Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 110 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What’s missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point and say. F. Draw your shopping. Say. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. apple: quả táo 2. banana: quả chuối 3. carrot: cà rốt 4. cupcake: bánh nướng nhỏ 5. donut: bánh vòng Bài A 2 2. Play Heads up. What’s missing? (Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?) Phương pháp giải: Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ là hình về đồ ăn (ví dụ: apple, cupcake, carrot, banana, donut …) lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ đồ ăn có trên bảng. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh. Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
There is an apple. (Có 1 quả táo.) There is a banana, (Có 1 quả chuối.) There are eight cupcakes. (Có 8 cái bánh nướng nhỏ.) Bài B 2 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.) Lời giải chi tiết: 1. There is a cupcake. (Có 1 cái bánh nướng nhỏ.) 2. There are ten carrots. (Có 10 củ cà rốt.) 3. There are seven bananas. (Có 7 quả chuối.) 4. There is a donut. (Có 1 cái bánh vòng.) Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) donuts, carrots donuts: bánh vòng carrots: cà rốt Lời giải chi tiết: donuts (những cái bánh vòng) carrots (những củ cà rốt) Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe: 1. Lucy: Wow, apples! One, two, three... There are ten apples. (Uầy, táo này! Một, hai, ba… Có mười quả táo.) 2. Tom: Look! There are eight bananas. (Nhìn này! Có tám quả chuối.) 3. Alfie: There are six donuts. Yum! Yum! (Có sáu cái bánh vòng. Ngon quá!) 4. Ben: Wow! There is a cupcake. (Uầy! Có một cái bánh nướng nhỏ này.) Mrs. Brown: That's for your dad, Ben. (Cái đó là cho bố đó Ben à.) (Later...) (Sau đó…) Mrs. Brown: Sam! There is a cupcake in the kitchen for you. (Sam! Có một chiếc bánh nướng cho anh ở trong bếp đó.) Mr. Brown: Great! What? Uh! Where is it? (Tuyệt! Hả? Nó đâu rồi?) Bài D 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Lucy: Wow, apples! One, two, three... There are ten (1) apples. (Uầy, táo! Một, hai, ba… Có mười quả táo.) 2. Tom: Look! There are eight (2) bananas. (Nhìn này! Có tám quả chuối.) 3. Alfie: There are six (3) donuts. Yum! Yum! (Có sáu quả chuối. Ngon quá!) 4. Ben: Wow! There is a (4) cupcake. (Uầy! Có một cái bánh nướng nhỏ này.) Mrs. Brown: That's for your dad, Ben. (Cái đó là cho bố đó Ben à.) (Later...) (Sau đó…) Mrs. Brown: Sam! There is a cupcake in the kitchen for you. (Sam! Có một chiếc bánh nướng cho anh ở trong bếp đó.) Mr. Brown: Great! What? Uh! Where is it? (Tuyệt! Hả? Nó đâu rồi?) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Point and say. (Chỉ và nói.) Phương pháp giải: There is a/an + (danh từ số ít). (Có ___ .) There are ___ + (danh từ số nhiều). (Có ___.) Lời giải chi tiết: 1. There is an apple. (Có 1 quả táo.) 2. There are two donuts. (Có 2 cái bánh vòng.) 3. There are six bananas. (Có 6 quả chuối.) 4. There are three cupcakes. (Có 3 cái bánh nướng nhỏ.) 5. There are four carrots. (Có 4 củ cà rốt.) 6. There is a banana. (Có 1 quả chuối.) 7. There is a cupcake. (Có 1 cái bánh nướng nhỏ.) 8. There is a donut. (Có 1 cái bánh vòng.) Bài F F. Draw your shopping. Say. (Vẽ những món mà bạn mua. Nói.) Lời giải chi tiết: There is a cupcake. (Có 1 cái bánh nướng nhỏ.) There are five apples. (Có 5 quả táo.) There are four donuts. (Có 4 cái bánh vòng.) There are three bananas. (Có 3 quả chuối.)
Quảng cáo
|