1d. Speaking - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1 a) Match the words in the two columns. b) Use the phrases in Exercise 1a to complete the sentences. 2. Complete the dialogue with the sentences below. 3. * Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 a

Vocabulary

Teenage problems          

(Vấn đề tuổi mới lớn)

1 a) Match the words in the two columns.

(Nối các từ trong hai cột.)


Lời giải chi tiết:

1. school performance

(thành tích học tập)

2. attitude and behaviour

(thái độ và hành vi)

3. body image

(hình ảnh cơ thể)

4. family problems

(vấn đề gia đình)

5. future career

(nghề nghiệp tương lai)

6. friends and relationships

(bạn bè và các mối quan hệ)

 

Bài 1 b

b) Use the phrases in Exercise 1a to complete the sentences.

(Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 1a để hoàn thành các câu.)

1 Sarah has a poor ______________. She thinks she needs to lose weight, but she doesn't.

2 Jack is very worried about his ______________. He thinks he might not get good grades this term.

3 It's hard to do well in school when you have ______________.

4 To do well in school and have a happy family life, you need to have a positive ______________.

5 Tom isn't worried about his ______________. He knows he will work for the family business.

6 My ______________ are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times.

Lời giải chi tiết:

1 Sarah has a poor body image. She thinks she needs to lose weight, but she doesn't.

(Sarah có thân hình kém săn chắc. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy cần phải giảm cân, nhưng cô ấy không làm thế.)

2 Jack is very worried about his school performance. He thinks he might not get good grades this term.

(Jack rất lo lắng về thành tích học tập của mình. Anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể không đạt điểm cao trong học kỳ này.)

3 It's hard to do well in school when you have family problems.

(Thật khó để học tốt ở trường khi bạn gặp vấn đề gia đình.)

4 To do well in school and have a happy family life, you need to have a positive attitude and behaviour.

(Để học tốt ở trường và có một cuộc sống gia đình hạnh phúc, bạn cần có thái độ và hành vi tích cực.)

5 Tom isn't worried about his future career. He knows he will work for the family business.

(Tom không lo lắng về sự nghiệp tương lai của mình. Anh ấy biết mình sẽ làm việc cho công việc kinh doanh của gia đình.)

6 My friends and relationships are very important to me. I do my best to support friends and family in hard times.

(Bạn bè và các mối quan hệ của tôi rất quan trọng đối với tôi. Tôi làm hết sức mình để hỗ trợ bạn bè và gia đình trong thời điểm khó khăn.)

Bài 2

Everyday English

Complaining

(Phàn nàn)

2. Complete the dialogue with the sentences below.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với các câu dưới đây.)


Sam: Hey! What's up?

Ann: I'm so stressed.

Sam: 1) ______________

Ann: I'm so stressed about school. I'm not doing very well.

Sam: 2) ______________

Ann: I was ill for a couple of weeks, and I am behind in my schoolwork. The exams are coming up and I don't feel ready for them.

Sam: 3) ______________ I can come over later and help you study.

Ann: OK. 4) ______________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

- What happened?: Chuyện gì đã xảy ra thế?

- What's wrong?: Chuyện gì vậy?

- Thank you: Cảm ơn.

- Cheer up!: Cố lên

 

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Sam: Hey! What's up?

Ann: I'm so stressed.

Sam: 1) What's wrong?

Ann: I'm so stressed about school. I'm not doing very well.

Sam: 2) What happened?

Ann: I was ill for a couple of weeks, and I am behind in my schoolwork. The exams are coming up and I don't feel ready for them.

Sam: 3) Cheer up! I can come over later and help you study.

Ann: OK. 4) Thank you.

Tạm dịch

Sam: Này! Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng.

Sam: 1) Có chuyện gì vậy?

Ann: Tôi rất căng thẳng về trường học. Tôi không làm tốt lắm.

Sam: 2) Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Ann: Tôi bị ốm trong vài tuần và tôi bị chậm học. Các kỳ thi sắp đến và tôi không cảm thấy sẵn sàng cho chúng.

Sam: 3) Cố lên! Tôi có thể đến sau và giúp bạn học tập.

Ann: Được rồi. 4) Cảm ơn bạn.

Bài 3

Pronunciation

Intonation in Wh-questions and Yes-No questions

(Ngữ điệu trong câu hỏi Wh và câu hỏi Yes-No)

3. * Mark the questions with the correct intonation. Then listen and check.

(Đánh dấu các câu hỏi với ngữ điệu chính xác. Sau đó nghe và kiểm tra.)


1 What happened?

2 Are you ready for the exams?

3 Why is she so stressed?

4 Is he worried about his school performance?

5 Can you come over and help me study?

** Say these questions, record yourself and check if you say them correctly.

(Nói những câu hỏi này, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.)

Phương pháp giải:

- Trong câu hỏi Yes/No, ngữ điệu thường đi lên ở cuối câu.

- Trong câu hỏi Wh-, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu.

Lời giải chi tiết:

1 What happened ⇘ ?

(Chuyện gì đã xảy ra?)

2 Are you ready for the exams ⇗ ?

(Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa?)

3 Why is she so stressed ⇘ ?

(Tại sao cô ấy lại căng thẳng như vậy?)

4 Is he worried about his school performance ⇗ ?

(Anh ấy có lo lắng về kết quả học tập của mình không?)

5 Can you come over and help me study ⇗ ?

(Bạn có thể đến và giúp tôi học không?)

Quảng cáo

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close