6.5. Listening and Vocabulary - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Complete the puzzle. What is the mystery word? 2. Complete the sentences with words from Exercise 1.3. Listen to the first part of a podcast about space debris and choose the correct answer.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the puzzle. What is the mystery word?

(Hoàn thành câu đố. Từ bí ẩn là gì?)

 

1. the sudden increased pressure against a vehicle when it travels near the speed of sound

2. the force that causes something to fall to the ground

3. a gas which is lighter than air

4. a large bag filled with gas so that it rises in the air

5. a large piece of material that fills with air and helps the wearer fall slowly to the ground

6. a machine which produces power to make a vehicle move

7. physical power which moves something

8. we need this gas to breathe

Lời giải chi tiết:

1. sound barrier - The sudden increased pressure against a vehicle when it travels near the speed of sound.

(rào cản âm thanh - Áp suất tăng đột ngột lên một phương tiện khi nó di chuyển gần với tốc độ âm thanh.)

2. gravity - The force that causes something to fall to the ground.

(trọng lực - Lực khiến một vật rơi xuống đất.)

3. helium - A gas which is lighter than air.

(heli - Một loại khí nhẹ hơn không khí.)

4. balloon - A large bag filled with gas so that it rises in the air.

(bóng bay - Một túi lớn chứa đầy khí để nó bay lên không trung.)

5. parachute - A large piece of material that fills with air and helps the wearer fall slowly to the ground.

(dù - Một mảnh vật liệu lớn chứa đầy không khí và giúp người mặc rơi từ từ xuống đất.)

6. engine - A machine which produces power to make a vehicle move.

(động cơ - Một cỗ máy tạo ra năng lượng để làm cho phương tiện di chuyển.)

7. force - Physical power which moves something.

(lực - Sức mạnh vật lý giúp di chuyển một vật gì đó.)

8. oxygen - We need this gas to breathe.

(oxy - Chúng ta cần loại khí này để thở.)

The mystery word formed from the highlighted letters should be: atmosphere. (Từ bí ẩn được tạo thành từ các chữ cái được tô sáng phải là: khí quyển.)

Bài 2

2. Complete the sentences with words from Exercise 1.

(Hoàn thành câu bằng các từ trong Bài tập 1.)

1. After jumping from the plane, Sam opened his _______ and fell safely to the ground.

2. There is less _______ on the moon than on Earth, so you can jump really high.

3. For my mum's birthday, my dad took her on a hot-air _______ ride, high across the countryside.

4. Plants take in carbon dioxide and release _______.

5. The car has a very powerful _______ and can go from 0 to 100 kilometres per hour in nine seconds.

6. The satellite exploded when re-entering the Earth's _______.

7. If you travel faster than 1234 kilometres per hour, you break the _______.

Lời giải chi tiết:

1. parachute

2. gravity

3. balloon

4. oxygen

5. engine

6. atmosphere

7. sound barrier

 

1. After jumping from the plane, Sam opened his parachute and fell safely to the ground.

(Sau khi nhảy khỏi máy bay, Sam mở dù và rơi xuống đất an toàn.)

2. There is less gravity on the moon than on Earth, so you can jump really high.

(Trên Mặt Trăng có lực hấp dẫn yếu hơn Trái Đất, vì vậy bạn có thể nhảy rất cao.)

3. For my mum's birthday, my dad took her on a hot-air balloon ride, high across the countryside.

(Vào ngày sinh nhật của mẹ, bố tôi đã đưa bà đi khinh khí cầu, bay cao qua vùng nông thôn.)

4. Plants take in carbon dioxide and release oxygen.

(Cây cối hấp thụ carbon dioxide và thải ra oxy.)

5. The car has a very powerful engine and can go from 0 to 100 kilometres per hour in nine seconds.

(Chiếc xe có động cơ rất mạnh và có thể tăng tốc từ 0 đến 100 km/giờ trong chín giây.)

6. The satellite exploded when re-entering the Earth's atmosphere.

(Vệ tinh phát nổ khi quay trở lại bầu khí quyển của Trái Đất.)

7. If you travel faster than 1234 kilometres per hour, you break the sound barrier.

(Nếu bạn di chuyển nhanh hơn 1234 km/giờ, bạn sẽ phá vỡ rào cản âm thanh.)

Bài 3

3. Listen to the first part of a podcast about space debris and choose the correct answer.

(Nghe phần đầu của podcast về rác vũ trụ và chọn câu trả lời đúng.)

What is space debris? (Rác vũ trụ là gì?)

a. a type of satellite (một loại vệ tinh)

b. what's left when something large is destroyed in an explosion or fire (những gì còn lại khi một vật thể lớn bị phá hủy trong một vụ nổ hoặc hỏa hoạn)

c. everything that's in orbit around the Earth (mọi thứ trên quỹ đạo quanh Trái Đất)

Bài 4

4. Listen to the rest of the podcast. Which two topics are NOT mentioned?

(Nghe phần còn lại của podcast. Hai chủ đề nào KHÔNG được đề cập?)

1. ☐ the number of small pieces of debris (số lượng mảnh vỡ nhỏ)

2. ☐ the problems of large debris (vấn đề của mảnh vỡ lớn)

3. ☐ missions to other planets (sứ mệnh đến các hành tinh khác)

4. ☐ the most dangerous area (khu vực nguy hiểm nhất)

5. ☐ broken spacecraft (tàu vũ trụ bị hỏng)

6. ☐ Earth's orbit around the sun (Quỹ đạo Trái đất quanh mặt trời)

7. ☐ cleaning up the debris (dọn dẹp mảnh vỡ)

Bài 5

5. Listen again. Complete the notes with one word or number in each gap.

(Nghe lại. Hoàn thành các ghi chú bằng cách điền một từ hoặc số vào mỗi chỗ trống.)

Space debris

More than (1) _______ million debris smaller than1 cm.

Just one piece of debris can damage a spacecraft or (2) _______.

International Space Station (ISS) uses Whipple Shields to make debris (3) _______.

Nearly 30,000 pieces larger than (4) _______ cm.

One piece has landed every day on Earth for last (5) _______ years.

We don't clean it up because it's too (6) _______.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close