A Closer Look 2 – Unit 11. Our Greener World – Tiếng Anh 6 – Global SuccessTổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 1 – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Grammar 1. Write a or an. (Điền a hoặc an.) 1. ............ egg 2. ............... friend 3. ............... sink 4. ................ arm 5. ................ mouth 6. ................. onion 7. .................. umbrella 8. ................... classmate Phương pháp giải: * Mạo từ Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ (a / an) và mạo từ xác định (the). * Chúng ta sử dụng a/an: - Sử dụng với danh từ đếm được số ít khi chúng chưa được xác định - Chỉ nghề nghiệp - Các cụm từ/ từ chỉ lượng - Dùng trong câu cảm thán a + phụ âm an + nguyên âm (a,e,i,o,u) * Chúng ta sử dụng the: - Sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều khi chúng đã được xác định - Chỉ các yếu tố duy nhất - Đứng sau tính từ - Đứng trước từ chỉ tên riêng - Chỉ quốc tịch the + phụ âm the + nguyên âm (a,e,i,o,u) Lời giải chi tiết:
1. an egg (một quả trứng) 2. a friend (một người bạn) 3. a sink (một cái bồn rửa mặt) 4. an arm (một cánh tay) 5. a mouth (một cái miệng) 6. an onion (một củ hành tây) 7. an umbrella (một cái ô/ cây dù) 8. a classmate (một người bạn học cùng lớp) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Write a/ an or the. (Điền a, an hoặc the.) 1. My father is ......... doctor. 2. ..............Sun keeps........ Earth warm. 3. ............ dolphin is intelligent animal. 4. I have ............. orange shirt too. 5. My brother likes blue pen, not......... red one. Lời giải chi tiết:
1. My father is a doctor. (Cha tôi là bác sĩ.) 2. The Sun keeps the Earth warm. (Mặt trời giữ cho Trái Đất luôn ấm.) 3. A dolphin is an intelligent animal. (Cá heo là một loài động vật thông minh.) 4. I have an orange shirt too. (Tôi cũng có một chiếc áo sơ mi màu cam.) 5. My brother likes the blue pen, not the red one. (Anh trai tôi thích bút màu xanh, không phải màu đỏ.) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Write the correct form of each verb in brackets. (Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.) 1. If it (be) .......... sunny next week, we (go) ............. on a picnic. 2. If we (recycle) ............ more, we (help) ............ the Earth. 3. We (save)........... a lot of trees if we (not waste) .............. so much paper. 4. More people (have)......... fresh water if we (use) ....... less water. 5. If the river (not be) .......... dirty, there (be) ............ more fish. Phương pháp giải: Câu điều kiện loại 1: Câu điều kiện đầu tiên mô tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Example: If you use less paper, you will save a lot of trees. (Nếu bạn sử dụng ít giấy hơn, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều cây.) Lời giải chi tiết:
1. If it is sunny next week, we will go on a picnic. (Nếu tuần sau trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.) 2. If we recycle more, we will help the Earth. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, chúng ta sẽ giúp ích cho Trái Đất.) 3. We will save a lot of trees if we don't waste so much paper. (Chúng ta sẽ cứu được rất nhiều cây nếu chúng ta không lãng phí nhiều giấy như vậy.) 4. More people will have fresh water if we use less water. (Sẽ có nhiều người có nước ngọt hơn nếu chúng ta sử dụng ít nước hơn.) 5. If the river isn't dirty, there will be more fish. (Nếu sông không bẩn, sẽ có nhiều cá hơn.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence. (Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.) 1. The air isn't fresh. People cough. (Không khí không trong lành. Mọi người ho.) ________________ 2. The water is dirty. A lot of fish die. (Nước bẩn. Rất nhiều cá chết.) ________________ 3. We cut down trees in the forest. There are more floods. (Chúng tôi chặt cây trong rừng. Có nhiều lũ lụt.) ________________ 4. There is too much noise. People don't sleep. (Có quá nhiều tiếng ồn. Mọi người không ngủ.) ________________ 5. There is no water. Plants die. (Không có nước. Thực vật chết.) ________________ Lời giải chi tiết: 1. If the air isn't fresh, people will cough. (Nếu không khí không trong lành, mọi người sẽ bị ho.) 2. If the water is dirty, a lot of fish will die. (Nếu nước bẩn, rất nhiều cá sẽ chết.) 3. If we cut down the trees in the forest, there will be more floods. (Nếu chúng ta chặt cây trong rừng, lũ lụt sẽ nhiều hơn.) 4. If there is too much noise, people won't sleep. (Nếu có quá nhiều tiếng ồn, mọi người sẽ không ngủ.) 5. If there is no water, plants will die. (Nếu không có nước, cây sẽ chết.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. GAME: Fun matching. (Kết hợp vui nhộn.) Work in groups, A and B. (Làm việc theo nhóm, A và B.) Group A secretly writes five if-clauses ona sheet of paper. (Nhóm A bí mật viết năm mệnh đề if trên một tờ giấy.) Group B secretly writes five main clauses on another sheet of paper. (Nhóm B bí mật viết năm mệnh đề chính trên một tờ giấy khác.) Match the if-clauses with the main clauses. (Nối mệnh đề if với mệnh đề chính.) Do they match? Are there any funny sentences? (Họ có hợp nhau không? Có bất kỳ sự vui nhộn nào không?) Lời giải chi tiết:
Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
Quảng cáo
|