Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 6 Tiếng Anh 11 Friends Global

Đề bài

Câu 1 :

Choose the best answer whose main stress is different from the others. 

Câu 1.1
  • A.

    ambition

  • B.

    honesty

  • C.

    sympathy

  • D.

    realism

Câu 1.2
  • A.

    intelligence

  • B.

    maturity

  • C.

    optimism

  • D.

    impatient

Câu 1.3
  • A.

    serious

  • B.

    generous

  • C.

    punctual

  • D.

    creative

Câu 1.4
  • A.

    ambitious

  • B.

    cheerfulness

  • C.

    flexible

  • D.

    modesty

Câu 1.5
  • A.

    loyalty

  • B.

    mature

  • C.

    stubbornness

  • D.

    confident

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the best answer whose main stress is different from the others. 

Câu 1.1
  • A.

    ambition

  • B.

    honesty

  • C.

    sympathy

  • D.

    realism

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

ambition /æmˈbɪʃn/

honesty /ˈɒnəsti/

sympathy /ˈsɪmpəθi/

realism /ˈriːəlɪzəm/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Chọn A

Câu 1.2
  • A.

    intelligence

  • B.

    maturity

  • C.

    optimism

  • D.

    impatient

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/

maturity /məˈtʃʊərəti/

optimism /ˈɒptɪmɪzəm/

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/

Phương án C có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Chọn C

Câu 1.3
  • A.

    serious

  • B.

    generous

  • C.

    punctual

  • D.

    creative

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

serious /ˈsɪəriəs/

generous /ˈdʒenərəs/

punctual /ˈpʌŋktʃuəl/

creative /kriˈeɪtɪv/

Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Câu 1.4
  • A.

    ambitious

  • B.

    cheerfulness

  • C.

    flexible

  • D.

    modesty

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

ambitious /æmˈbɪʃəs/

cheerfulness /ˈtʃɪəflnəs/

flexible /ˈfleksəbl/

modesty /ˈmɒdəsti/

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Câu 1.5
  • A.

    loyalty

  • B.

    mature

  • C.

    stubbornness

  • D.

    confident

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

loyalty /ˈlɔɪəlti/

mature /məˈtʃʊə(r)/

stubbornness /ˈstʌbənnəs/

confident /ˈkɒnfɪdənt/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

close