Trắc nghiệm Unit 2 Từ vựng Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start

Đề bài

Câu 1 :

_____ a bike

A. go 

B. play

C. ride

Câu 2 :

_____ the guitar

A. do

B. play

C. make

Câu 3 :

_____ gymnastics

A. do  

B. play

C. make 

Câu 4 :

______ a car

A. play

B. ride 

C. drive

Câu 5 :

_____ a tree

A. jump

B. climb

C. hop

Câu 6 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

M

I

W

S

Câu 7 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

W

D

A

R

Câu 8 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

N

C

A

D

E

Câu 9 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

I

G

S

N

Câu 10 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

P

H

O

Câu 11 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

U

P

J

M

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

_____ a bike

A. go 

B. play

C. ride

Đáp án

C. ride

Lời giải chi tiết :

Ride a bike: đi xe đạp

Câu 2 :

_____ the guitar

A. do

B. play

C. make

Đáp án

B. play

Lời giải chi tiết :

Play the guitar: chơi đàn ghi-ta

Câu 3 :

_____ gymnastics

A. do  

B. play

C. make 

Đáp án

A. do  

Lời giải chi tiết :

Do gymnastics: tập thể dục

Câu 4 :

______ a car

A. play

B. ride 

C. drive

Đáp án

C. drive

Lời giải chi tiết :

Drive a car: lái xe hơi

Câu 5 :

_____ a tree

A. jump

B. climb

C. hop

Đáp án

B. climb

Lời giải chi tiết :

Climb a tree: trèo cây

Câu 6 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

M

I

W

S

Đáp án

S

W

I

M

Lời giải chi tiết :

Swim (v): bơi lội

Câu 7 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

W

D

A

R

Đáp án

D

R

A

W

Lời giải chi tiết :

Draw (v): vẽ

Câu 8 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

N

C

A

D

E

Đáp án

D

A

N

C

E

Lời giải chi tiết :

Dance (v): nhảy, múa

Câu 9 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

I

G

S

N

Đáp án

S

I

N

G

Lời giải chi tiết :

Sing (v): hát

Câu 10 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

P

H

O

Đáp án

H

O

P

Lời giải chi tiết :

Hop (v): nhảy lò cò

Câu 11 :

Look and rearrange the given letters to make correct words.

U

P

J

M

Đáp án

J

U

M

P

Lời giải chi tiết :

Jump (v): nhảy

close