Skills 1 - Unit 7. Television – Tiếng Anh 6 – Global SuccessTổng hợp bài tập và lý thuyết phần Skills 1 - Unit 7.Television SGK tiếng Anh 6 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Reading 1. Read the first two columns of the TV guide and answer the questions. (Đọc hai cột đầu tiên của lịch phát sóng TV và trả lời các câu hỏi.)
1. What's in the Wildlife programme? (Có gì trong chương trình Động vật hoang dã?) 2. Is The Fox Teacher a comedy? (The Fox Teacher có phải là một bộ phim hài không?) 3. What time is the Sports programme? (Chương trình Thể thao diễn ra lúc mấy giờ?) 4. Can we watch a game show at 10.30? (Chúng ta có thể xem game show lúc 10:30 không?) 5. What is the topic of the Science programme? (Chủ đề của chương trình Khoa học là gì?) Phương pháp giải: Tạm dịch:
Lời giải chi tiết: 1. (It’s) Cuc Phuong Forest. (Rừng Cúc Phương.) 2. Yes, it is. (Có phải.) 3. It’s on at 10.30. (Nó phát sóng lúc 10.30.) 4. No, we can’t. (Không, chúng ta không thể.) 5. (It’s about) dolphins. (Nó nói về cá heo.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch. (Đọc lịch phát sóng TV ở bài 1 và viết những chương trình mà những người này có thể chọn để xem.)
Lời giải chi tiết: 1. Phong: Children are Always Right 2. Bob: The Fox Teacher 3. Nga: Cuc Phuong Forest 4. Minh: The Pig Race 5. Linh: The Dolphins Bài 3 Video hướng dẫn giải Speaking 3. Work in groups. Share your table in 2 with your group and see if they agree with you. (Làm việc theo nhóm. Chia sẻ bảng của em ở bài 2 với nhóm của em và xem các bạn có đồng ý với em không.) Example: A: I think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right. (Tôi nghĩ chương trình thích hợp nhất cho Phong là trò chơi truyền hình Trẻ em luôn đúng.) B: I agree. He wants to know more about pets. (Mình đồng ý. Anh ấy muốn biết nhiều hơn về các thú cưng.) Lời giải chi tiết: A:I think the best programme for Bob is The Fox Teacher.
(Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Bob là The Fox Teacher.) B: I agree. He likes programmes that make him laugh. (Tôi đồng ý. Anh ấy thích những chương trình làm cho anh ấy cười.) A: I think the best programme for Nga is Cuc Phuong Forest. (Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Nga là Rừng Cúc Phương.) B: I agree. She loves learning about plants and animals. (Tôi đồng ý. Cô ấy thích tìm hiểu về thực vật và động vật.) A: I think the best programme for Minh The Pig Race. (Tôi nghĩ chương trình tốt nhất cho Minh là Đua lợn.) B: I agree. He likes watching races. (Tôi đồng ý. Anh ấy thích xem các cuộc đua.) A: I think the best programme for Linh is The Dolphins. (Tôi nghĩ chương trình phù hợp nhất với Linh là The Dolphins.) B: I agree. She is interested in sea animals. (Tôi đồng ý. Cô ấy quan tâm đến động vật biển.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Work in groups. Tell your group about your favourite TV programme. Your talk should incllude: (Làm việc theo nhóm. Kể với nhóm em về chương trình TV mà em yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm:) - the name of the programme (tên của chương trình) - the channel it is on (phát trên kênh nào) - the content of the programme (nội dung của chương trình) - the reason you like it (lý do bạn thích nó) You may use these suggestions. (Bạn có thể sử dụng những gợi ý này.) - My favourite programme is … . (Chương trình ưa thích của tôi là … .) - It’s on … . (Nó phát sóng trên kênh … .) Lời giải chi tiết: My favourite programme is Tom and Jerry. It’s on Cartoon Network. The cartoon series is about funny tricks between a mouse Jerry and a cat Tom. I like it because it makes me laugh a lot and the characters are really cute. (Chương trình yêu thích của tôi là Tom và Jerry. Nó phát sóng trên Cartoon Network. Loạt phim hoạt hình về những trò trêu chọc hài hước giữa chú chuột Jerry và chú mèo Tom. Tôi thích nó vì nó làm cho tôi cười rất nhiều và các nhân vật thực sự rất dễ thương.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Quảng cáo
|