Project - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Project - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Your dream school (Ngôi trường mơ ước của em) Work in groups. (Làm việc theo nhóm.) Bài 1 Video hướng dẫn giải 1. Design your dream school. What does it look like? (Thiết kế ngôi trường mơ ước của em. Nó trông như thế nào?) Is it: - in a town or in the country? - a boarding school? - an international school? Does it have: - a swimming pool? - a video game room? - a greenhouse and a farm? Lời giải chi tiết: My dream school is in the town and it’s an international school. (Ngôi trường mơ ước của tôi ở thị trấn và là một trường quốc tế.) It has a swimming pool and a farm. (Nó có hồ bơi và trang trại.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Draw a picture of your dream school. (Vẽ một bức tranh về ngôi trường mơ ước của em.) Lời giải chi tiết: Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Present it to the class. (Trình bày trước lớp.) Lời giải chi tiết: Hello everyone! This is the picture of my dream school. It’s an international school in town. It’s very large with over 50 classrooms. It has a big playground with many games to play and a lot of trees with benches under them for students to sit on and read. It also has a farm for biology lessons and a swimming pool for students to learn how to swim. Here, students can learn their favourite subjects and join many interesting clubs after school. Tạm dịch: Xin chào tất cả mọi người! Đây là bức tranh về ngôi trường mơ ước của tôi. Đó là một trường quốc tế trong thị trấn. Nó rất lớn với hơn 50 phòng học. Nó có một sân chơi lớn với nhiều trò chơi để chơi và nhiều cây xanh với những chiếc ghế dài bên dưới cho học sinh ngồi và đọc sách. Nó cũng có một trang trại cho các giờ sinh học và một hồ bơi cho học sinh học bơi. Tại đây, học sinh có thể học những môn học yêu thích và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị sau giờ học. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Quảng cáo
|