10.5 Listening and vocabulary - Unit 10. My dream job – Tiếng Anh 6 – English Discovery.

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 10.5 Listening and vocabulary - Unit 10. My dream job - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. In pairs, look at the photo. What do you think the boy wants to do in the future?

(Theo cặp, hãy nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ cậu bé muốn làm gì trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

A: What do you think the boy wants to do in the future?

(Bạn nghĩ cậu bé muốn làm gì trong tương lai?)

B: I think he wants to be a businessman, a postman or a policeman. 

(Tôi nghĩ cậu ấy muốn trở thành một doanh nhân, một người đưa thư hoặc một cảnh sát.)

Bài 2

2. In pairs, check if you understand the meanings of the words or phrases below.

(Theo cặp, hãy kiểm tra xem bạn có hiểu nghĩa của các từ hoặc cụm từ bên dưới không.)

uniform         (be) on time                    tough                      walks of life               admire                            mind

Lời giải chi tiết:

- uniform (n): đồng phục

- (be) on time (phr): đúng giờ

- tough (adj): khó nhằn

- walks of life (n.phr): địa vị xã hội

- admire (v): ngưỡng mộ

- mind (v): phiền, để tâm; (n) tâm trí

Bài 3

3. Listen and choose the correct answer.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)


1. What does Minh want to be in the future?

a. He wants to be a police offier.

b. He wants to be as an officer.

c. He wants to work in the post office.

2. What does Minh like about his future job?

a. He can work in a team.

b. He can work outdoors.

c. He can meet different types of people.

3. Who inspires Minh to think about his dream job?

a. His parents.

b. His uncle.

c. His cousin.

4. What is Mai’s dream job?

a. She wants to be a police officer like Minh.

b. She is not certain about her future job.

c. She wants to be like her mum.

Phương pháp giải:

Mai: Hi Minh. Have you ever thought about what you want to do in the future?

Minh: Oh, I want to be a police officer.

Mai: Really? Why do you want to be a police officer?

Minh: I want to wear a uniform like them. I actually like watching them wearing uniforms when I see them in

Hanoi.

Mai: But you'll have to be on time all the time.

Minh: I don't mind being on time. Even if the job starts at 6:00 a.m. I also like to work with different people, too. If I am a police officer, I will meet people from all walks of life.

Mai: How interesting! How long have you thought of being a police officer?

Minh: My uncle is a police officer. He told me many great stories about his job. I admire him and I want to be like him. What about you? What do you want to do in the future, Mai?

Mai: That's a tough question to me. I am not quite sure right now. My mum says ....

Tạm dịch:

Mai: Chào Minh. Bạn đã bao giờ nghĩ về việc mình muốn làm gì trong tương lai chưa?

Minh: Ồ, mình muốn làm cảnh sát

Mai: Thật sao? Tại sao bạn muốn trở thành cảnh sát?

Minh: Mình muốn mặc đồng phục giống họ. Mình thực sự thích xem họ mặc đồng phục khi mình nhìn thấy họ ở Hà Nội.

Mai: Nhưng cậu phải luôn đúng giờ nhé.

Minh: Mình không ngại đến đúng giờ. Ngay cả khi công việc bắt đầu lúc 6 giờ sáng, mình cũng thích làm việc với nhiều người khác nhau. Nếu mình là cảnh sát, mình sẽ gặp mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.

Mai: Thật thú vị! Bạn đã nghĩ đến việc trở thành cảnh sát bao lâu rồi?

Minh: Chú mình là cảnh sát. Chú kể cho mình nghe nhiều câu chuyện hay về công việc của chú ấy. Mình ngưỡng mộ chú và muốn được như chú ấy. Còn bạn thì sao? Sau này bạn muốn làm gì?

Mai: Đó là một câu hỏi khó với mình. Hiện tại tôi không chắc chắn lắm. Mẹ mình nói....

Lời giải chi tiết:

1. a 2. c 3. b 4. d

1. a

Minh muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?

a. Anh ấy muốn trở thành một sĩ quan cảnh sát.

b. Anh ấy muốn trở thành một sĩ quan.

c. Anh ấy muốn làm việc ở bưu điện.

Thông tin: Oh, I want to be a police officer.

2. c

Minh thích điều gì ở công việc tương lai của mình?

a. Anh ấy có thể làm việc theo nhóm.

b. Anh ấy có thể làm việc ngoài trời.

c. Anh ấy có thể gặp nhiều loại người khác nhau.

Thông tin: I don't mind being on time. Even if the job starts at 6:00 a.m. I also like to work with different people, too. If I am a police officer, I will meet people from all walks of life.

3. b

Ai là người truyền cảm hứng cho Minh nghĩ về công việc mơ ước của mình?

a. Ba mẹ anh ấy.

b. Chú của anh ta.

c. Anh em họ của anh ấy.

Thông tin: My uncle is a police officer. He told me many great stories about his job. I admire him and I want to be like him. 

4. d

Công việc mơ ước của Mai là gì?

a. Cô muốn trở thành cảnh sát như Minh.

b. Cô ấy không chắc chắn về công việc tương lai của mình.

c. Cô muốn được giống như mẹ cô.

Thông tin: That's a tough question to me. I am not quite sure right now. 

