4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English DiscoveryTổng hợp bài tập và lý thuyết phần 4.3 Reading and Vocabulary - Unit 4 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. CLASS VOTE What memories do you have of your first day at your school? (Những kỉ niệm gì mà em có về ngày đầu tiên đi học?) - good (tốt) - bad (xấu) - good and bad (tốt và xấu) Lời giải chi tiết: My good memories of my first day at school are kind teacher, friendly friends and a lot of funny games. My bad memories of my first day are no junk food and naught school boys. (Những kỉ niệm tốt đẹp của tôi về ngày đầu tiên đi học là giáo viên tốt bụng, bạn bè thân thiện và nhiều trò chơi vui nhộn. Những kỉ niệm xấu của tôi về ngày đầu tiên đi học là không có quà vặt và các bạn nam nghịch ngợm.) Bài 2 2. Check if you understand the words below. (Kiểm tra xem em có hiểu những từ bên dưới không.)
Lời giải chi tiết: - bell (n): cái chuông - classmate (n): bạn cùng lớp - form tutor (n): giáo viên chủ nhiệm - register (v): đăng ký, ghi danh Bài 3 3. Read Part 1 of the story and answer the questions. (Đọc phần 1 của câu chuyện và trả lời các câu hỏi.)
1. What is Mr Grey doing? (Thầy Grey đang làm gì?) 2. Is Maths David's best subject? (Môn Toán là môn học giỏi nhất của David phải không?) Phương pháp giải: Tạm dịch: Phần 1 Ngày đầu tiên của David: Gặp gỡ giáo viên chủ nhiệm Tôi đang gặp giáo viên chủ nhiệm của mình lần đầu tiên - hai chúng tôi trong một phòng học lớn. Thầy Grey đeo kính và thầy ấy mặc áo khoác màu xám. Thầy ấy đang ghi thông tin về tôi vào sổ đăng ký. Tôi nhìn vào những con số trên bảng và nghĩ rằng có lẽ anh ấy dạy Toán. Tôi thực sự rất kém môn Toán. Lời giải chi tiết: 1. Mr Grey is writing information about students in the register. (Thầy Grey đang viết thông tin về những học sinh vào sổ đăng ký.) 2. No, it isn't. David is very bad at Maths. (Không. David rất kém môn Toán.) Bài 4 4. Read Part 2 of the story. Complete gaps (1-3)in the text with sentences (a-d). There is one extra sentence. (Đọc phần 2 của câu chuyện. Hoàn thành các chỗ trống (1 – 3) trong văn bản với các câu (a – d). Có một câu bị thừa.) a. He lives at the Children's Home. (Anh ấy sống ở nhà trẻ.) b. It's a very long walk. (Đó là một quãng đường đi bộ rất dài.) c. They've also got grey trousers and glasses. (Họ cũng có quần tây xám và mắt kính.) d. Some boys stop and look at me. (Một vài cậu bé dừng lại và nhìn tôi.)
Lời giải chi tiết:
Part 2 David's First Day: Meet the classmates The bell rings and boys are starting to come into the classroom. Tall, short, big, happy, sad. I'm standing at the front of the classroom with Mr Grey. Some boys stop and look at me.One of them is the tall boy from the bus this morning. Bad news! Now Mr Grey is talking about me to my new class- mates. "This is David. Be nice to him.He lives at the Children's Home.Oh no! Why is he saying this? It's really difficult to make friends with people after that! I remember myfirst days at all the other schools. “David, you can sit next to Amrik.”Now I'm walking to my new desk. It's a very long walk.Amrik is looking at me with a small, brave smile. He's wearing an old Manchester City shirt. I already know we're best friends. Tạm dịch: Phần 2 Ngày đầu tiên của David: Gặp gỡ các bạn cùng lớp Chuông reo và các bạn nam bắt đầu vào lớp. Cao, thấp, to lớn, vui vẻ, buồn. Tôi đang đứng trước cửa lớp với thầy Grey. Một số bạn nam dừng lại và nhìn tôi. Một trong số đó là cậu bé cao lớn trên xe buýt sáng nay. Tin xấuđây! Bây giờ thầy Grey đang nói về tôi với các bạn học mới. "Đây là David. Hãy đối xử tốt với em ấy. Em ấy sống ở Nhà trẻ. Ồ không! Tại sao thầy ấy lại nói điều này nhỉ? Thật sự rất khó để kết bạn với mọi người sau đó! Tôi nhớ những ngày đầu tiên học ở tất cả các trường khác."David, em có thể ngồi cạnh Amrik.” Bây giờ tôi đang đi đến bàn học mới của mình. Đó là một chặng đường rất dài. Amrik đang nhìn tôi với một nụ cười nhỏ, đầy dũng cảm. Bạn ấy đang mặc một chiếc áo cũ của Manchester City. Tôi đã biết chúng tôi là bạn tốt của nhau. Bài 5 5. Read Part 2 again. Mark the sentences ✓(right), x (wrong) or ? (doesn't say). (Đọc lại phần 2. Đánh dấu các câu✓ (đúng), x (sai) hoặc? (không nói đến).)
Lời giải chi tiết:
Bài 6 6. WORD FRIENDSWhich of the phrases can you find in the text? (Những cụm từ nào em có thể tìm thấy trong văn bản?) best friend (bạn tốt nhất) get to know somebody (biết ai đó) make friends with somebody (kết bạn với ai đó) meet somebody for the first time (gặp ai đó lần đầu tiên) Lời giải chi tiết: In the text I can find the phrases: best friend and make friends with somebody. (Trong văn bản tôi có thể tìm thấy các cụm từ: best friend và make friends with somebody.) Bài 7 7. Complete the sentences with words from Exercise 6. In pairs, say which sentences are true for you. (Hoàn thành các câu với các từ ở bài 6. Theo cặp, nói câu nào đúng với em.) 1. I sometimes feel nervous when I meet people for the first time. (Tôi thỉnh thoảng cảm thấy lo lắng khi lần đầu tiêntôi gặp mọi người.) 2. It's easy for me to make friends __________ people. 3. My __________ friend and I chat for hours every evening. 4. I'm shy. People say it's difficult to get to __________ me. Lời giải chi tiết:
2. It's easy for me to make friends with people. (Thật dễ để tôi kết bạn với mọi người.) 3. My best friend and I chat for hours every evening. (Tôi và người bạn thân nhất của tôi trò chuyện hàng giờ vào mỗi buổi tối.) 4. I'm shy. People say it's difficult to get to know me. (Tôi hay ngại ngùng. Mọi người nói rằng rất khó để làm quen với tôi.) Bài 8 8. In pairs, say which things are important/not important to you when you make friends with someone. Use these ideas to help you. (Theo cặp, nói những điều nào quan trọng / không quan trọng với em khi kết bạn với ai đó. Sử dụng các ý tưởng này để giúp em.) • like the same fashion/style(thích cùng thời trang / phong cách) • like the same music(thích cùng âm nhạc) • like the same football team(thích cùng đội bóng) • have a similar personality (funny, quiet, etc...) (có cùng tính cách: hài hước, trầm tĩnh, vân vân…) It's important/not important that my friends like the same music. (Quan trọng/ Không quan trọng rằng bạn của tôi có cùng sở thích âm nhạc.) Lời giải chi tiết: It isn’t important that my friends like the same fashion or style, like the same music, like the same football team, but it’s important that my friends have a similar personality. (Không quan trọng là bạn của tôi thích thời trang hay phong cách giống nhau, thích cùng một dòng nhạc, cùng một đội bóng đá, mà điều quan trọng là bạn của tôi có tính cách giống nhau.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8.
Quảng cáo
|