5d. Speaking - Unit 5. Cities and education in the future - SBT Tiếng Anh 11 Bright1. Look at the pictures and fill in the missing letters. 2. Choose the correct option.3. Complete the dialogue with the phrases in the list.4. Underline the contracted forms. Then listen and repeat. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the pictures and fill in the missing letters. (Nhìn vào các hình ảnh và điền vào các chữ cái còn thiếu.)
Lời giải chi tiết: 1. virtual reality headset: tai nghe thực tế ảo 2. cyborg guide: người máy hướng dẫn 3. home schooling: học tại nhà 4. hologram device: thiết bị ảnh ba chiều Bài 2 2. Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1 Lessons in the future will have virtual reality headsets/guides, so students can visit museums all over the world without leaving the classroom. 2 Lots of schoolchildren will have the option of home schooling/classrooms if they have a computer and the Internet. 3 Teachers will use cyborg/hologram devices to show students models in 3D such as buildings or inside the human body. 4 Digital classrooms will support/replace physical schools and students will be able to choose any subjects they like. 5 As long as students have the Internet, they can exist/access information. 6 When students have access to recorded/ hologram classes, they can learn easily at home. 7 Digi books will soon appear/replace textbooks. 8 We use new technologies in education because we are living in a real-life/digital world these days. Lời giải chi tiết: 1 Lessons in the future will have virtual reality headsets, so students can visit museums all over the world without leaving the classroom. (Các tiết học trong tương lai sẽ có tai nghe thực tế ảo, vì vậy học sinh có thể đến thăm các bảo tàng trên toàn thế giới mà không cần rời khỏi lớp học.) 2 Lots of schoolchildren will have the option of home schooling if they have a computer and the Internet. (Nhiều học sinh sẽ có lựa chọn học tại nhà nếu các em có máy tính và Internet.) 3 Teachers will use hologram devices to show students models in 3D such as buildings or inside the human body. (Giáo viên sẽ sử dụng các thiết bị ảnh ba chiều để cho học sinh xem các mô hình 3D chẳng hạn như các tòa nhà hoặc bên trong cơ thể con người.) 4 Digital classrooms will replace physical schools and students will be able to choose any subjects they like. (Phòng học kỹ thuật số sẽ thay thế các trường học vật lý và học sinh sẽ có thể chọn bất kỳ môn học nào mình thích.) 5 As long as students have the Internet, they can access information. (Miễn là học sinh có Internet, họ có thể truy cập thông tin.) 6 When students have access to recorded classes, they can learn easily at home. (Khi học sinh có quyền truy cập vào các lớp học được ghi lại, họ có thể học dễ dàng ở nhà.) 7 Digi books will soon replace textbooks. (sách Digi sẽ sớm thay thế sách giáo khoa) 8 We use new technologies in education because we are living in a digital world these days. (Chúng ta sử dụng công nghệ mới trong giáo dục vì ngày nay chúng ta đang sống trong thế giới kỹ thuật số.)
Bài 3 3. Complete the dialogue with the phrases in the list. (Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong danh sách.)
A: I'm writing an essay about the future of education. I predict that teachers will use virtual reality devices in digital classrooms. B: 1) ____________ will happen. There is a good chance students will use 3D digi books and hologram devices in the classroom, but I think 2) ____________. Nothing else. A: I don't 3) ____________. I bet students will use cyborg guides and present all the subjects digitally. B: Not sure, but 4) ____________. Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm • that's about it: chỉ thế thôi • it's possible: có thể • I'm not sure that: Tôi không chắc điều đó • think so: nghĩ vậy Lời giải chi tiết: Bài hoàn chỉnh A: I'm writing an essay about the future of education. I predict that teachers will use virtual reality devices in digital classrooms. B: 1) I'm not sure that will happen. There is a good chance students will use 3D digi books and hologram devices in the classroom, but I think 2) that's about it. Nothing else. A: I don't 3) think so. I bet students will use cyborg guides and present all the subjects digitally. B: Not sure, but 4) it's possible. Tạm dịch A: Tôi đang viết một bài luận về tương lai của giáo dục. Tôi dự đoán rằng giáo viên sẽ sử dụng thiết bị thực tế ảo trong lớp học kỹ thuật số. B: 1) Tôi không chắc điều đó sẽ xảy ra. Có nhiều khả năng học sinh sẽ sử dụng sách kỹ thuật số 3D và thiết bị ảnh ba chiều trong lớp học, nhưng tôi nghĩ 2) chỉ có thế. Không có gì khác. A: Tôi không 3) nghĩ vậy. Tôi cá là học sinh sẽ sử dụng hướng dẫn người máy và trình bày tất cả các môn học bằng kỹ thuật số. B: Không chắc, nhưng 4) có thể vậy. Bài 4 4. Underline the contracted forms. Then listen and repeat. (Gạch dưới các hình thức từ rút gọn. Sau đó nghe và lặp lại.) 1 We'll have cyborg guides soon. 2 I'm not sure this will happen. 3 I don't think so. 4 Not sure, but it's possible. 5 I've never seen skybridges before. **Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly. (Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.) Lời giải chi tiết: 1 We'll have cyborg guides soon. (Chúng tôi sẽ sớm có người máy hướng dẫn.) 2 I'm not sure this will happen. (Tôi không chắc điều này sẽ xảy ra.) 3 I don't think so. (Tôi không nghĩ vậy.) 4 Not sure, but it's possible. (Không chắc, nhưng có thể vậy.) 5 I've never seen skybridges before. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy các cây cầu trên không trước đây.)
Quảng cáo
|