Đầy đủ tất cả các môn
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Bright Quảng cáo
Unit opener 1. (n) phát minh The world changed rapidly after the invention of the phone. (Thế giới thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.) ![]() 2. ![]() 3. (n) điện thoại She spends hours and hours on the telephone. (Cô ấy dành hàng giờ đồng hồ cho điện thoại.) ![]() 4. ![]() 8.A 5. ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. ![]() 9. (n) cảm xúc Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions. (Giống như rất nhiều người đàn ông, anh ấy cảm thấy khó khăn khi thể hiện cảm xúc của mình.) ![]() 10. (n) hình người People is a humanoid robot. (Con người là một robot hình người.) ![]() 11. ![]() 12. ![]() 13. (n) micrô My laptop has a built-in microphone. (Máy tính xách tay của tôi có micrô tích hợp.) ![]() 14. (v) điều hướng Sailors have special equipment to help them navigate. (Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định hướng.) ![]() 15. ![]() 16. (n) bệnh nhân I'm a patient of Dr Stephens. (Tôi là bệnh nhân của bác sĩ Stephens.) ![]() 17. 18. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) truyền thông xã hội Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods. (Các công ty đang ngày càng tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị hàng hóa của họ.) ![]() 19. (v) thay thế The factory replaced most of its workers with robots. (Cắt phô mai thành từng miếng vừa ăn.) ![]() 20. (n) khuyết tật I help people with disabilities. (Tôi giúp những người khuyết tật.) ![]() 21. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) vận chuyển The safe transportation of used nuclear fuel. (Vận chuyển an toàn nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng.) ![]() 22. 8.B 23. ![]() 24. ![]() 25. (adv) tối Tonight, will be my first chance to meet her. (Tối nay sẽ là cơ hội đầu tiên tôi gặp cô ấy.) ![]() 26. ![]() 27. ![]() 28. (v) đăng ký She subscribes to several women's magazines. (Cô đăng ký một số tạp chí phụ nữ.) ![]() 29. (n) thiết bị Which equipment did you pay for? (Bạn đã trả tiền cho thiết bị nào?) ![]() 30. (n) chất lượng The food was of such poor quality. (Thức ăn có chất lượng kém như vậy.) ![]() 31. (n) xuất hiện It was his first appearance on television as president. (Đây là lần đầu tiên ông xuất hiện trên truyền hình với tư cách là tổng thống.) 32. (adj) tốt bụng She's a very kind and thoughtful person (Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.) ![]() 33. (v.phr) lùi lại Just back off and let us do this on our own, will you? (Chỉ cần lùi lại và để chúng tôi tự làm việc này, được không?) ![]() 34. ![]() 35. ![]() 8.C 36. (adj) an toàn In some cities you don't feel safe going out alone at night. (Ở một vài thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi đi một mình vào buổi tối. ) ![]() 37. (conj) liệu rằng I wasn't sure whether you'd like it. (Tôi không chắc liệu bạn có thích nó hay không.) 38. (adj) chống vi-rút I have antivirus software on my device. (Tôi có phần mềm chống vi-rút trên thiết bị của mình) ![]() 39. (adj) bất hợp pháp Prostitution is illegal in some countries.. (Mại dâm là bất hợp pháp ở một số quốc gia.) ![]() 40. (n) bí mật A close couple should have no secrets from each other. (Một cặp vợ chồng thân thiết nên không có bí mật gì với nhau.) ![]() 8.D 41. (n) lợi ích The discovery of oil brought many benefits to the town. (Việc phát hiện ra dầu đã mang lại nhiều lợi ích cho thị trấn.) 42. (adv) nhanh chóng We'll have to walk quickly to get there on time. (Chúng ta phải đi nhanh để đến nơi đúng giờ.) ![]() 43. 44. 45. ![]() 46. (n) tác động The impact of the crash reduced the car to a third of its original length . (Tác động của vụ va chạm đã làm chiếc xe giảm đi một phần ba chiều dài ban đầu.) ![]() 47. (n) thế kỷ The city centre has scarcely changed in over a century. (Trung tâm thành phố hầu như không thay đổi trong hơn một thế kỷ.) ![]() 8.E 48. (n) lý do The reason for the disaster was engine failure, not human error. (Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.) 49. justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ (n) biện minh There is no justification for treating people so badly. (CôKhông có lời biện minh nào cho việc đối xử tệ bạc với mọi người.) ![]() 50. (n) ý kiến What's your opinion on the matter? (Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?) ![]()
Quảng cáo
|