2.3 READING and VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English DiscoveryTải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 2.3 READING and VOCABULARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Tải về
Bài 1 1. CLASS VOTE Can you cook? (Bình chọn trên lớp. Em có thể nấu ăn không?)
Lời giải chi tiết: Yes, I can cook a little. (Vâng, tôi có thể nấu một chút.) Bài 2 2. Study the Vocabulary box. Match the words with A-F in the photos. Can you add more words to the box? (Nghiên cứu khung từ vựng. Nối các từ với A-F trong các bức ảnh. Em có thể thêm từ vào trong khung?)
Phương pháp giải: - cooking: nấu ăn - bowl (n): cái tô, bát/chén - fork (n): cái nĩa - frying pan (n): cái chảo - pepper (n): ớt, tiêu - plate (n): cái đĩa/ dĩa - salt (n): muối Lời giải chi tiết:
More words: pan, spoon, knife, chopsticks, glass, cake,… (Thêm từ: nồi, thìa/ muỗng, dao, đũa, cốc/ ly, bánh,…) Bài 3 3. Read the text and answer the questions. Listen and check. (Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi. Nghe và kiểm tra.)
1. Which egg recipe is not very good for you? (Công thức món trứng nào không tốt lắm cho em?) 2. What has seventy-two calories? (Cái gì có 72 calo?) 3. What nationality is Ollie? (Quốc tịch của Ollie là gì?) 4. How many eggs are there in the recipe for Spanish omelette? (Có bao nhiêu quả trứng trong công thức nấu ăn cho món trứng ốp kiểu Tây Ban Nha?) 5. How many ideas for cooking eggs are there in the text? (Trong bài đọc có bao nhiêu ý tưởng để nấu món trứng?) Phương pháp giải: Tạm dịch bài đọc:
Lời giải chi tiết: 1. fried eggs (with bacon) (trứng chiên – với thịt xông khói) 2. a boiled egg (trứng luộc) 3. English (quốc tịch Anh.) 4. six (sáu) 5. seven: scrambled eggs, bacon and eggs, boiled egg, spaghetti carbonara, cake, chocolate mousse, Spanish omelette (bảy: trứng chiên, thịt xông khói và trứng, trứng luộc, spaghetti carbonara, bánh, mousse sô-cô-la, trứng ốp kiểu Tây Ban Nha) Bài 4 4. WORD FRIENDS. Complete the phrases with the highlighted verbs in the text. Listen and check. (Hoàn thành các cụm từ với các động từ được làm nổi bật trong bài đọc. Nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải: - beat (v): đánh (trứng) - fry (v): chiên/ rán - boil (v): luộc - bake (v): nướng - cut up (v): cắt ra - add (v): thêm vào Lời giải chi tiết:
(1) boil water: đun nước sôi (2) bake a cake: nướng bánh (3) cut up an onion: cắt / thái hành tây (4) beat an egg: đánh trứng (5) add salt: thêm muối (6) fry potatoes: chiên/ rán khoai tây Bài 5 5. Complete the recipe with words from Exercises 2 and 4. Listen and check. (Hoàn thành công thức nấu ăn với các từ ở bài 2 và 4. Nghe và kiểm tra.) Egg-mayo sandwich Boil two eggs. Take off the shells and put the eggs in a (1) b_________. (2) C________ up a mall onion. Use a (3) f_______ to mix the onion with the eggs. (4) A _____ salt and mayonnaise. Put two slices of bread on a (5) p_______ and add the egg-mayo mixture. Enjoy! Lời giải chi tiết:
Egg-mayo sandwich Boil two eggs. Take off the shells and put the eggs in a (1) bowl. (2) Cut up a small onion. Use a (3) fork to mix the onion with the eggs. (4) Add salt and mayonnaise. Put two slices of bread on a (5) plate and add the egg-mayo mixture. Enjoy! Tạm dịch: Bánh mì trứng-mayo Luộc hai quả trứng. Bóc vỏ và cho trứng vào bát. Cắt một củ hành tây. Dùng nĩa để trộn hành tây với trứng. Thêm muối và sốt mayonnaise. Đặt hai lát bánh mì trên đĩa và thêm hỗn hợp trứng-mayo. Ăn thôi nào! Bài 6 6. In pairs, talk about your favourite recipes with eggs. (Theo cặp, nói về công thức nấu ăn với trứng mà em thích.) My favourite recipe is banana bread. The ingredients are bananas, eggs, sugar... (Công thức nấu ăn yêu thích của tôi là bánh mỳ chuối. Thành phần là chuối, trứng, đường,…) Lời giải chi tiết: My favourite recipe is egg salad. The ingredients are two boiled eggs, lettuce, salt, sugar, vinegar, and tomatoes. Boil two eggs. Take off the shells, cut each egg into 4 pieces, and put the eggs in a bowl. Slice two tomatoes. Use a fork to mix the lettuce, tomatoes with the eggs. Add salt, sugar, and vinegar. Put the mixture on a plate and enjoy! Tạm dịch: Công thức nấu ăn yêu thích của tôi là salad trứng. Nguyên liệu là hai quả trứng luộc, rau xà lách, muối, đường, giấm và cà chua. Luộc hai quả trứng. Bóc sạch vỏ, cắt mỗi quả trứng thành 4 miếng rồi cho trứng vào bát. Thái hai quả cà chua thành lát mỏng. Dùng nĩa trộn đều rau diếp, cà chua với trứng. Thêm muối, đường và giấm. Cho hỗn hợp ra đĩa và thưởng thức! Từ vựng 1. cooking: nấu ăn 2. bowl (n): cái tô, bát/chén 3. fork (n): cái nĩa 4. frying pan (n): cái chảo 5. pepper (n): ớt, tiêu 6. plate (n): cái đĩa/ dĩa 7. salt (n): muối 8. beat (v): đánh (trứng) 9. fry (v): chiên/ rán 10. boil (v): luộc 11. bake (v): nướng 12. cut up (v): cắt ra 13. add (v): thêm vào Loigiaihay.com
Quảng cáo
|