Phonetics - Trang 40 Unit 11 VBT tiếng anh 8 mớiFind the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Task 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. Lời giải chi tiết: 1. A. allow B. follow C. yellow D. fellow Lời giải Allow: /əˈlaʊ/ Follow: /ˈfɒləʊ/ Yellow: /ˈjeləʊ/ Fellow: /ˈfeləʊ/ Đáp án: A
2. A. exhaust B. hour C. honest D. house Lời giải Allow: /əˈlaʊ/ Exhaust: /ɪɡˈzɔːst/ Hour: /ˈaʊə(r)/ Câu D phát âm là /h/ còn lại là âm câm. Đáp án: D
3. A. mood B. Moon C. soon D. good Lời giải Mood: /muːd/ Moon: /muːn/ Soon: /suːn/ Good: /ɡʊd/ Câu D phát âm là /ʊ/ còn lại là/uː/ Đáp án: D
4. A. Dutch B. Russian C. just D. use Lời giải Dutch: /dʌtʃ/ Russian: /ˈrʌʃn/ Just: /dʒʌst/ Use: /juːz/ Câu D phát âm là /uː/ còn lại là/ʌ/ Đáp án: D
5. A. descent B. dissent C. discontent D. continent Lời giải Descent: /dɪˈsent/ Dissent: /dɪˈsent/ Discontent: /ˌdɪskənˈtent/ Câu D phát âm là /ən/ còn lại là/en/ Đáp án: D Bài 2 Task 2. Choose the word that has a different stress pattern from the others. Lời giải chi tiết: 1. A. consequently B. advantage C. apologize D. complain Lời giải Consequently: /ˈkɒnsɪkwəntli/ Advantage: /ədˈvɑːntɪdʒ/ Apologize: /əˈpɒlədʒaɪz/ Complain: /kəmˈpleɪn/ Đáp án: A
2. A. relationship B. arrangement C. challenging D. eliminate Lời giải Relationship: /rɪˈleɪʃnʃɪp/ Arrangement: /əˈreɪndʒmənt/ Challenging: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Eliminate: /ɪˈlɪmɪneɪt/ Câu C trọng âm rơi vào âm 1 còn lại rơi vào âm 2 Đáp án: C
3. A. prescription B. profession C. mechanic D. calculate Lời giải Prescription: /prɪˈskrɪpʃn/ Profession: /prəˈfeʃn/ Mechanic: /məˈkænɪk/ Calculate: /ˈkælkjuleɪt/ Câu D trọng âm rơi vào âm 1 còn lại rơi vào âm 2 Đáp án: D
4. A. Japanese B. English C. Indian D. American Lời giải Japanese: /ˌdʒæpəˈniːz/ English: /ˈɪŋɡlɪʃ/ Indian: /ˈɪndiən/ American: /əˈmerɪkən/ Trọng âm của A rơi vào 3 còn B,C vào trọng âm thứ 1 và D vào trọng âm 2
5. A. emphasize B. equipment C improvement D. distinguish Lời giải Emphasize: /ˈemfəsaɪz/ Equipment: /ɪˈkwɪpmənt/ Improvement: /ɪmˈpruːvmənt/ Distinguish: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ Đáp án: A Loigiaihay.com
Quảng cáo
|