1.6. Speaking - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Order the words to make questions. 2. Write the questions from Exercise 1 in the correct column. 3. Match questions 1-7 with responses a-g.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Order the words to make questions.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi.)

1. me/a hand / something/can/give/ you / with/?

=> _________________________________________

2. else / need/ you / do/ anything/?

=> _________________________________________

3. you/get/can/anything/1/?

=> _________________________________________

4. you / excuse me, / me / would / helping/mind/?

=> _________________________________________

5. me/could / help / you/?

=> _________________________________________

6. a hand/can/you/give/1/?

=> _________________________________________

7. help/may/you/1/?

=> _________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Can you give me a hand with something? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

2. Do you need anything else? (Bạn có cần gì nữa không?)

3. Can you get anything for me? (Bạn có thể lấy gì cho tôi không?)

4. Excuse me, would you mind helping me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)

5. Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

6. Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

7. May I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

Bài 2

2. Write the questions from Exercise 1 in the correct column.

(Viết các câu hỏi từ Bài tập 1 vào cột đúng.)

Asking for help

____________________________________________?

____________________________________________

____________________________________________

Offering help

____________________________________________

____________________________________________

____________________________________________

Lời giải chi tiết:

Asking for help (Yêu cầu trợ giúp)

1. Can you give me a hand with something? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?)

2. Can you get anything for me? (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì cho tôi không?)

3. Excuse me, would you mind helping me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)

4. Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

5. Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một việc được không?)

Offering help (Đề nghị trợ giúp)

1. Do you need anything else? (Bạn có cần thêm gì không?)

2. May I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)

Bài 3

3. Match questions 1-7 with responses a-g.

(Nối câu hỏi 1-7 với câu trả lời từ a-g.)

1. Can I get you anything to drink?

2. This exercise is too difficult. Can you help me?

3. May I help you? You look lost.

4. You seem stressed. Can I give you a hand?

5. Can you give me a hand with these bags?

6. Excuse me, would you mind helping me? I'm looking for the staff room.

7. Here are the books you ordered. Do you need anything else?

 

a. That would be great, thanks. I just don't understand this maths problem.

b. No, thanks. I'm fine.

c. That's really nice of you, thanks. I'm looking for the station.

d. No, these are all I need. Thanks for your help.

e. No, of course not! I'll show you.

f. Sure! I'll be with you in a minute.

g. Of course! Let me carry these two for you.

Lời giải chi tiết:

1b. Can I get you anything to drink? => No, thanks. I'm fine.

(Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì đó để uống không? => Không, cảm ơn. Tôi ổn.)

2a. This exercise is too difficult. Can you help me? => That would be great, thanks. I just don't understand this maths problem.

(Bài tập này quá khó. Bạn có thể giúp tôi không? => Điều đó thật tuyệt, cảm ơn. Tôi chỉ không hiểu bài toán này.)

3c. May I help you? You look lost. => That's really nice of you, thanks. I'm looking for the station.

(Tôi có thể giúp bạn không? Bạn trông có vẻ lạc lõng. => Bạn thật tốt bụng, cảm ơn. Tôi đang tìm nhà ga.)

4f. You seem stressed. Can I give you a hand? => f. Sure! I'll be with you in a minute.

(Bạn có vẻ căng thẳng. Tôi có thể giúp bạn một tay không? => f. Được thôi! Tôi sẽ ở lại với bạn trong một phút.)

5g. Can you give me a hand with these bags? => Of course! Let me carry these two for you.

(Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không? => Tất nhiên rồi! Để tôi mang hai chiếc này cho bạn)

6e. Excuse me, would you mind helping me? I'm looking for the staff room. => No, of course not! I'll show you.

(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm phòng nhân viên. => Không, tất nhiên là không! Tôi sẽ chỉ cho bạn.)

7d. Here are the books you ordered. Do you need anything else? => No, these are all I need. Thanks for your help.

(Đây là những cuốn sách bạn đã đặt. Bạn có cần thêm gì nữa không? => Không, đây là tất cả những gì tôi cần. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Bài 4

4. Complete the dialogue with one word in each gap. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra.)

Jesse: Hi, Steph. Sorry to disturb you, but could you give me a (1) ______  with something?

Steph: (2)______! I'll be with you in a (3) ______. …. Sorry about that. What can I help you with?

Jesse: I'm having problems with my maths homework - it's really difficult. Would you (4)______  helping me?

Steph: Oh sorry, Jesse. I'm really bad at maths!

 Matt: Can I (5) ______ you a hand, Jesse? Maths is my best subject.

Jesse: That's really (6) ________ of you, Matt, thanks. Could you (7) _______ me with number three, here?

Matt: Of course! Let me look. Oh, it's simple see? You just need to add these two numbers together and divide the total by this number.

Jesse: Ah, I see! Thanks for (8) _______ !

Matt: No problem. Do you need anything (9) _______

Jesse: No, I'm (10) _______

Bài 5

5. Match sentences 1-2 with responses a-b.

(Nối câu 1-2 với câu trả lời a-b.)

1. ☐ Catch you later!

2. ☐ You made me jump!

a. Sorry! I didn't mean to scare you.

b. Bye!

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

1. Catch you later! - b. Bye! (Gặp lại sau nhé! - b. Tạm biệt!)

2. You made me jump! - a. Sorry! I didn't mean to scare you. (Bạn làm tôi giật mình! - a. Xin lỗi! Tôi không có ý làm bạn sợ.)

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close