Grammar - Ngữ pháp - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTải vềTổng hợp lý thuyết ngữ pháp Thì hiện tại đơn (Present simple) và Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency) Unit 1. My new school tiếng Anh Global Success sách kết nối tri thức với cuộc sống Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Phần A A. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (The Present Simple) I. Động từ "to be" Cách chia động từ "to be” ở thì hiện tại đơn như sau:
II. Động từ thường Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như sau:
III. Cách dùng thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn (The simple present) là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả: 1) Thói quen hằng ngày. Ex: They drive to the office every day. (Hằng ngày họ lái xe đi làm.) She doesn't come here very often. (Cô ấy không đến đây thường xuyên.) 2) Sự việc hay sự thật hiển nhiên. Ex: We have two children. (Chúng tôi có 2 đứa con.) What does this expression mean? (Thành ngữ này có nghĩa là gì?) 3) Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu hay lịch trình. Ex: Christmas Day falls on a Monday this year. (Năm nay Giáng sinh rơi vào ngày thứ Hai.) The plane leaves at 5.00 tomorrow morning. (Máy bay cất cánh vào lúc 5 giờ sáng ngày mai.) 4) Suy nghĩ và cảm xúc tại thời điểm nói. Tuy những suy nghĩ và cảm xúc này có thể chỉ mang tính nhất thời và không kéo dài, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn chứ không dùng thì hiện tại tiếp diễn. Ex: They don't ever agree with us. (Họ chưa bao giờ đồng ý với chúng ta.) She doesn't want you to do it. (Cô ấy không muốn anh làm điều đó.)Phần B B. Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency) - Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất để cho thấy việc gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào. - Chúng ta sử dụng trạng từ tần suất với thì hiện tại đơn. - Chúng ta thường đặt động từ tần suất trước động từ chính và sau động từ "to be". Ví dụ: + Tom usually takes the bus to school. (Tom thường đi xe buýt đến trường.) + They don't often go to the cinema. (Họ không thường đi xem phim.) + I am never late for school. (Tôi không bao giờ trễ học.) - Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng: + always: luôn luôn + usually: thường xuyên + often: thông thường + sometimes: thỉnh thoảng + never: không bao giờ
Quảng cáo
|