Revision - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Revision – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Replace the words in bold with the words below to make sentences with the opposite meaning.

(Thay các từ in đậm bằng các từ dưới đây để thành câu có nghĩa trái ngược.)

begin                    disagree                         join                    lose                    remember                     rude                    sell

1. I rever forget my email address.

(Tôi chưa bao giờ quên địa chỉ email của mình.)

I never remember my email address.

(Tôi chưa bao giờ nhớ địa chỉ email của mình.)

2. Last year I decided to leave a popular social nerworking site.

(Năm ngoái, tôi quyết định rời khỏi một trang mạng xã hội nổi tiếng.)

3. The people who work in that phone shop are very friendly.

(Những người làm việc trong cửa hàng điện thoại đó rất thân thiện.)

4. It was a good idea to buy that smartphone.

(Đó là một ý kiến hay khi mua điện thoại thông minh đó.)

5. Piotr and I always agree about which computer games we like.

(Piotr và tôi luôn đồng ý về việc chúng tôi thích trò chơi máy tính nào.)

6. When did she get her job?

(Khi nào cô ấy nhận được công việc của mình?)

7. What time did the race end?

(Cuộc đua kết thúc lúc mấy giờ?)

Phương pháp giải:

- begin (v): bắt đầu >< end (v): kết thúc

- disagree (v): không đồng ý >< agree (v): đồng ý                     

- join (v): tham gia >< leave (v): rời khỏi                   

- lose (v): mất >< get (v): có được

- rude (adj): thô lỗ >< friendly (adj): thân thiện                  

- sell (v): bán >< buy (v): mua

Lời giải chi tiết:

2. Last year I decided to join a popular social nerworking site.

(Năm ngoái, tôi quyết định tham gia một trang mạng xã hội nổi tiếng.)

3. The people who work in that phone shop are very rude.

(Những người làm việc trong cửa hàng điện thoại đó rất thô lỗ.)

4. It was a good idea to sell that smartphone.

(Đó là một ý kiến hay khi bán chiếc điện thoại thông minh đó.)

5. Piotr and I always disagree about which computer games we like.

(Piotr và tôi luôn bất đồng về việc chúng tôi thích trò chơi máy tính nào.)

6. When did she lose her job?

(Cô ấy mất việc khi nào?)

7. What time did the race begin?

(Cuộc đua bắt đầu lúc mấy giờ?)

Bài 2

2. Complete the words in the sentences. Use the glossary to help you.

(Hoàn thành các từ trong câu. Dùng danh sách từ vựng mới để giúp em.)

1. Leonardo da Vinci lived in the fifteenth c_____.

2. I wrote her an email but she never wrote b_____.

3. The first satellite d______ from the 1950s.

4. My dad has got a very big c_____ of CDs.

5. My dad always has a c_____ of coffee at breakfast.

6. I don’t use social n_____ sites very often.

Lời giải chi tiết:

1. century 2. back 3. dates
4. collection 5. cup 6. networking

1. Leonardo da Vinci lived in the fifteenth century.

(Leonardo da Vinci sống vào thế kỷ thứ 15.)

2. I wrote her an email but she never wrote back.

(Em viết email cho cô ấy nhưng cô ấy không bao giờ hồi âm.)

3. The first satellite dates from the 1950s.

(Chiếc vệ tinh đầu tiên xuất hiện vào những năm 1950.)

4. My dad has got a very big collection of CDs.

(Bố em có một bộ sưu tập lớn đĩa CDs.)

5. My dad always has a cup of coffee at breakfast.

(Cha em bao giờ cũng có một cốc cà phê lớn vào buổi sáng.)

6. I don’t use social networking sites very often.

(Em không dùng mạng xã hội thường xuyên lắm.)

Bài 3

3. In pairs, say when you/your family first got these things.

(Theo cặp, các em hãy nói xem khi nào các em/gia đình các em mua được những thứ này.)

1. your first MP3 player (máy phát nhạc MP3 đầu tiên)

2. your first PC (máy vi tính đầu tiên)

3. your first colour TV (tivi màu đầu tiên)

I got my first MP3 player 3 years ago.

(Tôi có máy nghe nhạc MP3 đầu tiên của mình cách đây 3 năm.)

I think we got our first PC in the noughties.

(Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã có chiếc PC đầu tiên của mình vào những năm 1990.)

I'm not sure, but I think we got our first colour TV in the 1970s.

(Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã có chiếc TV màu đầu tiên vào những năm 1970.)

Lời giải chi tiết:

I got my first MP3 player as my fifteenth birthday present.

(Em có chiếc máy nghe nhạc đầu tiên vào sinh nhật 15 tuổi của mình.)

My parents gave me my first PC when I got to highschool.

(Bố mẹ cho tôi chiếc máy tính đầu tiên khi tôi vào trung học phổ thông.)

My family got our first colour TV when in the 1960s.

