Trắc nghiệm Unit 8 Từ vựng Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start

Đề bài

Câu 1 :

Odd one out.

hungry

excited

museum

tired

Câu 2 :

Odd one out.

yesterday

last Tuesday

today

last Monday

Câu 3 :

Odd one out.

thirsty

exciting

last weekend

scared

Câu 4 :

Odd one out.

last month

movie theater

amusement park

playground

Câu 5 :

Odd one out.

relaxing

tired

boring

mall

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Odd one out.

hungry

excited

museum

tired

Đáp án

museum

Lời giải chi tiết :

hungry (adj): đói

excited (adj): hào hứng

museum (n): bảo tàng

tired (adj): mệt mỏi

“Museum” là danh từ, các phương án còn lại đều là tính từ.

Câu 2 :

Odd one out.

yesterday

last Tuesday

today

last Monday

Đáp án

today

Lời giải chi tiết :

yesterday: hôm qua

last Tuesday: thứ 3 tuần trước

today: hôm nay

last Monday: thứ 2 tuần trước

“Today” là một thời điểm ở hiện tại, các phương án còn lại đều là những thời điểm trong quá khứ.

Câu 3 :

Odd one out.

thirsty

exciting

last weekend

scared

Đáp án

last weekend

Lời giải chi tiết :

thirsty (adj): khát

exciting (adj): thú vị

last weekend: cuối tuần trước

scared (adj): sợ hãi

“Last weekend” là một thời điểm trong quá khứ, các phương án còn lại đều là những tính từ.

Câu 4 :

Odd one out.

last month

movie theater

amusement park

playground

Đáp án

last month

Lời giải chi tiết :

last month: tháng trước 

movie theater (n): rạp chiếu phim

amusement park (n): công viên giải trí

playground (n): sân chơi

“Last month” là một thời điểm trong quá khứ, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ địa điểm.

Câu 5 :

Odd one out.

relaxing

tired

boring

mall

Đáp án

mall

Lời giải chi tiết :

relaxing (adj): thư giãn

tired (adj): mệt mỏi

boring (adj): nhàm chán

mall (adj): trung tâm mua sắm

“Mall” là danh từ, các phương án còn lại đều là những tính từ.

 

close