A Closer Look 2 - Unit 7. Television - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 2 - Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Wh-questions 1. Read the conversation and underline the question words. (Đọc hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.) Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow? (Chào Phong. Ngày mai bạn định làm gì?) Phong: I'm going to a book exhibition. (Tôi định đi xem triển lãm sách.) Girl: Where is it? (Nó ở đâu?) Phong: It's in Van Ho street. (Nó ở đường Vân Hồ.) Girl: How long is it on? (Nó diễn ra trong bao lâu?) Phong: From the 4th to the 7th January. (Từ mùng 4 đến mùng 7 tháng Giêng.) Lời giải chi tiết: Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow? Phong: I'm going to a book exhibition. Girl: Where is it? Phong: It's in Van Ho street Girl: How long is it on? Phong: From the 4th to the 7th January. Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Match each question word with the information it needs. (Nối các từ để hỏi với thông tin mà nó cần.)
Lời giải chi tiết:
When – time: khi nào – thời gian How many – number: bao nhiêu – số lượng How often - repetition: bao lâu một lần – sự lặp đi lặp lại (tần suất) What – thing: cái gì – sự vật Where – place: ở đâu – nơi chốn Who – person: ai – người Why – reason: tại sao – lý do Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Use the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answer. (Sử dụng các từ để hỏi trong khung để hoàn thành các bài hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Conversation 1 A: (1) ___________ do you watch TV? B: Not very often. Two or three times a week. A: (2) ___________do you watch? B: It depends. But I like talent shows the most. Conversation 2 A: (3) ___________do you like the most in Doraemon? B: Nobita. He's so funny. Conversation 3 A: (4) ___________do you play football? B: Usually on Saturday or Sunday. A: (5) _________ do you play? B: In the yard. Phương pháp giải: When: khi nào Who: ai What: cái gì Where: ở đâu How often: bao lâu một lần Lời giải chi tiết:
Conversation 1 (Bài đối thoại 1) A: How often do you watch TV? (Bạn xem TV bao lâu một lần?) B: Not very often. Two or three times a week. (Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.) A: What do you watch? (Bạn xem gì?) B: It depends. But I like talent shows the most. (Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.) Conversation 2 (Bài đối thoại 2) A: Who do you like the most in Doraemon? (Bạn thích ai nhất trong Doraemon?) B: Nobita. He's so funny. (Nobita. Bạn ấy thật hài hước.) Conversation 3 (Bài đối thoại 3) A: When do you play football? (Bạn chơi bóng đá khi nào?) B: Usually on Saturday or Sunday. (Thường vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.) A: Where do you play? (Bạn chơi ở đâu?) B: In the yard. (Trong sân.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Match the beginnings with the endings. (Nối các nửa đầu câu với các nửa cuối câu.)
Phương pháp giải: so: vì vậy and: và but: nhưng Lời giải chi tiết:
1. I like animal programmes, and my brother likes them, too. (Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.) 2. I'll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time. (Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.) 3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports. (Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.) 4. My little brother can colour pictures, but he can't draw. (Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.) 5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports. (Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Use and, but or so to complete the sentences. (Sử dụng and, but hoặc so để hoàn thành các câu.) 1. I'm tired, __________ I'll go to bed early. 2. My sister is good at school, __________I'm not. 3. We trained hard, __________we won the game. 4. The programme is interesting, __________it's too long. 5. I'll write him some instructions, __________I hope he'll follow them. Phương pháp giải: and: và but: nhưng so: vì vậy Lời giải chi tiết:
1. I'm tired, so I'll go to bed early. (Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.) 2. My sister is good at school, but I'm not. (Em gái tôi học giỏi, nhưng tôi thì không.) 3. We trained hard, so we won the game. (Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ, vì vậy chúng tôi đã giành chiến thắng trong trò chơi.) 4. The programme is interesting, but it's too long. (Chương trình thú vị, nhưng nó quá dài.) 5. I'll write him some instructions, and I hope he'll follow them. (Tôi sẽ viết cho anh ấy một số hướng dẫn, và tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5.
Quảng cáo
|