(Gia đình của em có chiếc TV màu đầu tiên vào những năm 1960.)

Bài 4

4. Make sentences about what you did/didn’t do when you were five years old using the Past Simple forms of the verbs below. In pairs, compare your answer.

(Hãy viết những câu về những gì các em đã làm/không làm khi các em năm tuổi dùng thì quá khứ đơn cho những động từ dưới đây để diễn đạt câu nói của mình. Theo cặp, các em hãy so sánh đáp án với nhau.)

         eat                   have                       like                      listen to                       play

When I was five, I ate a lot candy. I didn't... 

(Khi tôi năm tuổi, tôi ăn nhiều kẹo. Tôi đã không...)

Lời giải chi tiết:

When I was five, I liked to play with my friends in the park near our house. I liked to listen to Xuan Mai’s music and had my dad piggy back me. I didn’t like to eat fruits but I ate vegetables well.

(Khi 5 tuổi, em thích chơi với bạn của mình ở công viên gần nhà. Em còn thích nghe nhạc Xuân Mai và được cha cõng trên lưng chơi. Lúc bé thì em không thích ăn trái cây nhưng đó em lại rất thích ăn rau củ.)

Bài 5

5. Complete the dialogue with the Past Simple forms of the verbs in brackets.

(Hãy hoàn thành đoạn hội thoại sau với những động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.)

A: Where (1) were you (you/be) yesterday? I (2. not see) _________ you online.

B: My phone (3. stop) _________ working and I couldn't get on the web.

A: Oh! What (4. you/do)_________? 

B: I (5. go) _________ for a walk with my brother.

A: Really? Where (6. you/go) _________?

B: We (7. visit) _________ the old town. And we (8. have) _________ dinner at a lovely restaurant.

A: Nice! (9. your brother/enjoy) _________ it?

B: Yes, he (10)_________. He (11. take) a lot of photos - he (12. not want) to go home! We're  planning to have another day without the internet tomorrow!

A: Cool!

Lời giải chi tiết:

1. were you 2. didn’t see 3. stopped 4. did you do
5. went 6. did you go 7. visited 8. had
9. did your brother enjoy 10. did 11. took 12. didn’t want

A: Where (1) were you (you/be) yesterday? I (2) didn’t see you online.

B: My phone (3) stopped working and I couldn't get on the web.

A: Oh! What (4) did you do?

B: I (5) went for a walk with my brother.

A: Really? Where (6) did you go?

B: We (7) visited the old town. And we (8) had dinner at a lovely restaurant.

A: Nice! (9) did your brother enjoy it?

B: Yes, he (10) did. He (11) took a lot of photos - he (12) didn’t want to go home! We're  planning to have another day without the internet tomorrow!

A: Cool!

Tạm dịch:

A: Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua? Mình không thấy bạn trên mạng.

B: Điện thoại của mình ngừng hoạt động và mình không thể truy cập web.

A: Ồ! Bạn đã làm gì ?

B: Mình đã đi dạo với anh trai.

A: Thật á? Bạn đã đi đâu?

B: Chúng mình đã đến tham quan khu phố cổ. Và chúng mình đã ăn tối tại một nhà hàng xinh xắn.

A: Tuyệt vời! Anh trai bạn có thích nó không?

B: Vâng, anh ấy có thích. Anh ấy đã chụp rất nhiều ảnh - anh ấy không muốn về nhà! Chúng mình dự định sẽ có một ngày khác không có internet vào ngày mai!

A: Tuyệt vời!

Bài 6

6. In pairs, follow the instructions below. Then swap roles.

(Theo cặp, các em hãy làm theo hướng dẫn bên dưới. Rồi thay đổi vai diễn cho nhau.)

- Student A, make a sentence that is true for using the ideas below.

I think the noughties were cool.

(Tôi nghĩ những năm 2000 đến 2009 thật tuyệt vời.)

- Student B, do you agree with the Student A’s oponion?

electric toothbrushes (bàn chải đánh răng điện tử)

platic bottles (chai nhựa)

social networking sites (mạng xã hội)

the noughties (những năm 2000 đến 2009)

game consoles (trình điều khiển game)

smartphones (điện thoại thông minh)

The World Wide Web (mạng lưới thế giới)

The twenty-first century (thế kỈ 21)

is

are

were

useful (có ich)

dangerous (nguy hiểm)

brilliant (xuất sắc)

cool (đáng yêu)

expensive (đắt tiền)

boring (nhàm chán)

exciting (thú vị)

Lời giải chi tiết:

I think smartphones are expensive.

(Mình nghĩ là điện thoại thông minh đắt tiền.)

I disagree. Several companies have released cellphones that are both high-quality and affordable to a wide range of buyers.

(Mình không nghĩ vậy. Nhiều công ty đă tung ra điện thoại di động chất lượng cao mà giá cả phải chẳng cho đa dạng nhiều người dùng.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close