Tiếng Anh lớp 3 Learn more Vietnamese Teachers’ Day Unit 11 trang 111 Phonics Smart1. Listen and repeat. 2. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: make paper flowers: làm hoa giấy write a poem: làm thơ draw a picture: vẽ một bức tranh make a card: làm thiệp give flowers: tặng hoa Bài 2 2. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Value (Giá trị) Students show their love and say a big thank to their teachers on Vietnamese Teachers’ Day. (Học sinh bày tỏ tình yêu thương của mình và nói lời cám ơn đến thầy cô của họ vào ngày nhà giáo Việt Nam.) Lời giải chi tiết: - What do you do on Vietnamese Teachers’ Day? (Bạn làm gì vào ngày nhà giáo Việt Nam?) I write a poem for my teacher. (Tôi làm thơ cho thầy cô của tôi.) - What do you do on Vietnamese Teachers’ Day? (Bạn làm gì vào ngày nhà giáo Việt Nam?) I draw a picture for my teacher. (Tôi vẽ tranh cho thầy cô của tôi.) - What do you do on Vietnamese Teachers’ Day? (Bạn làm gì vào ngày nhà giáo Việt Nam?) I make a card for my teacher. (Tôi làm thiệp cho thầy cô của tôi.) - What do you do on Vietnamese Teachers’ Day? (Bạn làm gì vào ngày nhà giáo Việt Nam?) I give flowers and gifts for my teacher. (Tôi tặng hoa và quà cho thầy cô của tôi.)
Quảng cáo
|