Communication - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Communication - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1 Video hướng dẫn giải Everyday English: Saying New Year’s wishes (Tiếng Anh mỗi ngày: Nói lời chúc cho Năm mới) 1. Listen and read the New Year's wish. (Nghe và đọc lời chúc mừng Năm mới.) - Happy New Year: chúc mừng năm mới - Wishing you joy and laughter... from January to December!: Chúc bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười từ tháng 1 đến tháng 12! Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Practise saying New Year's wishes to your friends, using the suggestions below or creating your own. (Thực hành nói lời chúc mừng năm mới với bạn của em, sử dụng các gợi ý bên dưới hoặc tự tạo lời chúc của riêng em.) - happy days from January to December (Chúc bạn từ tháng 1 đến tháng 12 ngày nào cũng thật vui) - a year full of fun (Chúc bạn một năm đầy niềm vui) - happiness and cheers (Chúc bạn niềm vui và hạnh phúc) - a life full of happy moments (Chúc bạn cả một đời ngập tràn những khoảnh khắc hạnh phúc) - success in your studies (Chúc bạn thành công trong học tập) Bài 3 Video hướng dẫn giải New Year practices in the world (Các tập tục trong Năm mới trên thế giới) 3. QUIZ: Match the sentences with the pictures. Then match them with the countries. (Câu đố: Nối các câu với ảnh tương ứng. Sau đó nối chúng với quốc gia tương ứng.) 1. They go to Times Square to watch the New Year's Eve Ball drop. (Họ đến Quảng trường Thời đại để xem Vũ hội đêm giao thừa.) 2. They bathe in an ice hole. (Họ tắm trong một hố băng.) 3. They eat mochi rice cakes. (Họ ăn bánh gạo mochi.) 4. They throw water on other people. (Họ tạt nước vào người khác.)
Lời giải chi tiết: 1 - b- the USA (Mỹ) 2 - c - the Russia (Nga) 3 - a - Japan (Nhật Bản) 4 - d - Thailand (Thái Lan) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Read how people in different countries celebrate their New Years. Then match the countries with the activities. (Đọc về cách mọi người ở những quốc gia khác nhau tổ chức năm mới. Sau đó nối các quốc gia với các hoạt động.) In Japan, temples ring their bells 108 times at midnight on December 31. By doing so, people believe the bad things of the past year will leave. In Spain, people try to put 12 grapes in their mouth at midnight for good luck. In Switzerland, they drop ice cream on the floor to celebrate the New Year. In Romania, they throw coins into a river for good luck. In Thailand, they throw water on other people to wash away bad luck.
Phương pháp giải: Tạm dịch bài đọc: Ở Nhật Bản, các ngôi chùa rung chuông 108 lần vào nửa đêm ngày 31 tháng 12. Bằng cách đó, mọi người tin rằng những điều tồi tệ trong năm qua sẽ rời đi. Ở Tây Ban Nha, người ta cố gắng cho 12 quả nho vào miệng vào lúc nửa đêm để cầu may. Ở Thụy Sĩ, họ thả kem xuống sàn để chúc mừng năm mới. Ở Romania, họ ném tiền xu xuống sông để cầu may. Ở Thái Lan, họ ném nước vào người khác để rửa sạch những điều không may mắn. Lời giải chi tiết:
1 – b: Nhật Bản – rung chuông 108 lần 2 – a: Tây Ban Nha – cho 12 quả nho vào miệng 3 – e: Thụy Sĩ – thả kem lên sàn nhà 4 – c: Romania – ném đồng tiền vào dòng sông 5 – d: Thái Lan – ném nước vào người khác Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Work in groups. Each student chooses one activity from 4. Take turns to say them aloud. The group says which country he/ she is talking about. (Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh chọn 1 hoạt động từ bài 4. Lần lượt nói to chúng lên. Cả nhóm nói bạn đó đang nói về quốc gia nào.) Example: (Ví dụ: ) - They throw water on other people. (Họ ném nước vào người khác.) - It's Thailand. (Đó là Thái Lan.) Lời giải chi tiết: A: They put 12 grapes in the mouth. (Họ cho 12 quả nho vào miệng.) B: It’s Spain. (Đó là Tây Ban Nha.) A: They ring bells 108 times. (Họ rung chuông 108 lần.) B: It’s Japan. (Đó là Nhật Bản.) A: They throw coins into a river. (Họ ném đồng xu xuống sông.) B: It’s Romania. (Đó là Romania.) A: They drop ice cream on the floor. (Họ làm rơi kem xuống sàn.) B: It’s Switzerland. (Đó là Thụy Sĩ.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
Quảng cáo
|