Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 6Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 6 unit 7 Quảng cáo
UNIT 7. YOUR HOUSE (Ngôi nhà của bạn) - a garden /ˈɡɑːdn/: khu vườn - vegetable/ˈvedʒtəbl/ (n): rau - a photo/ˈfəʊtəʊ/: bức ảnh - a bank /bæŋk/: ngân hàng - a clinic /ˈklɪnɪk/: phòng khám - a post office /ˈpəʊst ɒfɪs/: bưu điện - a supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/: siêu thị - shop/ʃɒp/(n): cửa hàng - noisy /ˈnɔɪzi/(adj): ồn ào - quiet /ˈkwaɪət/(adj): yên lặng - an apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ - a market /ˈmɑːkɪt/: chợ - a zoo /zuː/: sở thú - paddy field /fiːld/ = rice paddy: cánh đồng lúa - by bike /baɪk/: bằng xe đạp - walk/wɔːk/: đi bộ - by motorbike /ˈməʊtəbaɪk/: bằng xe gắn máy - by bus /bʌs/: bằng xe buýt - by car /kɑː(r)/: bằng ô tô - by train /treɪn/: bằng tàu hỏa - by plane/pleɪn/: bằng máy bay Loigiaihay.com
Quảng cáo
|