dan sau khi anh ấy giảm cân.)

Đáp án: We congratulated Dan on having lost some weight.

(Chúng tôi chúc mừng Dan đã giảm cân.)

6 Sarah took Kevin to her yoga class, so he thanked her.

(Sarah đưa Kevin đến lớp học yoga của cô ấy, vì vậy anh ấy đã cảm ơn cô ấy.)

Đáp án: Kein thanked Sarah for having taken him to her yoga class.

(Kein cảm ơn Sarah vì đã đưa anh ấy đến lớp học yoga của cô ấy.)

 

Bài 4

4. Match the sentence halves to make complete sentences.

(Nối các nửa câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1 Joe regretted

2 We admired them

3 Having slept late,

4 He accused me

5 Having exercised with her personal trainer,

A Mary felt fit.

B they were quite tired.

C of having drunk fizzy drinks before dinner.

D having eaten so much unhealthy food.

E for having managed their stress so well.

Lời giải chi tiết:

1 Joe regretted having eaten so much unhealthy food.

(Joe hối hận vì đã ăn quá nhiều thức ăn không lành mạnh.)

2 We admired them for having managed their stress so well.

(Chúng tôi ngưỡng mộ họ vì đã kiểm soát căng thẳng rất tốt.)

3 Having slept late, they were quite tired.

(Ngủ muộn nên họ đã khá mệt.)

4 He accused me of having drunk fizzy drinks before dinner.

(Anh ấy buộc tội tôi uống nước có ga trước bữa tối.)

5 Having exercised with her personal trainer, Mary felt fit.

(Sau khi tập thể dục với huấn luyện viên cá nhân, Mary cảm thấy khỏe khoắn.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close