Bài 4

4. Listen again and check if the following statements are true or false. Write T (true) or F (false).

(Nghe lại và kiểm tra xem những câu sau đây là đúng hay sai. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Minh can see many police officers in the streets in Hanoi.

2. A police officer can work from 6:00 a.m

3. Minh does not like the stories about police officers.

Lời giải chi tiết:

1. T

Minh can see many police officers in the streets in Hanoi.

(Minh có thể nhìn thấy nhiều cảnh sát trên đường phố Hà Nội.)

Thông tin: I want to wear a uniform like them. I actually like watching them wearing uniforms when I see them in

Hanoi.

2. T

A police officer can work from 6:00 a.m.

(Cảnh sát có thể làm việc từ 6 giờ sáng.)

Thông tin: I don't mind being on time. Even if the job starts at 6:00 a.m. 

3. F

Minh does not like the stories about police officers.

(Minh không thích những câu chuyện về cảnh sát.)

Thông tin: My uncle is a police officer. He told me many great stories about his job. I admire him and I want to be like him. 

Bài 5

5. Complete the sentences below with words from Exercise 2.

(Hoàn thành các câu dưới đây với các từ từ Bài tập 2.)

1. Choosing a job at this age is a _____ thing to do.

2. Please arrive _____ next time. You need to respect the rule.

3. I _____ nurses in hospital as they often have to work very hard to take care of patients.

4. I don’t ______ working outdoors in crowded places.

5. This job will allow you to meet people from all _____.

Lời giải chi tiết:

1. Choosing a job at this age is a tough thing to do.

(Chọn việc ở độ tuổi này là một điều khó khăn.)

2. Please arrive on next time. You need to respect the rule.

(Vui lòng đến đúng giờ vào lần sau. Bạn cần phải tôn trọng quy tắc.)

3. I admire nurses in hospital as they often have to work very hard to take care of patients.

(Tôi ngưỡng mộ các y tá trong bệnh viện vì họ thường phải làm việc rất vất vả để chăm sóc bệnh nhân.)

4. I don’t mind working outdoors in crowded places.

(Tôi không ngại làm việc ngoài trời ở những nơi đông người.)

5. This job will allow you to meet people from all walks of life.

(Công việc này sẽ cho phép bạn gặp gỡ mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)

Bài 6

6. In pairs, role-play the following situation:

(Theo cặp, đóng vai tình huống sau)

Student A wants to be a doctor. Below are Student A’s reasons.

(Học sinh A muốn trở thành bác sĩ. Dưới đây là lý do của học sinh A.)

1. A doctor can help many people inneed.

(Bác sĩ có thể giúp được nhiều người cần giúp đỡ.)

2. A doctor can travel to many places inthe country to help people.

(Bác sĩ có thể đi nhiều nơi trong nước để giúp đỡ mọi người.)

3. A doctor does not have to do a lot ofoffice work.

(Bác sĩ không phải làm nhiều công việc văn phòng.)

Student B wants to be a famous moviestar. Below are Student B's reasons.

(Học sinh B muốn trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. Dưới đây là lý do của học sinh B.)

1. Amovie star can travel to many places to shoot movies.

(Ngôi sao điện ảnh có thể đi đến nhiều nơi để quay phim.)

2. Amovie star can meet a lot of people.

(Ngôi sao phim điện ảnh có thể gặp được rất nhiều người.)

3. Amovie star can be creative in the job.

(Ngôi sao điện ảnh có thể sáng tạo trong công việc.)

Use the following sample to start with:

(Sử dụng mẫu sau để bắt đầu)

A: Have you ever thought about what youwant to do in the future?

(Bạn đã bao giờ nghĩ về việc mình muốn làm gì trong tương lai chưa?)

B: I want to be a famous movie star.

(Tôi muốn trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)

Lời giải chi tiết:

A: Have you ever thought who you wanna be in the future?

(Bạn đã bao giờ nghĩ mình muốn trở thành ai trong tương lai chưa?)

B: I am not so sure. What about you?

(Mình không chắc lắm. Còn bạn thì sao?)

A: I think I want to be a doctor.

(Mình nghĩ mình muốn trở thành bác sĩ.)

B: Oh really? That’s quite nice. Why fo you want to be a doctor then?

(Ồ thật sao? Điều đó khá hay. Tại sao bạn lại muốn trở thành bác sĩ?)

A: I want to help many who are in need. I can also go to lots of places in the country to help out people. Moreover, a doctor doesn’t have to do lot of boring office job.

(Tôi muốn giúp đỡ nhiều người đang cần giúp đỡ. Tôi cũng có thể đến nhiều nơi trong nước để giúp đỡ mọi người. Hơn nữa, bác sĩ cũng không phải làm nhiều công việc văn phòng nhàm chán.)

B: I see uhm maybe I want to be a famous movie star.

(Tôi hiểu rồi, ừm có lẽ tôi muốn trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)

A: Oh wow! That’s so cool. Why?

(Chà! Thú vị thật. Tại sao vậy?)

B: Well I like travelling to many places to shoot movies. I can also meet a lot of people. And I am a very creative person so I want to work in this industry.

(À, tôi thích đi du lịch nhiều nơi để quay phim. Tôi cũng có thể gặp rất nhiều người. Và tôi là người rất sáng tạo nên tôi muốn làm việc trong ngành này.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close