0.2 - Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Choose the correct option. 2. Complete the sentences with the Present Continuous form of the verbs below. 3. Use a word from each list to make phrases. Match the phrases with the pictures.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Are you / Do you reading anything good at the moment?

No, I'm not / I don't. I'm too busy with homework.

2. What are you doing exactly / right now? Are you busy?

I not am doing / I'm not doing anything important. Do you need some help?

3. What are you studying / study in history class this year?

We learn / 're learning about the American civil war.

4. Are / Do you having a good time?

Yes, fantastic! I'm talking / I'm always talking to lots of very interesting people.

Lời giải chi tiết:

1. Are you/I’m not

2. right now/I’m not doing

3. studying/’re learning

4. Are/I’m talking

1. Are you reading anything good at the moment? (Bạn có đang đọc bất cứ thứ gì hay ho không?)

No, I'm not. I'm too busy with homework. (Không, tôi không đọc. Tôi quá bận với bài tập về nhà.)

2. What are you doing right now? Are you busy? (Bạn đang làm gì lúc này? Bạn có bận không?)

I'm not doing anything important. Do you need some help? (Tôi không làm bất cứ điều gì quan trọng. Bạn có cần giúp đỡ không?)

3. What are you studying in history class this year? (Bạn đang học gì trong lớp lịch sử năm nay?)

We 're learning about the American civil war. (Chúng ta đang học về cuộc nội chiến Hoa Kỳ.)

4. Are you having a good time? (Bạn có vui không?)

Yes, fantastic! I'm talking to lots of very interesting people. (Vâng, tuyệt vời! Tôi đang nói chuyện với rất nhiều người rất thú vị.)

Bài 2

2.  Complete the sentences with the Present Continuous form of the verbs below.

(Hoàn thành các câu dưới đây bằng thì Hiện tại tiếp diễn của các động từ.)

call

enjoy

have

not look forward to

study

watch

1.  Oh hi, Ben. I _______  lunch right now. Can I call you back?

2. What _______ (you) on TV? It looks interesting.

3. Ed _______ maths class because he hasn't done his homework.

4. We _______  the Romans in history class this month.

5. Where _______ (you) from? It sounds noisy.

6. _______ (you) your new school?

Lời giải chi tiết:

1. Oh hi, Ben. I am having lunch right now. Can I call you back? (Ồ chào Ben. Tôi đang ăn trưa. Tôi có thể gọi lại cho bạn không?)

2. What are you watching on TV? It looks interesting. (Bạn đang xem gì trên TV? Có vẻ thú vị đấy.)

3. Ed is not looking forward to maths class because he hasn't done his homework. (Ed không mong chờ đến giờ học toán vì cậu ấy chưa làm bài tập về nhà.)

4. We are studying the Romans in history class this month. (Chúng ta đang học về người La Mã trong lớp lịch sử tháng này.)

5. Where are you calling from? It sounds noisy. (Bạn gọi từ đâu vậy? Nghe có vẻ ồn ào.)

6. Are you enjoying your new school? (Bạn có thích trường mới của mình không?)

Bài 3

3. Use a word from each list to make phrases. Match the phrases with the pictures.

chat make text upload watch write

(Sử dụng một từ trong mỗi danh sách để tạo thành cụm từ. Ghép các cụm từ với hình ảnh.) 

chat

make

text

upload

watch

write

 

a blog

a video

music videos

parents

pictures

with friends

 

 

Lời giải chi tiết:

1. make a video (làm video)

2. write a blog (viết blog)

3. watch music videos (xem video ca nhạc)

4. text parents (nhắn tin cho phụ huynh)

5. chat with friends (trò chuyện với bạn bè)

6. upload pictures (tải ảnh lên)

Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. I'd like to write/ upload a blog, but I just don't have enough time.

2. I prefer texting / reading e-books to traditional books because they're easier to carry around.

3. How often do you watch / go online to check your email?

4. For homework, we have to write / film a video of ourselves speaking English.

5. How can I download / watch songs to listen to on my phone?

6. When you take photos, do you download / upload them to a website or just keep them for yourself?

Lời giải chi tiết:

1. I'd like to write a blog, but I just don't have enough time. (Tôi muốn viết blog nhưng lại không có đủ thời gian.)

2. I prefer reading e-books to traditional books because they're easier to carry around. (Tôi thích đọc sách điện tử hơn sách truyền thống vì chúng dễ mang theo hơn.)

3. How often do you go online to check your email? (Bạn thường xuyên lên mạng để kiểm tra email như thế nào?)

4. For homework, we have to film a video of ourselves speaking English. (Đối với bài tập về nhà, chúng tôi phải quay video về bản thân mình nói tiếng Anh.)

5. How can I download songs to listen to on my phone? (Làm thế nào để tôi có thể tải xuống các bài hát để nghe trên điện thoại của mình?)

6. When you take photos, do you upload them to a website or just keep them for yourself? (Khi bạn chụp ảnh, bạn có tải chúng lên một trang web hay chỉ giữ chúng cho riêng mình?)

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close