Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 6

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 8

Quảng cáo

UNIT 8. OUT AND ABOUT

(Đi đây đó)

- to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/: chơi trò chơi điện tử

- to ride a bike/raɪd/: đi xe đạp

- to drive /draɪv/: lái xe( ô tô)

- to wait for someone /weɪt/: chờ, đợi ai đó 

- a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát

- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn 

- a sign /saɪn/: biển (báo)

- one-way: đường một chiều

- to park: đỗ xe

- turn letf / right: rẽ trái/ phải

- go straight: đi thẳng

- dangerous (adj): nguy hiểm

- an accident: tai nạn

- an intersection: giao lộ

- to slow down: giảm tốc độ

- to go fast: đi nhanh, tăng tốc

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close