Ngữ pháp - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 - English DiscoveryTải vềTổng hợp các điểm Ngữ pháp trong Unit 0. My world tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm) Quảng cáo
I. Subject pronouns (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ)
Ví dụ: - Karolina and Kasia are friends. They're thirteen and they're from Krakow. (Karolina và Kasia là bạn. Họ mười ba tuổi và đến từ Krakow.) - Here's Marie and George. She's a doctor and he's a teacher. (Đây là Marie và George. Cô ấy là bác sĩ và anh ấy là giáo viên.) - This is a photo of me and my friend Fraser. We're from Edinburgh. (Đây là bức ảnh của tôi và bạn tôi, Fraser. Chúng tôi đến từ Edinburgh.) II. The verb to be (Động từ “to be”)
III. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)
Ví dụ: - Our two cats are great. Their names are Fiona and Minka. (Hai con mèo của chúng tôi rất tuyệt. Tên của chúng là Fiona và Minka.) - This is my friend from America. His name is Tom. (Đây là bạn của tôi đến từ Mỹ. Tên anh ấy là Tom.) - Here's a photo of my dog. Its name is Rocky. (Đây là một bức ảnh của con chó của tôi. Tên của nó là Rocky.) IV. Plural nouns (Danh từ số nhiều)
V. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Ví dụ: - These films are very interesting. (Những bộ phim này rất thú vị.) - That book is great. (Cuốn sách đó thật tuyệt.) - Those women are teachers. (Những người phụ nữ đó là giáo viên.) VI. Imperatives (Câu mệnh lệnh)
VII. Object pronouns (Đại từ tân ngữ)
Ví dụ: - Wow! Listen to him! He's fantastic! (Chà! Nghe anh ấy kìa! Anh ấy thật tuyệt vời!) - Don't look at your phone! Put it in your bag. (Đừng xem điện thoại của bạn! Hãy đặt nó vào túi của bạn.) - Thanks for your help. This present is for you. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Món quà này là dành cho bạn.) - Look at them - they're great! (Hãy nhìn chúng kìa - chúng thật tuyệt!) VIII. Saying numbers (Đọc các số) 300 = three hundred (not three hundreds) 511 = five hundred and eleven 4,000 = four thousand (not four thousands) 8,921 = eight thousand nine hundred and twenty-one IX. Saying dates (Đọc các ngày) In British English, we write 1st November. We say ‘November the first’ or ‘the first of November’. (Trong tiếng Anh Anh, chúng ta viết ngayf1 tháng 11. Chúng ta nói “November the first” hoặc “the first of November”.) X. Saying phone numbers (Đọc số điện thoại) We write 038 744 3219. (Chúng ta viết 038 744 3219.) We say ‘oh three eight seven double four, three two one nine’. (Chúng ta nói 038 744 3219.)
Loigiaihay.com
Quảng cáo
|