Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 8 trang 84 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Listen and circle Yes or No. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
play: chơi plane: máy bay swim: bơi swing: cái xích đu Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe: Nam: I like playing games. Ha Linh: Hey! I’m on the swing. Come here. Ha Linh: Play with me? Nam: I don’t like playing with planes. Ha Linh: Ok. Let’s swim. Nam: Fine. Swimming is good. Tạm dịch: Nam: Mình thích chơi trò chơi điện tử. Ha Linh: Này! Tôi đang trên xích đu. Đến đây. Ha Linh: Chơi với mình không? Nam: Mình không thích chơi máy bay. Ha Linh: Được rồi. Hãy đi bơi nào. Nam: Tốt. Bơi thật là tốt. Bài 3 3. Listen and circle Yes or No. (Nghe và khoanh tròn Yes (Có) hoặc No (Không).) Phương pháp giải: Bài nghe: a. sw – swim (bơi lội) b pl – sweet (kẹo) c. pl – play (chơi) d. sw – swing (xích đu) e. sw – plane (máy bay) Lời giải chi tiết:
Quảng cáo
|