5.5 Listening and Vocabulary - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English DiscoveryTổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.5 Listening and Vocabulary - Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the posters for World Music Day. What instruments are the musicians playing? (Hãy nhìn vào các tấm áp phích cho World Music Day. Các nhạc sĩ đang chơi những nhạc cụ gì?) Lời giải chi tiết: They're playing the keyboards, bass guitar and violin. In the top photo, they are on stage. In the bottom photo, they're in a city street. (Họ đang chơi dương cầm, guitar bass và vĩ cầm. Trong bức ảnh trên cùng, họ đang ở trên sân khấu. Trong ảnh dưới cùng, họ đang ở trên một con phố trong thành phố.) Bài 2 2. Study the Vocabulary box. Check if you understand the words. (Học các từ trong hộp Vocabulary. Kiểm tra xem các em có hiểu nghĩa của từ không.)
Lời giải chi tiết: - audience (n): people who watch the concert: khán giả - band (n): a group of musician or singers who perform together: ban nhạc - concert (n): a music performance: buổi hòa nhạc - group (n): a number of people that are considered or located together: nhóm - orchestra (n): a group of musicians who perform instrumental music: dàn nhạc giao hưởng - singer (n): a person who sings, especially professionally: ca sĩ - stage (n): a raised floor or platform, on which singers or entertainers perform: sân khấu - street musician (n.p): musicians who perform on the streets: nhạc sĩ đường phố Bài 3 3. Choose the correct option. Listen and check. (Chọn đáp án đúng. Nghe và khoanh câu trả lời.) In a typical pop (1) audience/concert the singer and the band play on a (2) concert/stage. They’re higher up than the (3) audience/group. It’s different for the (4) band/orchestra in a classical music concert. And it’s different for (5) singers/street musicians too. They ‘re right next to the audience. Lời giải chi tiết:
In a typical pop (1) concert the singer and the band play on a (2) stage. They’re higher up than the (3) audience. It’s different for the (4) orchestra in a classical music concert. And it’s different for (5) street musicians too. They ‘re right next to the audience. Tạm dịch bài đọc: Trong một buổi diễn ca nhạc thông thường thì ca sĩ và ban nhạc sẽ trình diễn trên sân khấu. Họ sẽ biểu diễn trên sàn diễn cao hơn khu vực ngồi của các khán giả. Khác với những dàn nhạc giao hưởng trong một buổi diễn nhạc cổ điển. Và những nghệ sĩ đường phố cũng khác nữa. Họ biểu diễn trực tiếp ngay trước mặt các khán giả mà không cần sân khấu. Bài 4 4. Listen to a radio programme about World Music Day. Write T (true) or F (false) (Nghe một chương trình radio nói về World Music Day. Viết T (cho câu đúng) hay F (cho câu sai) ) 1 ⬜ World Music Day is a new festival from France. 2 ⬜ World Music Day is only for professional musicians. 3 ⬜ On World Music Day you can enjoy music in many different places. 4 ⬜ On WorlD Music Day you don't always pay to go to a concert. Lời giải chi tiết:
1. F (from 1982) (Ngày Âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp. => Sai vì nó có từ năm 1982) 2. F (anyone who enjoy music) (Ngày Âm nhạc Thế giới chỉ dành cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp. => Sai vì nó dành cho tất cả những người yêu âm nhạc) 3. T (Vào Ngày Âm nhạc Thế giới, bạn có thể thưởng thức âm nhạc ở nhiều nơi khác nhau. => Đúng) 4. T (Vào Ngày Âm nhạc Thế giới, không phải lúc nào bạn cũng trả tiền để đi xem một buổi hòa nhạc. => Đúng) Bài 5 5. Listen again and complete the notes. (Nghe lại lần nữa và hoàn thành các ghi chú.)
Phương pháp giải: Bài nghe: A = Aidan V = Vanessa A: Tomorrow's the twenty-first of June, World Music Day. And here to tell us about it is Vanessa. Hi. V: Hi. A: What is World Music Day? V: It's a French invention from 1982. It's a day for people to make music. A: Only professional musicians? V: No, anyone who enjoys music: children, old people, street musicians, classical orchestras, jazz bands, opera singers... A: Great! V: In many places there are stages in streets and parks. People also play music at home. They open their windows and play to the audience in the street outside. You can also go to concerts and see fantastic groups. And sometimes they're free - you don't need to buy tickets. A: Is it popular? V: Yes, it takes place in more than 700 cities in 120 countries. Tạm dịch bài nghe: A: Ngày mai là ngày 21 tháng 6, Ngày Âm nhạc Thế giới. Và hôm nay người sẽ nói cho chúng ta biết về lễ hội này là Vanessa. Chào. V: Xin chào. A: Ngày Âm nhạc Thế giới là gì? V: Đó là một phát minh của Pháp từ năm 1982. Đây là ngày để mọi người tạo ra âm nhạc. A: Chỉ những nhạc sĩ chuyên nghiệp? V: Không, bất cứ ai thích âm nhạc: trẻ em, người già, nhạc công đường phố, dàn nhạc cổ điển, ban nhạc jazz, ca sĩ opera ... A: Tuyệt vời! V: Ở nhiều nơi có sân khấu trên đường phố và công viên. Mọi người cũng chơi nhạc ở nhà. Họ mở cửa sổ và chơi với khán giả trên đường phố bên ngoài. Bạn cũng có thể đến các buổi hòa nhạc và xem các nhóm nhạc hay. Và đôi khi chúng miễn phí - bạn không cần phải mua vé. A: Nó có phổ biến không? V: Vâng, nó diễn ra ở hơn 700 thành phố ở 120 quốc gia. Lời giải chi tiết:
Bài 6 6. In pairs, ask and answer the questions about your favourite live music concerts. (Theo cặp, các em hãy hỏi và trả lời nhau các câu hỏi liên quan về buổi ca nhạc mà em ưa thích.) A: What kind of live music concert do you enjoy most? (Bạn thích buổi biểu diễn nhạc trực tiếp nào nhất?) B: I really enjoy classical music concerts. (Tôi thực sự thích các buổi hòa nhạc cổ điển.) Lời giải chi tiết: A: Who would you like to see if you go to a live music concert? (Bạn muốn gặp ai nếu bạn đi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp?) B: I would like to see Justine Bieber or Taylor Swift. (Tôi muốn gặp Justine Bieber hoặc Taylor Swift.) A: What kind of live music concert do you like the most? (Bạn thích buổi biểu diễn âm nhạc trư cj tiếp nào nhất?) B: I like pop music concert very much. (Tôi rất thích buổi biểu diễn nhạc pop.) A: Which seat would you like to sit in a live concert? (Bạn muốn ngồi ghế nào trong một buổi hòa nhạc trực tiếp?) B: I would like be at the the front so l could ask for an autograph when the show ends. (Tôi muốn ở phía trước để tôi có thể xin chữ ký khi chương trình kết thúc.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|